Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/CND
Lịch sử thay đổi trong MKD/CND tỷ giá
MKD/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 MKD = 9.284518 CND
▼ -6.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (7.691615 CND — 9.284518 CND)
Thay đổi trong MKD/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -10.08% (10.325 CND — 9.284518 CND)
Thay đổi trong MKD/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -62.22% (24.5724 CND — 9.284518 CND)
Thay đổi trong MKD/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 94.86% (4.76466 CND — 9.284518 CND)
denar Macedonia/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.762339 CND | ▲ 5.15 % |
19/05 | 9.91564 CND | ▲ 1.57 % |
20/05 | 9.891984 CND | ▼ -0.24 % |
21/05 | 10.216 CND | ▲ 3.28 % |
22/05 | 9.229132 CND | ▼ -9.66 % |
23/05 | 8.566273 CND | ▼ -7.18 % |
24/05 | 8.553006 CND | ▼ -0.15 % |
25/05 | 8.969905 CND | ▲ 4.87 % |
26/05 | 9.098239 CND | ▲ 1.43 % |
27/05 | 9.140265 CND | ▲ 0.46 % |
28/05 | 9.111366 CND | ▼ -0.32 % |
29/05 | 9.095425 CND | ▼ -0.17 % |
30/05 | 9.51838 CND | ▲ 4.65 % |
31/05 | 9.826376 CND | ▲ 3.24 % |
01/06 | 10.3825 CND | ▲ 5.66 % |
02/06 | 10.2993 CND | ▼ -0.8 % |
03/06 | 8.807601 CND | ▼ -14.48 % |
04/06 | 10.8037 CND | ▲ 22.66 % |
05/06 | 10.5942 CND | ▼ -1.94 % |
06/06 | 11.0959 CND | ▲ 4.74 % |
07/06 | 10.9019 CND | ▼ -1.75 % |
08/06 | 10.712 CND | ▼ -1.74 % |
09/06 | 11.0469 CND | ▲ 3.13 % |
10/06 | 11.8111 CND | ▲ 6.92 % |
11/06 | 11.3425 CND | ▼ -3.97 % |
12/06 | 11.3027 CND | ▼ -0.35 % |
13/06 | 11.6625 CND | ▲ 3.18 % |
14/06 | 11.9812 CND | ▲ 2.73 % |
15/06 | 11.5167 CND | ▼ -3.88 % |
16/06 | 10.9724 CND | ▼ -4.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.563 CND | ▲ 13.77 % |
27/05 — 02/06 | 15.8139 CND | ▲ 49.71 % |
03/06 — 09/06 | 17.5227 CND | ▲ 10.81 % |
10/06 — 16/06 | 7.811599 CND | ▼ -55.42 % |
17/06 — 23/06 | 6.971251 CND | ▼ -10.76 % |
24/06 — 30/06 | 5.1041 CND | ▼ -26.78 % |
01/07 — 07/07 | 6.876602 CND | ▲ 34.73 % |
08/07 — 14/07 | 6.857268 CND | ▼ -0.28 % |
15/07 — 21/07 | 7.693469 CND | ▲ 12.19 % |
22/07 — 28/07 | 9.50761 CND | ▲ 23.58 % |
29/07 — 04/08 | 10.1383 CND | ▲ 6.63 % |
05/08 — 11/08 | 9.582918 CND | ▼ -5.48 % |
denar Macedonia/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3853 CND | ▲ 11.86 % |
07/2024 | 10.2767 CND | ▼ -1.05 % |
08/2024 | 10.7892 CND | ▲ 4.99 % |
09/2024 | 17.314 CND | ▲ 60.48 % |
10/2024 | 15.4059 CND | ▼ -11.02 % |
11/2024 | 11.7673 CND | ▼ -23.62 % |
12/2024 | 7.207359 CND | ▼ -38.75 % |
01/2025 | 8.81545 CND | ▲ 22.31 % |
02/2025 | 6.192471 CND | ▼ -29.75 % |
03/2025 | 3.16632 CND | ▼ -48.87 % |
04/2025 | 3.381676 CND | ▲ 6.8 % |
05/2025 | 4.093363 CND | ▲ 21.05 % |
denar Macedonia/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.506867 CND |
Tối đa | 10.5925 CND |
Bình quân gia quyền | 8.965859 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.45717 CND |
Tối đa | 21.0119 CND |
Bình quân gia quyền | 10.8992 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.45717 CND |
Tối đa | 39.1985 CND |
Bình quân gia quyền | 16.2683 CND |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: