Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/MTL

Lịch sử thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá

MITH/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.0003834 MTL
▼ -2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.85% (0.00045026 MTL — 0.0003834 MTL)

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.78% (0.00055392 MTL — 0.0003834 MTL)

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.44% (0.00196057 MTL — 0.0003834 MTL)

Thay đổi trong MITH/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.22% (0.01377719 MTL — 0.0003834 MTL)

Mithril/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00040696 MTL ▲ 6.15 %
19/05 0.00038989 MTL ▼ -4.2 %
20/05 0.00038205 MTL ▼ -2.01 %
21/05 0.00038689 MTL ▲ 1.26 %
22/05 0.00037935 MTL ▼ -1.95 %
23/05 0.000384 MTL ▲ 1.22 %
24/05 0.00037214 MTL ▼ -3.09 %
25/05 0.00036124 MTL ▼ -2.93 %
26/05 0.00033469 MTL ▼ -7.35 %
27/05 0.0003391 MTL ▲ 1.32 %
28/05 0.00040099 MTL ▲ 18.25 %
29/05 0.00040221 MTL ▲ 0.31 %
30/05 0.00041802 MTL ▲ 3.93 %
31/05 0.00040627 MTL ▼ -2.81 %
01/06 0.00040382 MTL ▼ -0.6 %
02/06 0.00041861 MTL ▲ 3.66 %
03/06 0.0004009 MTL ▼ -4.23 %
04/06 0.00042915 MTL ▲ 7.05 %
05/06 0.00043728 MTL ▲ 1.89 %
06/06 0.00042868 MTL ▼ -1.97 %
07/06 0.00041861 MTL ▼ -2.35 %
08/06 0.00040903 MTL ▼ -2.29 %
09/06 0.00039985 MTL ▼ -2.24 %
10/06 0.0004043 MTL ▲ 1.11 %
11/06 0.00041038 MTL ▲ 1.5 %
12/06 0.00041764 MTL ▲ 1.77 %
13/06 0.00041781 MTL ▲ 0.04 %
14/06 0.00038943 MTL ▼ -6.79 %
15/06 0.00037113 MTL ▼ -4.7 %
16/06 0.00036075 MTL ▼ -2.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00037469 MTL ▼ -2.27 %
27/05 — 02/06 0.00030527 MTL ▼ -18.53 %
03/06 — 09/06 0.00030932 MTL ▲ 1.33 %
10/06 — 16/06 0.00030337 MTL ▼ -1.92 %
17/06 — 23/06 0.00030251 MTL ▼ -0.28 %
24/06 — 30/06 0.00029541 MTL ▼ -2.35 %
01/07 — 07/07 0.00024825 MTL ▼ -15.97 %
08/07 — 14/07 0.0002657 MTL ▲ 7.03 %
15/07 — 21/07 0.00027629 MTL ▲ 3.99 %
22/07 — 28/07 0.00029775 MTL ▲ 7.77 %
29/07 — 04/08 0.00028136 MTL ▼ -5.5 %
05/08 — 11/08 0.000253 MTL ▼ -10.08 %

Mithril/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00038518 MTL ▲ 0.46 %
07/2024 0.00033038 MTL ▼ -14.23 %
08/2024 0.00041478 MTL ▲ 25.55 %
09/2024 0.00032278 MTL ▼ -22.18 %
10/2024 0.00015172 MTL ▼ -53 %
11/2024 0.00014391 MTL ▼ -5.15 %
12/2024 0.00025864 MTL ▲ 79.73 %
01/2025 0.00020457 MTL ▼ -20.9 %
02/2025 0.00018736 MTL ▼ -8.41 %
03/2025 0.00016715 MTL ▼ -10.79 %
04/2025 0.00014763 MTL ▼ -11.68 %
05/2025 0.00013285 MTL ▼ -10.01 %

Mithril/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0003737 MTL
Tối đa 0.00050901 MTL
Bình quân gia quyền 0.00043932 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0003737 MTL
Tối đa 0.00081419 MTL
Bình quân gia quyền 0.00049817 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00032137 MTL
Tối đa 0.00208494 MTL
Bình quân gia quyền 0.00085573 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MITH/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu