Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/BNTY
Lịch sử thay đổi trong MITH/BNTY tỷ giá
MITH/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 MITH = 4.025229 BNTY
▼ -3.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -21.44% (5.123822 BNTY — 4.025229 BNTY)
Thay đổi trong MITH/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -17.51% (4.879662 BNTY — 4.025229 BNTY)
Thay đổi trong MITH/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -17.51% (4.879662 BNTY — 4.025229 BNTY)
Thay đổi trong MITH/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -50.26% (8.092854 BNTY — 4.025229 BNTY)
Mithril/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.871769 BNTY | ▼ -3.81 % |
19/05 | 3.805845 BNTY | ▼ -1.7 % |
20/05 | 3.8204 BNTY | ▲ 0.38 % |
21/05 | 3.893486 BNTY | ▲ 1.91 % |
22/05 | 3.934803 BNTY | ▲ 1.06 % |
23/05 | 4.027338 BNTY | ▲ 2.35 % |
24/05 | 4.091015 BNTY | ▲ 1.58 % |
25/05 | 4.165033 BNTY | ▲ 1.81 % |
26/05 | 4.120121 BNTY | ▼ -1.08 % |
27/05 | 4.062132 BNTY | ▼ -1.41 % |
28/05 | 4.118795 BNTY | ▲ 1.39 % |
29/05 | 4.208985 BNTY | ▲ 2.19 % |
30/05 | 4.090578 BNTY | ▼ -2.81 % |
31/05 | 3.907583 BNTY | ▼ -4.47 % |
01/06 | 3.964616 BNTY | ▲ 1.46 % |
02/06 | 3.921811 BNTY | ▼ -1.08 % |
03/06 | 4.445655 BNTY | ▲ 13.36 % |
04/06 | 4.673345 BNTY | ▲ 5.12 % |
05/06 | 3.760747 BNTY | ▼ -19.53 % |
06/06 | 3.681706 BNTY | ▼ -2.1 % |
07/06 | 3.694838 BNTY | ▲ 0.36 % |
08/06 | 3.622562 BNTY | ▼ -1.96 % |
09/06 | 3.607796 BNTY | ▼ -0.41 % |
10/06 | 3.629953 BNTY | ▲ 0.61 % |
11/06 | 3.499564 BNTY | ▼ -3.59 % |
12/06 | 3.538123 BNTY | ▲ 1.1 % |
13/06 | 3.743875 BNTY | ▲ 5.82 % |
14/06 | 2.89018 BNTY | ▼ -22.8 % |
15/06 | 3.035998 BNTY | ▲ 5.05 % |
16/06 | 3.027363 BNTY | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.889532 BNTY | ▼ -3.37 % |
27/05 — 02/06 | 4.144151 BNTY | ▲ 6.55 % |
03/06 — 09/06 | 4.046485 BNTY | ▼ -2.36 % |
10/06 — 16/06 | 4.089687 BNTY | ▲ 1.07 % |
17/06 — 23/06 | 3.607097 BNTY | ▼ -11.8 % |
24/06 — 30/06 | 3.681583 BNTY | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 3.281598 BNTY | ▼ -10.86 % |
08/07 — 14/07 | 3.274639 BNTY | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 4.077301 BNTY | ▲ 24.51 % |
22/07 — 28/07 | 3.668682 BNTY | ▼ -10.02 % |
29/07 — 04/08 | 3.673479 BNTY | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 2.445262 BNTY | ▼ -33.43 % |
Mithril/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.253143 BNTY | ▼ -19.18 % |
07/2024 | 3.006296 BNTY | ▼ -7.59 % |
08/2024 | 3.299077 BNTY | ▲ 9.74 % |
09/2024 | 5.140964 BNTY | ▲ 55.83 % |
10/2024 | 4.321719 BNTY | ▼ -15.94 % |
11/2024 | 5.141974 BNTY | ▲ 18.98 % |
12/2024 | 4.273598 BNTY | ▼ -16.89 % |
01/2025 | 2.415394 BNTY | ▼ -43.48 % |
02/2025 | 2.373053 BNTY | ▼ -1.75 % |
03/2025 | 2.154422 BNTY | ▼ -9.21 % |
04/2025 | 1.923327 BNTY | ▼ -10.73 % |
Mithril/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.014137 BNTY |
Tối đa | 5.994983 BNTY |
Bình quân gia quyền | 4.834726 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.014137 BNTY |
Tối đa | 5.994983 BNTY |
Bình quân gia quyền | 4.883578 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.014137 BNTY |
Tối đa | 5.994983 BNTY |
Bình quân gia quyền | 4.883578 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: