Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DENT

Lịch sử thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá

MITH/DENT tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.55972461 DENT
▼ -2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 7.75% (0.51948209 DENT — 0.55972461 DENT)

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -18.43% (0.68616385 DENT — 0.55972461 DENT)

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -75.46% (2.28097 DENT — 0.55972461 DENT)

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -98.16% (30.3576 DENT — 0.55972461 DENT)

Mithril/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.59624829 DENT ▲ 6.53 %
19/05 0.59735825 DENT ▲ 0.19 %
20/05 0.58097659 DENT ▼ -2.74 %
21/05 0.57845286 DENT ▼ -0.43 %
22/05 0.55776535 DENT ▼ -3.58 %
23/05 0.55095394 DENT ▼ -1.22 %
24/05 0.55434856 DENT ▲ 0.62 %
25/05 0.54550959 DENT ▼ -1.59 %
26/05 0.52840862 DENT ▼ -3.13 %
27/05 0.53784971 DENT ▲ 1.79 %
28/05 0.63704797 DENT ▲ 18.44 %
29/05 0.63379934 DENT ▼ -0.51 %
30/05 0.65726086 DENT ▲ 3.7 %
31/05 0.64686917 DENT ▼ -1.58 %
01/06 0.64541905 DENT ▼ -0.22 %
02/06 0.65300086 DENT ▲ 1.17 %
03/06 0.61822399 DENT ▼ -5.33 %
04/06 0.66504478 DENT ▲ 7.57 %
05/06 0.66905247 DENT ▲ 0.6 %
06/06 0.66792083 DENT ▼ -0.17 %
07/06 0.67644142 DENT ▲ 1.28 %
08/06 0.67215308 DENT ▼ -0.63 %
09/06 0.66762095 DENT ▼ -0.67 %
10/06 0.68001919 DENT ▲ 1.86 %
11/06 0.69116509 DENT ▲ 1.64 %
12/06 0.69089302 DENT ▼ -0.04 %
13/06 0.69969022 DENT ▲ 1.27 %
14/06 0.67597722 DENT ▼ -3.39 %
15/06 0.63963483 DENT ▼ -5.38 %
16/06 0.62237615 DENT ▼ -2.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.53068692 DENT ▼ -5.19 %
27/05 — 02/06 0.52710891 DENT ▼ -0.67 %
03/06 — 09/06 0.54082183 DENT ▲ 2.6 %
10/06 — 16/06 0.52529117 DENT ▼ -2.87 %
17/06 — 23/06 0.5466442 DENT ▲ 4.06 %
24/06 — 30/06 0.49731641 DENT ▼ -9.02 %
01/07 — 07/07 0.4505352 DENT ▼ -9.41 %
08/07 — 14/07 0.4783546 DENT ▲ 6.17 %
15/07 — 21/07 0.55075048 DENT ▲ 15.13 %
22/07 — 28/07 0.57770339 DENT ▲ 4.89 %
29/07 — 04/08 0.5926154 DENT ▲ 2.58 %
05/08 — 11/08 0.54747569 DENT ▼ -7.62 %

Mithril/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.53873781 DENT ▼ -3.75 %
07/2024 0.53653101 DENT ▼ -0.41 %
08/2024 0.6567597 DENT ▲ 22.41 %
09/2024 0.60168953 DENT ▼ -8.39 %
10/2024 0.284789 DENT ▼ -52.67 %
11/2024 0.24899093 DENT ▼ -12.57 %
12/2024 0.29718524 DENT ▲ 19.36 %
01/2025 0.29608401 DENT ▼ -0.37 %
02/2025 0.18696808 DENT ▼ -36.85 %
03/2025 0.19247494 DENT ▲ 2.95 %
04/2025 0.18849207 DENT ▼ -2.07 %
05/2025 0.1838942 DENT ▼ -2.44 %

Mithril/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.48186039 DENT
Tối đa 0.67088444 DENT
Bình quân gia quyền 0.57484276 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4736364 DENT
Tối đa 0.85038207 DENT
Bình quân gia quyền 0.5889339 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4736364 DENT
Tối đa 3.052908 DENT
Bình quân gia quyền 1.399057 DENT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu