Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/STQ
Lịch sử thay đổi trong MITH/STQ tỷ giá
MITH/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 MITH = 504.62 STQ
▲ 8.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -59.67% (1,251 STQ — 504.62 STQ)
Thay đổi trong MITH/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 175.99% (182.84 STQ — 504.62 STQ)
Thay đổi trong MITH/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 190.77% (173.55 STQ — 504.62 STQ)
Thay đổi trong MITH/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 190.77% (173.55 STQ — 504.62 STQ)
Mithril/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 500.32 STQ | ▼ -0.85 % |
23/05 | 501.83 STQ | ▲ 0.3 % |
24/05 | 483.06 STQ | ▼ -3.74 % |
25/05 | 481.53 STQ | ▼ -0.32 % |
26/05 | 477.37 STQ | ▼ -0.87 % |
27/05 | 448.66 STQ | ▼ -6.01 % |
28/05 | 430.65 STQ | ▼ -4.01 % |
29/05 | 448.32 STQ | ▲ 4.1 % |
30/05 | 476.19 STQ | ▲ 6.21 % |
31/05 | 458.59 STQ | ▼ -3.7 % |
01/06 | 439.66 STQ | ▼ -4.13 % |
02/06 | 442.82 STQ | ▲ 0.72 % |
03/06 | 433.64 STQ | ▼ -2.07 % |
04/06 | 439.44 STQ | ▲ 1.34 % |
05/06 | 453.87 STQ | ▲ 3.28 % |
06/06 | 474.17 STQ | ▲ 4.47 % |
07/06 | 500.24 STQ | ▲ 5.5 % |
08/06 | 486.17 STQ | ▼ -2.81 % |
09/06 | 474.04 STQ | ▼ -2.49 % |
10/06 | 465.3 STQ | ▼ -1.84 % |
11/06 | 450.92 STQ | ▼ -3.09 % |
12/06 | 448.05 STQ | ▼ -0.64 % |
13/06 | 447.1 STQ | ▼ -0.21 % |
14/06 | 361.04 STQ | ▼ -19.25 % |
15/06 | 254.77 STQ | ▼ -29.43 % |
16/06 | 252.51 STQ | ▼ -0.89 % |
17/06 | 239.61 STQ | ▼ -5.11 % |
18/06 | 243.29 STQ | ▲ 1.54 % |
19/06 | 241.59 STQ | ▼ -0.7 % |
20/06 | 239.18 STQ | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 529.02 STQ | ▲ 4.83 % |
03/06 — 09/06 | 3,785 STQ | ▲ 615.41 % |
10/06 — 16/06 | 4,530 STQ | ▲ 19.7 % |
17/06 — 23/06 | 4,775 STQ | ▲ 5.41 % |
24/06 — 30/06 | 4,461 STQ | ▼ -6.59 % |
01/07 — 07/07 | 4,080 STQ | ▼ -8.52 % |
08/07 — 14/07 | 3,857 STQ | ▼ -5.48 % |
15/07 — 21/07 | 3,515 STQ | ▼ -8.87 % |
22/07 — 28/07 | 3,333 STQ | ▼ -5.18 % |
29/07 — 04/08 | 3,195 STQ | ▼ -4.15 % |
05/08 — 11/08 | 2,978 STQ | ▼ -6.78 % |
12/08 — 18/08 | 1,307 STQ | ▼ -56.12 % |
Mithril/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 564.47 STQ | ▲ 11.86 % |
07/2024 | 1,405 STQ | ▲ 148.92 % |
08/2024 | 1,826 STQ | ▲ 29.97 % |
09/2024 | 1,694 STQ | ▼ -7.22 % |
10/2024 | 3,644 STQ | ▲ 115.07 % |
11/2024 | 4,387 STQ | ▲ 20.38 % |
12/2024 | 3,018 STQ | ▼ -31.2 % |
01/2025 | 1,496 STQ | ▼ -50.44 % |
Mithril/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 474.39 STQ |
Tối đa | 1,254 STQ |
Bình quân gia quyền | 996.18 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 182.84 STQ |
Tối đa | 1,830 STQ |
Bình quân gia quyền | 1,266 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 164.81 STQ |
Tối đa | 1,830 STQ |
Bình quân gia quyền | 759.69 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: