Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/VERI
Lịch sử thay đổi trong MITH/VERI tỷ giá
MITH/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 MITH = 0.0000232 VERI
▲ 24.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -83.5% (0.00014064 VERI — 0.0000232 VERI)
Thay đổi trong MITH/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -81.29% (0.000124 VERI — 0.0000232 VERI)
Thay đổi trong MITH/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -94.66% (0.00043427 VERI — 0.0000232 VERI)
Thay đổi trong MITH/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -95.13% (0.0004762 VERI — 0.0000232 VERI)
Mithril/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0000244 VERI | ▲ 5.16 % |
19/05 | 0.00002426 VERI | ▼ -0.54 % |
20/05 | 0.00002451 VERI | ▲ 1.01 % |
21/05 | 0.0000251 VERI | ▲ 2.39 % |
22/05 | 0.00002542 VERI | ▲ 1.28 % |
23/05 | 0.00002508 VERI | ▼ -1.33 % |
24/05 | 0.00002555 VERI | ▲ 1.89 % |
25/05 | 0.00002521 VERI | ▼ -1.35 % |
26/05 | 0.00002503 VERI | ▼ -0.71 % |
27/05 | 0.00002272 VERI | ▼ -9.22 % |
28/05 | 0.00002346 VERI | ▲ 3.25 % |
29/05 | 0.0000241 VERI | ▲ 2.72 % |
30/05 | 0.00002401 VERI | ▼ -0.38 % |
31/05 | 0.00002401 VERI | ▲ 0.03 % |
01/06 | 0.00002459 VERI | ▲ 2.42 % |
02/06 | 0.00002444 VERI | ▼ -0.64 % |
03/06 | 0.00002402 VERI | ▼ -1.72 % |
04/06 | 0.00002403 VERI | ▲ 0.04 % |
05/06 | 0.0000195 VERI | ▼ -18.82 % |
06/06 | 0.00001588 VERI | ▼ -18.57 % |
07/06 | 0.00001463 VERI | ▼ -7.9 % |
08/06 | 0.00001218 VERI | ▼ -16.7 % |
09/06 | 0.0000108 VERI | ▼ -11.33 % |
10/06 | 0.00000873 VERI | ▼ -19.15 % |
11/06 | 0.00000369 VERI | ▼ -57.74 % |
12/06 | 0.000004 VERI | ▲ 8.34 % |
13/06 | 0.00000483 VERI | ▲ 20.68 % |
14/06 | 0.00000323 VERI | ▼ -32.98 % |
15/06 | 0.00000234 VERI | ▼ -27.7 % |
16/06 | 0.00000241 VERI | ▲ 3.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00002599 VERI | ▲ 12.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.0000256 VERI | ▼ -1.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000279 VERI | ▲ 9 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002739 VERI | ▼ -1.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002714 VERI | ▼ -0.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002743 VERI | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002747 VERI | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00003133 VERI | ▲ 14.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002975 VERI | ▼ -5.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002469 VERI | ▼ -17.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000935 VERI | ▼ -62.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000685 VERI | ▼ -26.7 % |
Mithril/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002532 VERI | ▲ 9.12 % |
07/2024 | 0.00000637 VERI | ▼ -74.82 % |
08/2024 | 0.00001181 VERI | ▲ 85.21 % |
09/2024 | 0.00001011 VERI | ▼ -14.4 % |
10/2024 | 0.00001001 VERI | ▼ -0.99 % |
11/2024 | 0.00000957 VERI | ▼ -4.32 % |
12/2024 | 0.00001128 VERI | ▲ 17.81 % |
01/2025 | 0.00001179 VERI | ▲ 4.51 % |
02/2025 | 0.00000759 VERI | ▼ -35.65 % |
03/2025 | 0.00001343 VERI | ▲ 77.02 % |
04/2025 | 0.00001333 VERI | ▼ -0.69 % |
05/2025 | 0.00000387 VERI | ▼ -70.95 % |
Mithril/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002259 VERI |
Tối đa | 0.00014206 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00010248 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002259 VERI |
Tối đa | 0.00014206 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00011139 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002259 VERI |
Tối đa | 0.00045459 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00013729 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: