Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/BOS
Lịch sử thay đổi trong MKD/BOS tỷ giá
MKD/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 MKD = 3.622459 BOS
▼ -2.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 32.43% (2.735316 BOS — 3.622459 BOS)
Thay đổi trong MKD/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 92.3% (1.883799 BOS — 3.622459 BOS)
Thay đổi trong MKD/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -75.13% (14.5642 BOS — 3.622459 BOS)
Thay đổi trong MKD/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -48.2% (6.993128 BOS — 3.622459 BOS)
denar Macedonia/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.593121 BOS | ▼ -0.81 % |
17/05 | 3.588076 BOS | ▼ -0.14 % |
18/05 | 4.355626 BOS | ▲ 21.39 % |
19/05 | 5.007834 BOS | ▲ 14.97 % |
20/05 | 4.969652 BOS | ▼ -0.76 % |
21/05 | 4.999247 BOS | ▲ 0.6 % |
22/05 | 4.978058 BOS | ▼ -0.42 % |
23/05 | 4.974228 BOS | ▼ -0.08 % |
24/05 | 5.239611 BOS | ▲ 5.34 % |
25/05 | 5.545868 BOS | ▲ 5.85 % |
26/05 | 5.533207 BOS | ▼ -0.23 % |
27/05 | 5.27332 BOS | ▼ -4.7 % |
28/05 | 5.388444 BOS | ▲ 2.18 % |
29/05 | 5.497373 BOS | ▲ 2.02 % |
30/05 | 5.46483 BOS | ▼ -0.59 % |
31/05 | 5.421425 BOS | ▼ -0.79 % |
01/06 | 5.517134 BOS | ▲ 1.77 % |
02/06 | 5.565389 BOS | ▲ 0.87 % |
03/06 | 5.375319 BOS | ▼ -3.42 % |
04/06 | 5.021311 BOS | ▼ -6.59 % |
05/06 | 4.82439 BOS | ▼ -3.92 % |
06/06 | 4.818259 BOS | ▼ -0.13 % |
07/06 | 4.794542 BOS | ▼ -0.49 % |
08/06 | 4.655789 BOS | ▼ -2.89 % |
09/06 | 4.406501 BOS | ▼ -5.35 % |
10/06 | 4.283566 BOS | ▼ -2.79 % |
11/06 | 4.304248 BOS | ▲ 0.48 % |
12/06 | 4.295829 BOS | ▼ -0.2 % |
13/06 | 4.268144 BOS | ▼ -0.64 % |
14/06 | 4.271566 BOS | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.640078 BOS | ▲ 0.49 % |
27/05 — 02/06 | 3.115492 BOS | ▼ -14.41 % |
03/06 — 09/06 | 3.336484 BOS | ▲ 7.09 % |
10/06 — 16/06 | 2.964368 BOS | ▼ -11.15 % |
17/06 — 23/06 | 2.852315 BOS | ▼ -3.78 % |
24/06 — 30/06 | 3.869687 BOS | ▲ 35.67 % |
01/07 — 07/07 | 3.849459 BOS | ▼ -0.52 % |
08/07 — 14/07 | 4.204652 BOS | ▲ 9.23 % |
15/07 — 21/07 | 6.317166 BOS | ▲ 50.24 % |
22/07 — 28/07 | 6.484351 BOS | ▲ 2.65 % |
29/07 — 04/08 | 6.021449 BOS | ▼ -7.14 % |
05/08 — 11/08 | 5.422355 BOS | ▼ -9.95 % |
denar Macedonia/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.564456 BOS | ▼ -1.6 % |
07/2024 | 3.117631 BOS | ▼ -12.54 % |
08/2024 | 3.396039 BOS | ▲ 8.93 % |
09/2024 | 8.080957 BOS | ▲ 137.95 % |
10/2024 | 5.893774 BOS | ▼ -27.07 % |
11/2024 | 18.548 BOS | ▲ 214.7 % |
12/2024 | -4.19354385 BOS | ▼ -122.61 % |
01/2025 | -5.2067471 BOS | ▲ 24.16 % |
02/2025 | -2.48643869 BOS | ▼ -52.25 % |
03/2025 | -3.52744296 BOS | ▲ 41.87 % |
04/2025 | -5.8492902 BOS | ▲ 65.82 % |
05/2025 | -5.09468795 BOS | ▼ -12.9 % |
denar Macedonia/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.746354 BOS |
Tối đa | 4.636118 BOS |
Bình quân gia quyền | 4.1368 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.666103 BOS |
Tối đa | 4.636118 BOS |
Bình quân gia quyền | 2.730437 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.666103 BOS |
Tối đa | 50.9907 BOS |
Bình quân gia quyền | 8.888364 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: