Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/GAS
Lịch sử thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá
MKD/GAS tỷ giá
05 17, 2024
1 MKD = 0.00341201 GAS
▼ -2.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (0.00346448 GAS — 0.00341201 GAS)
Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.8% (0.00271235 GAS — 0.00341201 GAS)
Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.62% (0.00639186 GAS — 0.00341201 GAS)
Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.13% (0.01560281 GAS — 0.00341201 GAS)
denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00340048 GAS | ▼ -0.34 % |
19/05 | 0.00324636 GAS | ▼ -4.53 % |
20/05 | 0.00322636 GAS | ▼ -0.62 % |
21/05 | 0.00316102 GAS | ▼ -2.03 % |
22/05 | 0.00306938 GAS | ▼ -2.9 % |
23/05 | 0.00309861 GAS | ▲ 0.95 % |
24/05 | 0.00322091 GAS | ▲ 3.95 % |
25/05 | 0.00332861 GAS | ▲ 3.34 % |
26/05 | 0.00329988 GAS | ▼ -0.86 % |
27/05 | 0.0033249 GAS | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.00324518 GAS | ▼ -2.4 % |
29/05 | 0.00330498 GAS | ▲ 1.84 % |
30/05 | 0.00354407 GAS | ▲ 7.23 % |
31/05 | 0.00376479 GAS | ▲ 6.23 % |
01/06 | 0.00376877 GAS | ▲ 0.11 % |
02/06 | 0.00367017 GAS | ▼ -2.62 % |
03/06 | 0.00359001 GAS | ▼ -2.18 % |
04/06 | 0.00356182 GAS | ▼ -0.79 % |
05/06 | 0.00351086 GAS | ▼ -1.43 % |
06/06 | 0.00352695 GAS | ▲ 0.46 % |
07/06 | 0.00355381 GAS | ▲ 0.76 % |
08/06 | 0.00352371 GAS | ▼ -0.85 % |
09/06 | 0.0035638 GAS | ▲ 1.14 % |
10/06 | 0.00363434 GAS | ▲ 1.98 % |
11/06 | 0.00368292 GAS | ▲ 1.34 % |
12/06 | 0.00372273 GAS | ▲ 1.08 % |
13/06 | 0.00375106 GAS | ▲ 0.76 % |
14/06 | 0.00370227 GAS | ▼ -1.3 % |
15/06 | 0.00360818 GAS | ▼ -2.54 % |
16/06 | 0.0036146 GAS | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00335217 GAS | ▼ -1.75 % |
27/05 — 02/06 | 0.00351683 GAS | ▲ 4.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.00390398 GAS | ▲ 11.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.0037301 GAS | ▼ -4.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.00372255 GAS | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.00381121 GAS | ▲ 2.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00444413 GAS | ▲ 16.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.00419501 GAS | ▼ -5.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.00452253 GAS | ▲ 7.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.00481807 GAS | ▲ 6.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.00508086 GAS | ▲ 5.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00497529 GAS | ▼ -2.08 % |
denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00313447 GAS | ▼ -8.13 % |
07/2024 | 0.00321099 GAS | ▲ 2.44 % |
08/2024 | 0.00400933 GAS | ▲ 24.86 % |
09/2024 | 0.00351826 GAS | ▼ -12.25 % |
10/2024 | 0.00178799 GAS | ▼ -49.18 % |
11/2024 | 0.00159112 GAS | ▼ -11.01 % |
12/2024 | 0.00183768 GAS | ▲ 15.5 % |
01/2025 | 0.00220465 GAS | ▲ 19.97 % |
02/2025 | 0.00184803 GAS | ▼ -16.18 % |
03/2025 | 0.00184128 GAS | ▼ -0.36 % |
04/2025 | 0.00244849 GAS | ▲ 32.98 % |
05/2025 | 0.00241279 GAS | ▼ -1.46 % |
denar Macedonia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00304063 GAS |
Tối đa | 0.00359269 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00335223 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00236558 GAS |
Tối đa | 0.00359269 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00291883 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00086043 GAS |
Tối đa | 0.00799699 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00465162 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: