Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Dram Armenia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/AMD
Lịch sử thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá
MKR/AMD tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 1,076,456 AMD
▲ 2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Dram Armenia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi -13.62% (1,246,222 AMD — 1,076,456 AMD)
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 24.18% (866,835 AMD — 1,076,456 AMD)
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 344.01% (242,439 AMD — 1,076,456 AMD)
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 563.89% (162,143 AMD — 1,076,456 AMD)
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,044,239 AMD | ▼ -2.99 % |
19/05 | 1,007,712 AMD | ▼ -3.5 % |
20/05 | 1,021,519 AMD | ▲ 1.37 % |
21/05 | 1,026,482 AMD | ▲ 0.49 % |
22/05 | 984,105 AMD | ▼ -4.13 % |
23/05 | 946,308 AMD | ▼ -3.84 % |
24/05 | 957,213 AMD | ▲ 1.15 % |
25/05 | 925,106 AMD | ▼ -3.35 % |
26/05 | 933,061 AMD | ▲ 0.86 % |
27/05 | 947,772 AMD | ▲ 1.58 % |
28/05 | 1,001,743 AMD | ▲ 5.69 % |
29/05 | 940,302 AMD | ▼ -6.13 % |
30/05 | 851,458 AMD | ▼ -9.45 % |
31/05 | 831,167 AMD | ▼ -2.38 % |
01/06 | 845,799 AMD | ▲ 1.76 % |
02/06 | 879,400 AMD | ▲ 3.97 % |
03/06 | 910,668 AMD | ▲ 3.56 % |
04/06 | 903,285 AMD | ▼ -0.81 % |
05/06 | 892,507 AMD | ▼ -1.19 % |
06/06 | 877,508 AMD | ▼ -1.68 % |
07/06 | 865,318 AMD | ▼ -1.39 % |
08/06 | 854,610 AMD | ▼ -1.24 % |
09/06 | 849,029 AMD | ▼ -0.65 % |
10/06 | 849,048 AMD | ▲ 0 % |
11/06 | 851,844 AMD | ▲ 0.33 % |
12/06 | 851,538 AMD | ▼ -0.04 % |
13/06 | 846,307 AMD | ▼ -0.61 % |
14/06 | 867,719 AMD | ▲ 2.53 % |
15/06 | 871,836 AMD | ▲ 0.47 % |
16/06 | 854,378 AMD | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,074,373 AMD | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,341,520 AMD | ▲ 24.87 % |
03/06 — 09/06 | 1,589,126 AMD | ▲ 18.46 % |
10/06 — 16/06 | 1,607,864 AMD | ▲ 1.18 % |
17/06 — 23/06 | 1,916,052 AMD | ▲ 19.17 % |
24/06 — 30/06 | 1,822,174 AMD | ▼ -4.9 % |
01/07 — 07/07 | 1,603,773 AMD | ▼ -11.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,535,794 AMD | ▼ -4.24 % |
15/07 — 21/07 | 1,490,584 AMD | ▼ -2.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,449,337 AMD | ▼ -2.77 % |
29/07 — 04/08 | 1,381,952 AMD | ▼ -4.65 % |
05/08 — 11/08 | 1,377,851 AMD | ▼ -0.3 % |
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,174,431 AMD | ▲ 9.1 % |
07/2024 | 1,826,819 AMD | ▲ 55.55 % |
08/2024 | 1,628,075 AMD | ▼ -10.88 % |
09/2024 | 2,363,237 AMD | ▲ 45.16 % |
10/2024 | 2,146,006 AMD | ▼ -9.19 % |
11/2024 | 2,428,604 AMD | ▲ 13.17 % |
12/2024 | 2,657,564 AMD | ▲ 9.43 % |
01/2025 | 3,203,524 AMD | ▲ 20.54 % |
02/2025 | 3,464,196 AMD | ▲ 8.14 % |
03/2025 | 6,916,264 AMD | ▲ 99.65 % |
04/2025 | 5,005,348 AMD | ▼ -27.63 % |
05/2025 | 5,042,061 AMD | ▲ 0.73 % |
Maker/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,009,644 AMD |
Tối đa | 1,268,203 AMD |
Bình quân gia quyền | 1,105,978 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 783,296 AMD |
Tối đa | 1,572,159 AMD |
Bình quân gia quyền | 1,125,349 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 216,454 AMD |
Tối đa | 1,572,159 AMD |
Bình quân gia quyền | 667,043 AMD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/AMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: