Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/ETN

Lịch sử thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá

MKD/ETN tỷ giá

05 20, 2024
1 MKD = 5.708124 ETN
▲ 1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 62.75% (3.507352 ETN — 5.708124 ETN)

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -8.61% (6.245749 ETN — 5.708124 ETN)

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -27.62% (7.886173 ETN — 5.708124 ETN)

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -33.52% (8.586443 ETN — 5.708124 ETN)

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 5.806552 ETN ▲ 1.72 %
22/05 6.15972 ETN ▲ 6.08 %
23/05 6.816111 ETN ▲ 10.66 %
24/05 6.837764 ETN ▲ 0.32 %
25/05 6.88593 ETN ▲ 0.7 %
26/05 7.157912 ETN ▲ 3.95 %
27/05 7.302251 ETN ▲ 2.02 %
28/05 7.500991 ETN ▲ 2.72 %
29/05 7.868462 ETN ▲ 4.9 %
30/05 8.466505 ETN ▲ 7.6 %
31/05 8.510822 ETN ▲ 0.52 %
01/06 8.53955 ETN ▲ 0.34 %
02/06 6.852749 ETN ▼ -19.75 %
03/06 7.399183 ETN ▲ 7.97 %
04/06 7.528885 ETN ▲ 1.75 %
05/06 7.568165 ETN ▲ 0.52 %
06/06 7.659249 ETN ▲ 1.2 %
07/06 8.072454 ETN ▲ 5.39 %
08/06 8.463242 ETN ▲ 4.84 %
09/06 7.6346 ETN ▼ -9.79 %
10/06 8.001635 ETN ▲ 4.81 %
11/06 8.532566 ETN ▲ 6.64 %
12/06 8.366674 ETN ▼ -1.94 %
13/06 8.494405 ETN ▲ 1.53 %
14/06 8.444483 ETN ▼ -0.59 %
15/06 8.513334 ETN ▲ 0.82 %
16/06 9.104266 ETN ▲ 6.94 %
17/06 9.148769 ETN ▲ 0.49 %
18/06 8.940882 ETN ▼ -2.27 %
19/06 8.873289 ETN ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.566785 ETN ▼ -19.99 %
03/06 — 09/06 4.454706 ETN ▼ -2.45 %
10/06 — 16/06 5.266852 ETN ▲ 18.23 %
17/06 — 23/06 3.818062 ETN ▼ -27.51 %
24/06 — 30/06 4.141502 ETN ▲ 8.47 %
01/07 — 07/07 3.732286 ETN ▼ -9.88 %
08/07 — 14/07 4.713713 ETN ▲ 26.3 %
15/07 — 21/07 5.381568 ETN ▲ 14.17 %
22/07 — 28/07 6.389285 ETN ▲ 18.73 %
29/07 — 04/08 6.420819 ETN ▲ 0.49 %
05/08 — 11/08 7.338924 ETN ▲ 14.3 %
12/08 — 18/08 7.979526 ETN ▲ 8.73 %

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.636965 ETN ▼ -1.25 %
07/2024 5.326701 ETN ▼ -5.5 %
08/2024 6.144508 ETN ▲ 15.35 %
09/2024 4.783549 ETN ▼ -22.15 %
10/2024 6.704383 ETN ▲ 40.15 %
11/2024 6.666931 ETN ▼ -0.56 %
12/2024 4.04966 ETN ▼ -39.26 %
01/2025 5.454833 ETN ▲ 34.7 %
02/2025 3.142714 ETN ▼ -42.39 %
03/2025 1.4899 ETN ▼ -52.59 %
04/2025 2.960809 ETN ▲ 98.73 %
05/2025 3.162179 ETN ▲ 6.8 %

denar Macedonia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.727827 ETN
Tối đa 5.598821 ETN
Bình quân gia quyền 4.874573 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.533191 ETN
Tối đa 6.223769 ETN
Bình quân gia quyền 3.974395 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.533191 ETN
Tối đa 10.6112 ETN
Bình quân gia quyền 7.279551 ETN

Chia sẻ một liên kết đến MKD/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu