Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XVG

Lịch sử thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá

MITH/XVG tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.12347595 XVG
▼ -2.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (0.11735331 XVG — 0.12347595 XVG)

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -47.03% (0.23311069 XVG — 0.12347595 XVG)

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -87.98% (1.02695 XVG — 0.12347595 XVG)

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -89.92% (1.225191 XVG — 0.12347595 XVG)

Mithril/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.13387558 XVG ▲ 8.42 %
19/05 0.13643108 XVG ▲ 1.91 %
20/05 0.13320627 XVG ▼ -2.36 %
21/05 0.1331976 XVG ▼ -0.01 %
22/05 0.12804211 XVG ▼ -3.87 %
23/05 0.12513372 XVG ▼ -2.27 %
24/05 0.12626528 XVG ▲ 0.9 %
25/05 0.12694222 XVG ▲ 0.54 %
26/05 0.12393179 XVG ▼ -2.37 %
27/05 0.12749129 XVG ▲ 2.87 %
28/05 0.15101756 XVG ▲ 18.45 %
29/05 0.15437854 XVG ▲ 2.23 %
30/05 0.16643952 XVG ▲ 7.81 %
31/05 0.16427003 XVG ▼ -1.3 %
01/06 0.162217 XVG ▼ -1.25 %
02/06 0.16508763 XVG ▲ 1.77 %
03/06 0.15793568 XVG ▼ -4.33 %
04/06 0.16827705 XVG ▲ 6.55 %
05/06 0.16607365 XVG ▼ -1.31 %
06/06 0.16394704 XVG ▼ -1.28 %
07/06 0.16754345 XVG ▲ 2.19 %
08/06 0.15570903 XVG ▼ -7.06 %
09/06 0.15095664 XVG ▼ -3.05 %
10/06 0.14976258 XVG ▼ -0.79 %
11/06 0.14204019 XVG ▼ -5.16 %
12/06 0.14774918 XVG ▲ 4.02 %
13/06 0.15192938 XVG ▲ 2.83 %
14/06 0.15205761 XVG ▲ 0.08 %
15/06 0.14304305 XVG ▼ -5.93 %
16/06 0.13812406 XVG ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12339966 XVG ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 0.11892244 XVG ▼ -3.63 %
03/06 — 09/06 0.11321645 XVG ▼ -4.8 %
10/06 — 16/06 0.1124103 XVG ▼ -0.71 %
17/06 — 23/06 0.08230778 XVG ▼ -26.78 %
24/06 — 30/06 0.06723332 XVG ▼ -18.31 %
01/07 — 07/07 0.06135571 XVG ▼ -8.74 %
08/07 — 14/07 0.07026684 XVG ▲ 14.52 %
15/07 — 21/07 0.08628852 XVG ▲ 22.8 %
22/07 — 28/07 0.09138248 XVG ▲ 5.9 %
29/07 — 04/08 0.08250043 XVG ▼ -9.72 %
05/08 — 11/08 0.07795565 XVG ▼ -5.51 %

Mithril/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14044516 XVG ▲ 13.74 %
07/2024 0.0608712 XVG ▼ -56.66 %
08/2024 0.09057612 XVG ▲ 48.8 %
09/2024 0.07713997 XVG ▼ -14.83 %
10/2024 0.03999621 XVG ▼ -48.15 %
11/2024 0.04196167 XVG ▲ 4.91 %
12/2024 0.06575918 XVG ▲ 56.71 %
01/2025 0.06155501 XVG ▼ -6.39 %
02/2025 0.03482341 XVG ▼ -43.43 %
03/2025 0.02685468 XVG ▼ -22.88 %
04/2025 0.02832812 XVG ▲ 5.49 %
05/2025 0.0243508 XVG ▼ -14.04 %

Mithril/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11663242 XVG
Tối đa 0.16184825 XVG
Bình quân gia quyền 0.13572733 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09410653 XVG
Tối đa 0.24476952 XVG
Bình quân gia quyền 0.15970809 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09410653 XVG
Tối đa 1.35083 XVG
Bình quân gia quyền 0.33628041 XVG

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu