Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/SNT

Lịch sử thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá

MITH/SNT tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.02024515 SNT
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.54% (0.01814994 SNT — 0.02024515 SNT)

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -7.55% (0.02189893 SNT — 0.02024515 SNT)

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -74.34% (0.07890242 SNT — 0.02024515 SNT)

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -90.05% (0.20336738 SNT — 0.02024515 SNT)

Mithril/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.02137573 SNT ▲ 5.58 %
19/05 0.02137468 SNT ▼ -0 %
20/05 0.02093091 SNT ▼ -2.08 %
21/05 0.02100585 SNT ▲ 0.36 %
22/05 0.02015907 SNT ▼ -4.03 %
23/05 0.01944021 SNT ▼ -3.57 %
24/05 0.01879135 SNT ▼ -3.34 %
25/05 0.01875243 SNT ▼ -0.21 %
26/05 0.01789685 SNT ▼ -4.56 %
27/05 0.01766368 SNT ▼ -1.3 %
28/05 0.02097106 SNT ▲ 18.72 %
29/05 0.02109802 SNT ▲ 0.61 %
30/05 0.02214569 SNT ▲ 4.97 %
31/05 0.02174025 SNT ▼ -1.83 %
01/06 0.02150861 SNT ▼ -1.07 %
02/06 0.02216275 SNT ▲ 3.04 %
03/06 0.02120082 SNT ▼ -4.34 %
04/06 0.02254949 SNT ▲ 6.36 %
05/06 0.02306902 SNT ▲ 2.3 %
06/06 0.02348394 SNT ▲ 1.8 %
07/06 0.02372362 SNT ▲ 1.02 %
08/06 0.02352459 SNT ▼ -0.84 %
09/06 0.02366649 SNT ▲ 0.6 %
10/06 0.02394295 SNT ▲ 1.17 %
11/06 0.02361422 SNT ▼ -1.37 %
12/06 0.02288319 SNT ▼ -3.1 %
13/06 0.02452239 SNT ▲ 7.16 %
14/06 0.02435357 SNT ▼ -0.69 %
15/06 0.02343562 SNT ▼ -3.77 %
16/06 0.0230072 SNT ▼ -1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02127987 SNT ▲ 5.11 %
27/05 — 02/06 0.01913333 SNT ▼ -10.09 %
03/06 — 09/06 0.02015732 SNT ▲ 5.35 %
10/06 — 16/06 0.01995991 SNT ▼ -0.98 %
17/06 — 23/06 0.01885238 SNT ▼ -5.55 %
24/06 — 30/06 0.0179999 SNT ▼ -4.52 %
01/07 — 07/07 0.01461863 SNT ▼ -18.78 %
08/07 — 14/07 0.01561123 SNT ▲ 6.79 %
15/07 — 21/07 0.01633915 SNT ▲ 4.66 %
22/07 — 28/07 0.01766614 SNT ▲ 8.12 %
29/07 — 04/08 0.0177426 SNT ▲ 0.43 %
05/08 — 11/08 0.01777599 SNT ▲ 0.19 %

Mithril/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01842718 SNT ▼ -8.98 %
07/2024 0.01692301 SNT ▼ -8.16 %
08/2024 0.02061362 SNT ▲ 21.81 %
09/2024 0.01611104 SNT ▼ -21.84 %
10/2024 0.00589437 SNT ▼ -63.41 %
11/2024 0.00712633 SNT ▲ 20.9 %
12/2024 0.0119305 SNT ▲ 67.41 %
01/2025 0.01024635 SNT ▼ -14.12 %
02/2025 0.0101003 SNT ▼ -1.43 %
03/2025 0.01050081 SNT ▲ 3.97 %
04/2025 0.0089251 SNT ▼ -15.01 %
05/2025 0.0093628 SNT ▲ 4.9 %

Mithril/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01572377 SNT
Tối đa 0.02162459 SNT
Bình quân gia quyền 0.01933272 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01572377 SNT
Tối đa 0.03133356 SNT
Bình quân gia quyền 0.02176472 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01048992 SNT
Tối đa 0.09970446 SNT
Bình quân gia quyền 0.04171369 SNT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu