Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DAT
Lịch sử thay đổi trong MITH/DAT tỷ giá
MITH/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MITH = 27.9581 DAT
▼ -4.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 4.2% (26.8314 DAT — 27.9581 DAT)
Thay đổi trong MITH/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 28.78% (21.7102 DAT — 27.9581 DAT)
Thay đổi trong MITH/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 202.33% (9.247457 DAT — 27.9581 DAT)
Thay đổi trong MITH/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 393.12% (5.669634 DAT — 27.9581 DAT)
Mithril/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 29.1881 DAT | ▲ 4.4 % |
19/05 | 29.1524 DAT | ▼ -0.12 % |
20/05 | 28.9923 DAT | ▼ -0.55 % |
21/05 | 30.2988 DAT | ▲ 4.51 % |
22/05 | 30.4049 DAT | ▲ 0.35 % |
23/05 | 30.6748 DAT | ▲ 0.89 % |
24/05 | 27.0956 DAT | ▼ -11.67 % |
25/05 | 30.328 DAT | ▲ 11.93 % |
26/05 | 31.4736 DAT | ▲ 3.78 % |
27/05 | 30.9283 DAT | ▼ -1.73 % |
28/05 | 28.0438 DAT | ▼ -9.33 % |
29/05 | 17.8219 DAT | ▼ -36.45 % |
30/05 | 19.3686 DAT | ▲ 8.68 % |
31/05 | 23.9937 DAT | ▲ 23.88 % |
01/06 | 24.5698 DAT | ▲ 2.4 % |
02/06 | 23.9028 DAT | ▼ -2.71 % |
03/06 | 21.9162 DAT | ▼ -8.31 % |
04/06 | 22.4055 DAT | ▲ 2.23 % |
05/06 | 25.2894 DAT | ▲ 12.87 % |
06/06 | 25.8363 DAT | ▲ 2.16 % |
07/06 | 27.2919 DAT | ▲ 5.63 % |
08/06 | 30.477 DAT | ▲ 11.67 % |
09/06 | 32.3009 DAT | ▲ 5.98 % |
10/06 | 33.0248 DAT | ▲ 2.24 % |
11/06 | 32.9229 DAT | ▼ -0.31 % |
12/06 | 29.3441 DAT | ▼ -10.87 % |
13/06 | 25.8714 DAT | ▼ -11.83 % |
14/06 | 27.9807 DAT | ▲ 8.15 % |
15/06 | 27.4922 DAT | ▼ -1.75 % |
16/06 | 26.9365 DAT | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.2274 DAT | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 33.6309 DAT | ▲ 19.14 % |
03/06 — 09/06 | 29.3914 DAT | ▼ -12.61 % |
10/06 — 16/06 | 40.3843 DAT | ▲ 37.4 % |
17/06 — 23/06 | 41.0934 DAT | ▲ 1.76 % |
24/06 — 30/06 | 38.9142 DAT | ▼ -5.3 % |
01/07 — 07/07 | 41.3228 DAT | ▲ 6.19 % |
08/07 — 14/07 | 30.7245 DAT | ▼ -25.65 % |
15/07 — 21/07 | 38.8962 DAT | ▲ 26.6 % |
22/07 — 28/07 | 56.4632 DAT | ▲ 45.16 % |
29/07 — 04/08 | 53.2187 DAT | ▼ -5.75 % |
05/08 — 11/08 | 52.2566 DAT | ▼ -1.81 % |
Mithril/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.3373 DAT | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 31.6225 DAT | ▲ 15.68 % |
08/2024 | 38.1516 DAT | ▲ 20.65 % |
09/2024 | 60.8213 DAT | ▲ 59.42 % |
10/2024 | 43.7009 DAT | ▼ -28.15 % |
11/2024 | 44.2358 DAT | ▲ 1.22 % |
12/2024 | 45.3098 DAT | ▲ 2.43 % |
01/2025 | 186.5 DAT | ▲ 311.6 % |
02/2025 | 198.33 DAT | ▲ 6.35 % |
03/2025 | 204.43 DAT | ▲ 3.07 % |
04/2025 | 219.25 DAT | ▲ 7.25 % |
05/2025 | 255.78 DAT | ▲ 16.66 % |
Mithril/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.079 DAT |
Tối đa | 37.6154 DAT |
Bình quân gia quyền | 26.9691 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.7075 DAT |
Tối đa | 37.6154 DAT |
Bình quân gia quyền | 23.8511 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.127044 DAT |
Tối đa | 37.6154 DAT |
Bình quân gia quyền | 13.276 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: