Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Paxos Standard
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/PAX
Lịch sử thay đổi trong MITH/PAX tỷ giá
MITH/PAX tỷ giá
09 10, 2021
1 MITH = 0.04846867 PAX
▼ -3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Paxos Standard, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Paxos Standard.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/PAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/PAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Paxos Standard, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/PAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi -7.99% (0.05267619 PAX — 0.04846867 PAX)
Thay đổi trong MITH/PAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi -7.77% (0.05255017 PAX — 0.04846867 PAX)
Thay đổi trong MITH/PAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 569.04% (0.00724452 PAX — 0.04846867 PAX)
Thay đổi trong MITH/PAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 1287.03% (0.00349442 PAX — 0.04846867 PAX)
Mithril/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.05186307 PAX | ▲ 7 % |
05/06 | 0.05475205 PAX | ▲ 5.57 % |
06/06 | 0.05608033 PAX | ▲ 2.43 % |
07/06 | 0.05876282 PAX | ▲ 4.78 % |
08/06 | 0.06153401 PAX | ▲ 4.72 % |
09/06 | 0.0592238 PAX | ▼ -3.75 % |
10/06 | 0.05556534 PAX | ▼ -6.18 % |
11/06 | 0.05762362 PAX | ▲ 3.7 % |
12/06 | 0.06302854 PAX | ▲ 9.38 % |
13/06 | 0.06316271 PAX | ▲ 0.21 % |
14/06 | 0.06185101 PAX | ▼ -2.08 % |
15/06 | 0.06267109 PAX | ▲ 1.33 % |
16/06 | 0.06351741 PAX | ▲ 1.35 % |
17/06 | 0.06185081 PAX | ▼ -2.62 % |
18/06 | 0.06228772 PAX | ▲ 0.71 % |
19/06 | 0.05838719 PAX | ▼ -6.26 % |
20/06 | 0.05923203 PAX | ▲ 1.45 % |
21/06 | 0.05909196 PAX | ▼ -0.24 % |
22/06 | 0.05779721 PAX | ▼ -2.19 % |
23/06 | 0.05749169 PAX | ▼ -0.53 % |
24/06 | 0.06050536 PAX | ▲ 5.24 % |
25/06 | 0.06251957 PAX | ▲ 3.33 % |
26/06 | 0.06368533 PAX | ▲ 1.86 % |
27/06 | 0.06562536 PAX | ▲ 3.05 % |
28/06 | 0.06777889 PAX | ▲ 3.28 % |
29/06 | 0.06879636 PAX | ▲ 1.5 % |
30/06 | 0.06172779 PAX | ▼ -10.27 % |
01/07 | 0.0536064 PAX | ▼ -13.16 % |
02/07 | 0.05487018 PAX | ▲ 2.36 % |
03/07 | 0.05500835 PAX | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Paxos Standard cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.04987641 PAX | ▲ 2.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.04977284 PAX | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.05972055 PAX | ▲ 19.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.04827596 PAX | ▼ -19.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.05477801 PAX | ▲ 13.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.05557232 PAX | ▲ 1.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.06065261 PAX | ▲ 9.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.08410344 PAX | ▲ 38.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.08320184 PAX | ▼ -1.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.07826487 PAX | ▼ -5.93 % |
19/08 — 25/08 | 0.08923721 PAX | ▲ 14.02 % |
26/08 — 01/09 | 0.06639762 PAX | ▼ -25.59 % |
Mithril/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.05166576 PAX | ▲ 6.6 % |
08/2024 | 0.07092546 PAX | ▲ 37.28 % |
09/2024 | 0.16977391 PAX | ▲ 139.37 % |
10/2024 | 0.14731605 PAX | ▼ -13.23 % |
10/2024 | 0.3024806 PAX | ▲ 105.33 % |
11/2024 | 0.96937579 PAX | ▲ 220.48 % |
12/2024 | 1.952161 PAX | ▲ 101.38 % |
01/2025 | 0.40056816 PAX | ▼ -79.48 % |
02/2025 | 0.31296059 PAX | ▼ -21.87 % |
03/2025 | 0.38280984 PAX | ▲ 22.32 % |
04/2025 | 0.53022929 PAX | ▲ 38.51 % |
05/2025 | 0.47702489 PAX | ▼ -10.03 % |
Mithril/Paxos Standard thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04656716 PAX |
Tối đa | 0.06781732 PAX |
Bình quân gia quyền | 0.05728117 PAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0297105 PAX |
Tối đa | 0.06781732 PAX |
Bình quân gia quyền | 0.04734202 PAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00406033 PAX |
Tối đa | 0.17583132 PAX |
Bình quân gia quyền | 0.03709383 PAX |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/PAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: