Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ELEC

Lịch sử thay đổi trong MITH/ELEC tỷ giá

MITH/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 MITH = 2.903868 ELEC
▲ 12.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -19.84% (3.622528 ELEC — 2.903868 ELEC)

Thay đổi trong MITH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (3.295549 ELEC — 2.903868 ELEC)

Thay đổi trong MITH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -52.75% (6.146144 ELEC — 2.903868 ELEC)

Thay đổi trong MITH/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -62.53% (7.750262 ELEC — 2.903868 ELEC)

Mithril/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.87117 ELEC ▼ -1.13 %
19/05 2.865822 ELEC ▼ -0.19 %
20/05 2.90806 ELEC ▲ 1.47 %
21/05 2.965695 ELEC ▲ 1.98 %
22/05 2.905192 ELEC ▼ -2.04 %
23/05 2.909394 ELEC ▲ 0.14 %
24/05 2.953725 ELEC ▲ 1.52 %
25/05 2.91507 ELEC ▼ -1.31 %
26/05 2.866381 ELEC ▼ -1.67 %
27/05 2.884561 ELEC ▲ 0.63 %
28/05 2.917181 ELEC ▲ 1.13 %
29/05 3.015517 ELEC ▲ 3.37 %
30/05 2.901551 ELEC ▼ -3.78 %
31/05 2.727224 ELEC ▼ -6.01 %
01/06 2.780756 ELEC ▲ 1.96 %
02/06 2.787099 ELEC ▲ 0.23 %
03/06 3.319992 ELEC ▲ 19.12 %
04/06 3.43104 ELEC ▲ 3.34 %
05/06 2.762082 ELEC ▼ -19.5 %
06/06 2.555425 ELEC ▼ -7.48 %
07/06 2.523055 ELEC ▼ -1.27 %
08/06 2.508543 ELEC ▼ -0.58 %
09/06 2.516702 ELEC ▲ 0.33 %
10/06 2.535416 ELEC ▲ 0.74 %
11/06 2.385229 ELEC ▼ -5.92 %
12/06 2.425685 ELEC ▲ 1.7 %
13/06 2.62804 ELEC ▲ 8.34 %
14/06 2.520572 ELEC ▼ -4.09 %
15/06 2.240651 ELEC ▼ -11.11 %
16/06 2.258036 ELEC ▲ 0.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.229843 ELEC ▲ 11.23 %
27/05 — 02/06 2.893606 ELEC ▼ -10.41 %
03/06 — 09/06 2.88604 ELEC ▼ -0.26 %
10/06 — 16/06 2.873854 ELEC ▼ -0.42 %
17/06 — 23/06 2.421835 ELEC ▼ -15.73 %
24/06 — 30/06 2.523402 ELEC ▲ 4.19 %
01/07 — 07/07 2.278423 ELEC ▼ -9.71 %
08/07 — 14/07 1.378549 ELEC ▼ -39.5 %
15/07 — 21/07 1.48473 ELEC ▲ 7.7 %
22/07 — 28/07 1.247965 ELEC ▼ -15.95 %
29/07 — 04/08 1.349782 ELEC ▲ 8.16 %
05/08 — 11/08 0.92994978 ELEC ▼ -31.1 %

Mithril/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.634753 ELEC ▼ -9.27 %
07/2024 3.064138 ELEC ▲ 16.3 %
08/2024 3.678065 ELEC ▲ 20.04 %
09/2024 4.091304 ELEC ▲ 11.24 %
10/2024 3.122677 ELEC ▼ -23.68 %
11/2024 3.635975 ELEC ▲ 16.44 %
12/2024 3.644813 ELEC ▲ 0.24 %
01/2025 2.24613 ELEC ▼ -38.37 %
02/2025 1.137687 ELEC ▼ -49.35 %
03/2025 1.447189 ELEC ▲ 27.2 %
04/2025 1.063386 ELEC ▼ -26.52 %
05/2025 0.98553963 ELEC ▼ -7.32 %

Mithril/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.822705 ELEC
Tối đa 4.293996 ELEC
Bình quân gia quyền 3.406541 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.822705 ELEC
Tối đa 4.298066 ELEC
Bình quân gia quyền 3.586613 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.822705 ELEC
Tối đa 6.984783 ELEC
Bình quân gia quyền 3.64878 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến MITH/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu