Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại STRAKS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/STAK

Lịch sử thay đổi trong MITH/STAK tỷ giá

MITH/STAK tỷ giá

01 08, 2024
1 MITH = 9.248541 STAK
▼ -4.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong STRAKS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -23.55% (12.0968 STAK — 9.248541 STAK)

Thay đổi trong MITH/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 18.02% (7.836093 STAK — 9.248541 STAK)

Thay đổi trong MITH/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 15.98% (7.974502 STAK — 9.248541 STAK)

Thay đổi trong MITH/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 100% (4.624227 STAK — 9.248541 STAK)

Mithril/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 8.848599 STAK ▼ -4.32 %
22/05 7.068631 STAK ▼ -20.12 %
23/05 6.629238 STAK ▼ -6.22 %
24/05 5.802296 STAK ▼ -12.47 %
25/05 6.250839 STAK ▲ 7.73 %
26/05 6.504184 STAK ▲ 4.05 %
27/05 5.814355 STAK ▼ -10.61 %
28/05 5.835799 STAK ▲ 0.37 %
29/05 6.456497 STAK ▲ 10.64 %
30/05 7.146363 STAK ▲ 10.68 %
31/05 6.915176 STAK ▼ -3.24 %
01/06 6.388931 STAK ▼ -7.61 %
02/06 2.534037 STAK ▼ -60.34 %
03/06 3.54541 STAK ▲ 39.91 %
04/06 5.638783 STAK ▲ 59.04 %
05/06 5.419462 STAK ▼ -3.89 %
06/06 4.315671 STAK ▼ -20.37 %
07/06 4.114618 STAK ▼ -4.66 %
08/06 5.383431 STAK ▲ 30.84 %
09/06 5.237013 STAK ▼ -2.72 %
10/06 5.258117 STAK ▲ 0.4 %
11/06 5.151776 STAK ▼ -2.02 %
12/06 4.956875 STAK ▼ -3.78 %
13/06 3.923859 STAK ▼ -20.84 %
14/06 3.981262 STAK ▲ 1.46 %
15/06 5.169068 STAK ▲ 29.83 %
16/06 5.460932 STAK ▲ 5.65 %
17/06 9.748491 STAK ▲ 78.51 %
18/06 8.62899 STAK ▼ -11.48 %
19/06 8.521986 STAK ▼ -1.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.214993 STAK ▼ -11.18 %
03/06 — 09/06 8.11785 STAK ▼ -1.18 %
10/06 — 16/06 5.987241 STAK ▼ -26.25 %
17/06 — 23/06 6.226662 STAK ▲ 4 %
24/06 — 30/06 3.775304 STAK ▼ -39.37 %
01/07 — 07/07 3.381447 STAK ▼ -10.43 %
08/07 — 14/07 2.244842 STAK ▼ -33.61 %
15/07 — 21/07 2.663284 STAK ▲ 18.64 %
22/07 — 28/07 2.015272 STAK ▼ -24.33 %
29/07 — 04/08 2.550592 STAK ▲ 26.56 %
05/08 — 11/08 1.542991 STAK ▼ -39.5 %
12/08 — 18/08 5.105623 STAK ▲ 230.89 %

Mithril/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.156741 STAK ▼ -0.99 %
07/2024 110.02 STAK ▲ 1101.57 %
08/2024 80.0918 STAK ▼ -27.21 %
09/2024 -4.51042878 STAK ▼ -105.63 %
10/2024 -6.05864193 STAK ▲ 34.33 %
11/2024 -11.54450899 STAK ▲ 90.55 %
12/2024 -19.25353197 STAK ▲ 66.78 %
01/2025 -9.92328879 STAK ▼ -48.46 %
02/2025 -3.29664568 STAK ▼ -66.78 %
03/2025 -2.52611683 STAK ▼ -23.37 %
04/2025 -5.79487334 STAK ▲ 129.4 %
05/2025 -5.26677928 STAK ▼ -9.11 %

Mithril/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.497448 STAK
Tối đa 12.0949 STAK
Bình quân gia quyền 9.956496 STAK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.159747 STAK
Tối đa 12.0949 STAK
Bình quân gia quyền 6.456038 STAK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.197414 STAK
Tối đa 25.1233 STAK
Bình quân gia quyền 15.1401 STAK

Chia sẻ một liên kết đến MITH/STAK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu