Tỷ giá hối đoái Maker chống lại koruna Séc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/CZK
Lịch sử thay đổi trong MKR/CZK tỷ giá
MKR/CZK tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 63,267 CZK
▲ 3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/koruna Séc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong koruna Séc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/CZK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/CZK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/koruna Séc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/CZK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (74,649 CZK — 63,267 CZK)
Thay đổi trong MKR/CZK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 25.44% (50,436 CZK — 63,267 CZK)
Thay đổi trong MKR/CZK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 359.04% (13,782 CZK — 63,267 CZK)
Thay đổi trong MKR/CZK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 751.31% (7,432 CZK — 63,267 CZK)
Maker/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 61,607 CZK | ▼ -2.62 % |
19/05 | 59,502 CZK | ▼ -3.42 % |
20/05 | 60,406 CZK | ▲ 1.52 % |
21/05 | 60,699 CZK | ▲ 0.49 % |
22/05 | 58,354 CZK | ▼ -3.86 % |
23/05 | 56,193 CZK | ▼ -3.7 % |
24/05 | 56,908 CZK | ▲ 1.27 % |
25/05 | 54,847 CZK | ▼ -3.62 % |
26/05 | 55,265 CZK | ▲ 0.76 % |
27/05 | 56,262 CZK | ▲ 1.8 % |
28/05 | 59,346 CZK | ▲ 5.48 % |
29/05 | 55,844 CZK | ▼ -5.9 % |
30/05 | 50,856 CZK | ▼ -8.93 % |
31/05 | 49,463 CZK | ▼ -2.74 % |
01/06 | 50,230 CZK | ▲ 1.55 % |
02/06 | 52,031 CZK | ▲ 3.59 % |
03/06 | 54,006 CZK | ▲ 3.8 % |
04/06 | 53,493 CZK | ▼ -0.95 % |
05/06 | 52,703 CZK | ▼ -1.48 % |
06/06 | 51,843 CZK | ▼ -1.63 % |
07/06 | 51,122 CZK | ▼ -1.39 % |
08/06 | 50,363 CZK | ▼ -1.48 % |
09/06 | 49,989 CZK | ▼ -0.74 % |
10/06 | 49,937 CZK | ▼ -0.1 % |
11/06 | 50,096 CZK | ▲ 0.32 % |
12/06 | 49,884 CZK | ▼ -0.42 % |
13/06 | 49,382 CZK | ▼ -1.01 % |
14/06 | 50,336 CZK | ▲ 1.93 % |
15/06 | 50,450 CZK | ▲ 0.23 % |
16/06 | 49,314 CZK | ▼ -2.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/koruna Séc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62,873 CZK | ▼ -0.62 % |
27/05 — 02/06 | 77,949 CZK | ▲ 23.98 % |
03/06 — 09/06 | 92,294 CZK | ▲ 18.4 % |
10/06 — 16/06 | 95,416 CZK | ▲ 3.38 % |
17/06 — 23/06 | 115,642 CZK | ▲ 21.2 % |
24/06 — 30/06 | 110,859 CZK | ▼ -4.14 % |
01/07 — 07/07 | 97,476 CZK | ▼ -12.07 % |
08/07 — 14/07 | 93,787 CZK | ▼ -3.78 % |
15/07 — 21/07 | 91,092 CZK | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 87,741 CZK | ▼ -3.68 % |
29/07 — 04/08 | 83,063 CZK | ▼ -5.33 % |
05/08 — 11/08 | 81,914 CZK | ▼ -1.38 % |
Maker/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69,205 CZK | ▲ 9.39 % |
07/2024 | 107,242 CZK | ▲ 54.96 % |
08/2024 | 98,511 CZK | ▼ -8.14 % |
09/2024 | 143,941 CZK | ▲ 46.12 % |
10/2024 | 130,428 CZK | ▼ -9.39 % |
11/2024 | 141,779 CZK | ▲ 8.7 % |
12/2024 | 154,667 CZK | ▲ 9.09 % |
01/2025 | 191,408 CZK | ▲ 23.75 % |
02/2025 | 212,632 CZK | ▲ 11.09 % |
03/2025 | 441,588 CZK | ▲ 107.68 % |
04/2025 | 322,731 CZK | ▼ -26.92 % |
05/2025 | 317,195 CZK | ▼ -1.72 % |
Maker/koruna Séc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,882 CZK |
Tối đa | 76,076 CZK |
Bình quân gia quyền | 66,355 CZK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45,357 CZK |
Tối đa | 94,293 CZK |
Bình quân gia quyền | 66,607 CZK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,382 CZK |
Tối đa | 94,293 CZK |
Bình quân gia quyền | 38,545 CZK |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/CZK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: