Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/LUN

Lịch sử thay đổi trong MITH/LUN tỷ giá

MITH/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 MITH = 0.08535556 LUN
▲ 2.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -31.56% (0.12471527 LUN — 0.08535556 LUN)

Thay đổi trong MITH/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -41.46% (0.14579902 LUN — 0.08535556 LUN)

Thay đổi trong MITH/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -41.46% (0.14579902 LUN — 0.08535556 LUN)

Thay đổi trong MITH/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1426.93% (0.00559001 LUN — 0.08535556 LUN)

Mithril/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.08400213 LUN ▼ -1.59 %
19/05 0.08281434 LUN ▼ -1.41 %
20/05 0.08346048 LUN ▲ 0.78 %
21/05 0.08553609 LUN ▲ 2.49 %
22/05 0.08632817 LUN ▲ 0.93 %
23/05 0.0890434 LUN ▲ 3.15 %
24/05 0.08972152 LUN ▲ 0.76 %
25/05 0.07558138 LUN ▼ -15.76 %
26/05 0.05110344 LUN ▼ -32.39 %
27/05 0.02720581 LUN ▼ -46.76 %
28/05 0.02797834 LUN ▲ 2.84 %
29/05 0.02860529 LUN ▲ 2.24 %
30/05 0.02824811 LUN ▼ -1.25 %
31/05 0.02777655 LUN ▼ -1.67 %
01/06 0.02791491 LUN ▲ 0.5 %
02/06 0.02717504 LUN ▼ -2.65 %
03/06 0.02994271 LUN ▲ 10.18 %
04/06 0.0315688 LUN ▲ 5.43 %
05/06 0.02563326 LUN ▼ -18.8 %
06/06 0.04003618 LUN ▲ 56.19 %
07/06 0.05179111 LUN ▲ 29.36 %
08/06 0.04986516 LUN ▼ -3.72 %
09/06 0.04962507 LUN ▼ -0.48 %
10/06 0.04886793 LUN ▼ -1.53 %
11/06 0.04546289 LUN ▼ -6.97 %
12/06 0.0462249 LUN ▲ 1.68 %
13/06 0.05030248 LUN ▲ 8.82 %
14/06 0.04786662 LUN ▼ -4.84 %
15/06 0.04508416 LUN ▼ -5.81 %
16/06 0.04403643 LUN ▼ -2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08262005 LUN ▼ -3.2 %
27/05 — 02/06 0.07352833 LUN ▼ -11 %
03/06 — 09/06 0.07344304 LUN ▼ -0.12 %
10/06 — 16/06 0.03358249 LUN ▼ -54.27 %
17/06 — 23/06 0.05321232 LUN ▲ 58.45 %
24/06 — 30/06 0.07380665 LUN ▲ 38.7 %
01/07 — 07/07 0.06734659 LUN ▼ -8.75 %
08/07 — 14/07 0.07982171 LUN ▲ 18.52 %
15/07 — 21/07 0.08587859 LUN ▲ 7.59 %
22/07 — 28/07 0.07376339 LUN ▼ -14.11 %
29/07 — 04/08 0.10518367 LUN ▲ 42.6 %
05/08 — 11/08 0.32683142 LUN ▲ 210.72 %

Mithril/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08175534 LUN ▼ -4.22 %
07/2024 0.07497728 LUN ▼ -8.29 %
08/2024 0.06383234 LUN ▼ -14.86 %
09/2024 0.47419577 LUN ▲ 642.88 %
10/2024 0.56194185 LUN ▲ 18.5 %
11/2024 0.56931806 LUN ▲ 1.31 %
12/2024 0.42303853 LUN ▼ -25.69 %
01/2025 3.065267 LUN ▲ 624.58 %
02/2025 2.964933 LUN ▼ -3.27 %
03/2025 0.93545931 LUN ▼ -68.45 %
04/2025 1.08989 LUN ▲ 16.51 %

Mithril/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04038156 LUN
Tối đa 0.12962975 LUN
Bình quân gia quyền 0.0824375 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04038156 LUN
Tối đa 0.15203609 LUN
Bình quân gia quyền 0.10103882 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04038156 LUN
Tối đa 0.15203609 LUN
Bình quân gia quyền 0.10103882 LUN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu