Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/MITH
Lịch sử thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá
MKD/MITH tỷ giá
06 03, 2024
1 MKD = 24.2882 MITH
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (21.004 MITH — 24.2882 MITH)
Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 77.75% (13.6641 MITH — 24.2882 MITH)
Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 03, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 164.14% (9.195024 MITH — 24.2882 MITH)
Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 379.85% (5.061674 MITH — 24.2882 MITH)
denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 22.7204 MITH | ▼ -6.45 % |
05/06 | 22.3022 MITH | ▼ -1.84 % |
06/06 | 22.6516 MITH | ▲ 1.57 % |
07/06 | 22.787 MITH | ▲ 0.6 % |
08/06 | 22.6863 MITH | ▼ -0.44 % |
09/06 | 22.6673 MITH | ▼ -0.08 % |
10/06 | 22.8294 MITH | ▲ 0.71 % |
11/06 | 23.0832 MITH | ▲ 1.11 % |
12/06 | 23.3424 MITH | ▲ 1.12 % |
13/06 | 23.4041 MITH | ▲ 0.26 % |
14/06 | 23.6116 MITH | ▲ 0.89 % |
15/06 | 23.8647 MITH | ▲ 1.07 % |
16/06 | 24.1863 MITH | ▲ 1.35 % |
17/06 | 23.5705 MITH | ▼ -2.55 % |
18/06 | 23.7598 MITH | ▲ 0.8 % |
19/06 | 24.5334 MITH | ▲ 3.26 % |
20/06 | 24.855 MITH | ▲ 1.31 % |
21/06 | 24.1337 MITH | ▼ -2.9 % |
22/06 | 24.3831 MITH | ▲ 1.03 % |
23/06 | 24.1635 MITH | ▼ -0.9 % |
24/06 | 24.411 MITH | ▲ 1.02 % |
25/06 | 24.872 MITH | ▲ 1.89 % |
26/06 | 24.9191 MITH | ▲ 0.19 % |
27/06 | 24.8776 MITH | ▼ -0.17 % |
28/06 | 25.1441 MITH | ▲ 1.07 % |
29/06 | 25.8769 MITH | ▲ 2.91 % |
30/06 | 26.6384 MITH | ▲ 2.94 % |
01/07 | 26.6318 MITH | ▼ -0.02 % |
02/07 | 25.5437 MITH | ▼ -4.09 % |
03/07 | 25.0172 MITH | ▼ -2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 24.594 MITH | ▲ 1.26 % |
17/06 — 23/06 | 23.0282 MITH | ▼ -6.37 % |
24/06 — 30/06 | 23.1434 MITH | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 24.4973 MITH | ▲ 5.85 % |
08/07 — 14/07 | 45.6397 MITH | ▲ 86.31 % |
15/07 — 21/07 | 39.9219 MITH | ▼ -12.53 % |
22/07 — 28/07 | 40.6647 MITH | ▲ 1.86 % |
29/07 — 04/08 | 36.1097 MITH | ▼ -11.2 % |
05/08 — 11/08 | 37.5036 MITH | ▲ 3.86 % |
12/08 — 18/08 | 39.1564 MITH | ▲ 4.41 % |
19/08 — 25/08 | 39.3586 MITH | ▲ 0.52 % |
26/08 — 01/09 | 39.7563 MITH | ▲ 1.01 % |
denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 23.8709 MITH | ▼ -1.72 % |
08/2024 | 23.2192 MITH | ▼ -2.73 % |
09/2024 | 24.5091 MITH | ▲ 5.56 % |
10/2024 | 73.8556 MITH | ▲ 201.34 % |
10/2024 | 79.3643 MITH | ▲ 7.46 % |
11/2024 | 36.4587 MITH | ▼ -54.06 % |
12/2024 | 48.4558 MITH | ▲ 32.91 % |
01/2025 | 36.7057 MITH | ▼ -24.25 % |
02/2025 | 34.8301 MITH | ▼ -5.11 % |
03/2025 | 61.6233 MITH | ▲ 76.93 % |
04/2025 | 65.5719 MITH | ▲ 6.41 % |
05/2025 | 62.5302 MITH | ▼ -4.64 % |
denar Macedonia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2646 MITH |
Tối đa | 25.5307 MITH |
Bình quân gia quyền | 23.3665 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.7315 MITH |
Tối đa | 27.6213 MITH |
Bình quân gia quyền | 20.426 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.89373 MITH |
Tối đa | 31.8742 MITH |
Bình quân gia quyền | 17.9266 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: