Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/PAY
Lịch sử thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá
MITH/PAY tỷ giá
05 17, 2024
1 MITH = 0.08574378 PAY
▼ -2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (0.07627725 PAY — 0.08574378 PAY)
Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -21.85% (0.10971943 PAY — 0.08574378 PAY)
Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -56.02% (0.19494948 PAY — 0.08574378 PAY)
Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -25.38% (0.11490875 PAY — 0.08574378 PAY)
Mithril/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.09544101 PAY | ▲ 11.31 % |
19/05 | 0.09413428 PAY | ▼ -1.37 % |
20/05 | 0.09113003 PAY | ▼ -3.19 % |
21/05 | 0.09281187 PAY | ▲ 1.85 % |
22/05 | 0.0920273 PAY | ▼ -0.85 % |
23/05 | 0.08984114 PAY | ▼ -2.38 % |
24/05 | 0.09048554 PAY | ▲ 0.72 % |
25/05 | 0.08933066 PAY | ▼ -1.28 % |
26/05 | 0.08902307 PAY | ▼ -0.34 % |
27/05 | 0.08489734 PAY | ▼ -4.63 % |
28/05 | 0.10181063 PAY | ▲ 19.92 % |
29/05 | 0.09871778 PAY | ▼ -3.04 % |
30/05 | 0.1044342 PAY | ▲ 5.79 % |
31/05 | 0.10491372 PAY | ▲ 0.46 % |
01/06 | 0.10218402 PAY | ▼ -2.6 % |
02/06 | 0.10585878 PAY | ▲ 3.6 % |
03/06 | 0.10715653 PAY | ▲ 1.23 % |
04/06 | 0.11857789 PAY | ▲ 10.66 % |
05/06 | 0.11537148 PAY | ▼ -2.7 % |
06/06 | 0.11386037 PAY | ▼ -1.31 % |
07/06 | 0.11785297 PAY | ▲ 3.51 % |
08/06 | 0.11694003 PAY | ▼ -0.77 % |
09/06 | 0.11853155 PAY | ▲ 1.36 % |
10/06 | 0.1205494 PAY | ▲ 1.7 % |
11/06 | 0.1101246 PAY | ▼ -8.65 % |
12/06 | 0.10621992 PAY | ▼ -3.55 % |
13/06 | 0.11137547 PAY | ▲ 4.85 % |
14/06 | 0.11039772 PAY | ▼ -0.88 % |
15/06 | 0.10706329 PAY | ▼ -3.02 % |
16/06 | 0.10284687 PAY | ▼ -3.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.08590037 PAY | ▲ 0.18 % |
27/05 — 02/06 | 0.08329526 PAY | ▼ -3.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.08390242 PAY | ▲ 0.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.08055589 PAY | ▼ -3.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.08241295 PAY | ▲ 2.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.07774319 PAY | ▼ -5.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.05928805 PAY | ▼ -23.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.06110343 PAY | ▲ 3.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.06760537 PAY | ▲ 10.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.07697126 PAY | ▲ 13.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.07451384 PAY | ▼ -3.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.07235933 PAY | ▼ -2.89 % |
Mithril/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08547288 PAY | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 0.08102514 PAY | ▼ -5.2 % |
08/2024 | 0.081776 PAY | ▲ 0.93 % |
09/2024 | 0.07210245 PAY | ▼ -11.83 % |
10/2024 | 0.03462902 PAY | ▼ -51.97 % |
11/2024 | 0.04620153 PAY | ▲ 33.42 % |
12/2024 | 0.07643283 PAY | ▲ 65.43 % |
01/2025 | 0.05230877 PAY | ▼ -31.56 % |
02/2025 | 0.05463208 PAY | ▲ 4.44 % |
03/2025 | 0.05454052 PAY | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 0.04394035 PAY | ▼ -19.44 % |
05/2025 | 0.04361307 PAY | ▼ -0.74 % |
Mithril/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07128247 PAY |
Tối đa | 0.09817386 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.08538457 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05936269 PAY |
Tối đa | 0.12806826 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.10072842 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04271337 PAY |
Tối đa | 0.27397621 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.13085617 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: