Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá
MKD/GBYTE tỷ giá
05 16, 2024
1 MKD = 0.00190127 GBYTE
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (0.00190979 GBYTE — 0.00190127 GBYTE)
Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 3.42% (0.00183833 GBYTE — 0.00190127 GBYTE)
Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 21.04% (0.00157072 GBYTE — 0.00190127 GBYTE)
Thay đổi trong MKD/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 92.2% (0.00098922 GBYTE — 0.00190127 GBYTE)
denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00190989 GBYTE | ▲ 0.45 % |
19/05 | 0.00186772 GBYTE | ▼ -2.21 % |
20/05 | 0.0018501 GBYTE | ▼ -0.94 % |
21/05 | 0.00184777 GBYTE | ▼ -0.13 % |
22/05 | 0.00174531 GBYTE | ▼ -5.55 % |
23/05 | 0.00181361 GBYTE | ▲ 3.91 % |
24/05 | 0.00189331 GBYTE | ▲ 4.39 % |
25/05 | 0.00197508 GBYTE | ▲ 4.32 % |
26/05 | 0.0019061 GBYTE | ▼ -3.49 % |
27/05 | 0.00186738 GBYTE | ▼ -2.03 % |
28/05 | 0.0018493 GBYTE | ▼ -0.97 % |
29/05 | 0.00184589 GBYTE | ▼ -0.18 % |
30/05 | 0.00183858 GBYTE | ▼ -0.4 % |
31/05 | 0.00183781 GBYTE | ▼ -0.04 % |
01/06 | 0.00187145 GBYTE | ▲ 1.83 % |
02/06 | 0.00188109 GBYTE | ▲ 0.52 % |
03/06 | 0.00178898 GBYTE | ▼ -4.9 % |
04/06 | 0.00175235 GBYTE | ▼ -2.05 % |
05/06 | 0.00182305 GBYTE | ▲ 4.03 % |
06/06 | 0.00195103 GBYTE | ▲ 7.02 % |
07/06 | 0.00200486 GBYTE | ▲ 2.76 % |
08/06 | 0.00199151 GBYTE | ▼ -0.67 % |
09/06 | 0.00194634 GBYTE | ▼ -2.27 % |
10/06 | 0.0018871 GBYTE | ▼ -3.04 % |
11/06 | 0.00200772 GBYTE | ▲ 6.39 % |
12/06 | 0.00195269 GBYTE | ▼ -2.74 % |
13/06 | 0.00195356 GBYTE | ▲ 0.04 % |
14/06 | 0.00199664 GBYTE | ▲ 2.21 % |
15/06 | 0.00191367 GBYTE | ▼ -4.16 % |
16/06 | 0.00193326 GBYTE | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00193961 GBYTE | ▲ 2.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.00225958 GBYTE | ▲ 16.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.0023268 GBYTE | ▲ 2.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.00247768 GBYTE | ▲ 6.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00225043 GBYTE | ▼ -9.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.00242439 GBYTE | ▲ 7.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.00238531 GBYTE | ▼ -1.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.00226799 GBYTE | ▼ -4.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.00227557 GBYTE | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.00252014 GBYTE | ▲ 10.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00246381 GBYTE | ▼ -2.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.00243998 GBYTE | ▼ -0.97 % |
denar Macedonia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00189861 GBYTE | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 0.00205654 GBYTE | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 0.00206368 GBYTE | ▲ 0.35 % |
09/2024 | 0.00197608 GBYTE | ▼ -4.24 % |
10/2024 | 0.00190533 GBYTE | ▼ -3.58 % |
11/2024 | 0.00499392 GBYTE | ▲ 162.1 % |
12/2024 | 0.00233637 GBYTE | ▼ -53.22 % |
01/2025 | 0.00222742 GBYTE | ▼ -4.66 % |
02/2025 | 0.00183842 GBYTE | ▼ -17.46 % |
03/2025 | 0.00252579 GBYTE | ▲ 37.39 % |
04/2025 | 0.00255794 GBYTE | ▲ 1.27 % |
05/2025 | 0.00261015 GBYTE | ▲ 2.04 % |
denar Macedonia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00179787 GBYTE |
Tối đa | 0.0020023 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00188813 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.001453 GBYTE |
Tối đa | 0.0020023 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00183646 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.001453 GBYTE |
Tối đa | 0.00493875 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00185965 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: