Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XLM
Lịch sử thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá
MITH/XLM tỷ giá
05 17, 2024
1 MITH = 0.00685779 XLM
▼ -2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 11.53% (0.00614864 XLM — 0.00685779 XLM)
Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (0.00786307 XLM — 0.00685779 XLM)
Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -69.58% (0.02254018 XLM — 0.00685779 XLM)
Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -89.72% (0.06671598 XLM — 0.00685779 XLM)
Mithril/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0072997 XLM | ▲ 6.44 % |
19/05 | 0.00732973 XLM | ▲ 0.41 % |
20/05 | 0.00724931 XLM | ▼ -1.1 % |
21/05 | 0.00737976 XLM | ▲ 1.8 % |
22/05 | 0.00715348 XLM | ▼ -3.07 % |
23/05 | 0.00701323 XLM | ▼ -1.96 % |
24/05 | 0.00698807 XLM | ▼ -0.36 % |
25/05 | 0.00673336 XLM | ▼ -3.64 % |
26/05 | 0.00643881 XLM | ▼ -4.37 % |
27/05 | 0.00633195 XLM | ▼ -1.66 % |
28/05 | 0.00750136 XLM | ▲ 18.47 % |
29/05 | 0.00739552 XLM | ▼ -1.41 % |
30/05 | 0.00765898 XLM | ▲ 3.56 % |
31/05 | 0.0073758 XLM | ▼ -3.7 % |
01/06 | 0.00734732 XLM | ▼ -0.39 % |
02/06 | 0.00769843 XLM | ▲ 4.78 % |
03/06 | 0.00759168 XLM | ▼ -1.39 % |
04/06 | 0.00824079 XLM | ▲ 8.55 % |
05/06 | 0.00834856 XLM | ▲ 1.31 % |
06/06 | 0.00829357 XLM | ▼ -0.66 % |
07/06 | 0.00832286 XLM | ▲ 0.35 % |
08/06 | 0.00839604 XLM | ▲ 0.88 % |
09/06 | 0.00841109 XLM | ▲ 0.18 % |
10/06 | 0.00844006 XLM | ▲ 0.34 % |
11/06 | 0.00840266 XLM | ▼ -0.44 % |
12/06 | 0.00843404 XLM | ▲ 0.37 % |
13/06 | 0.00850297 XLM | ▲ 0.82 % |
14/06 | 0.00834249 XLM | ▼ -1.89 % |
15/06 | 0.0080065 XLM | ▼ -4.03 % |
16/06 | 0.00782805 XLM | ▼ -2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00680777 XLM | ▼ -0.73 % |
27/05 — 02/06 | 0.00627041 XLM | ▼ -7.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.00628387 XLM | ▲ 0.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.00626432 XLM | ▼ -0.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.0060984 XLM | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.00604607 XLM | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00474404 XLM | ▼ -21.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.00516332 XLM | ▲ 8.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.00535452 XLM | ▲ 3.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.00596587 XLM | ▲ 11.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.00603733 XLM | ▲ 1.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.00569826 XLM | ▼ -5.62 % |
Mithril/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00673641 XLM | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 0.00436765 XLM | ▼ -35.16 % |
08/2024 | 0.00588582 XLM | ▲ 34.76 % |
09/2024 | 0.00552103 XLM | ▼ -6.2 % |
10/2024 | 0.0027589 XLM | ▼ -50.03 % |
11/2024 | 0.00274532 XLM | ▼ -0.49 % |
12/2024 | 0.0045464 XLM | ▲ 65.61 % |
01/2025 | 0.00385377 XLM | ▼ -15.23 % |
02/2025 | 0.00413851 XLM | ▲ 7.39 % |
03/2025 | 0.00398507 XLM | ▼ -3.71 % |
04/2025 | 0.00330031 XLM | ▼ -17.18 % |
05/2025 | 0.00344901 XLM | ▲ 4.51 % |
Mithril/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00560061 XLM |
Tối đa | 0.00776142 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.00684199 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00558118 XLM |
Tối đa | 0.01149217 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.00773559 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00471011 XLM |
Tối đa | 0.02493829 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.01040704 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: