Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/BNT

Lịch sử thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá

MITH/BNT tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.00101605 BNT
▼ -4.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 5.17% (0.00096613 BNT — 0.00101605 BNT)

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -9.78% (0.00112622 BNT — 0.00101605 BNT)

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -78.79% (0.00479018 BNT — 0.00101605 BNT)

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -94.73% (0.01926778 BNT — 0.00101605 BNT)

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00109778 BNT ▲ 8.04 %
19/05 0.00110173 BNT ▲ 0.36 %
20/05 0.00109375 BNT ▼ -0.72 %
21/05 0.00111306 BNT ▲ 1.77 %
22/05 0.00107553 BNT ▼ -3.37 %
23/05 0.00105091 BNT ▼ -2.29 %
24/05 0.00105168 BNT ▲ 0.07 %
25/05 0.00101562 BNT ▼ -3.43 %
26/05 0.00098197 BNT ▼ -3.31 %
27/05 0.00096965 BNT ▼ -1.25 %
28/05 0.00113962 BNT ▲ 17.53 %
29/05 0.00113631 BNT ▼ -0.29 %
30/05 0.00118736 BNT ▲ 4.49 %
31/05 0.00117312 BNT ▼ -1.2 %
01/06 0.00116391 BNT ▼ -0.78 %
02/06 0.00119801 BNT ▲ 2.93 %
03/06 0.00115169 BNT ▼ -3.87 %
04/06 0.00123655 BNT ▲ 7.37 %
05/06 0.00124048 BNT ▲ 0.32 %
06/06 0.00122852 BNT ▼ -0.96 %
07/06 0.0012354 BNT ▲ 0.56 %
08/06 0.00122571 BNT ▼ -0.78 %
09/06 0.00122997 BNT ▲ 0.35 %
10/06 0.00124184 BNT ▲ 0.96 %
11/06 0.00126151 BNT ▲ 1.58 %
12/06 0.00125397 BNT ▼ -0.6 %
13/06 0.00126058 BNT ▲ 0.53 %
14/06 0.00122685 BNT ▼ -2.68 %
15/06 0.00116295 BNT ▼ -5.21 %
16/06 0.00112804 BNT ▼ -3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00104164 BNT ▲ 2.52 %
27/05 — 02/06 0.00094977 BNT ▼ -8.82 %
03/06 — 09/06 0.00096509 BNT ▲ 1.61 %
10/06 — 16/06 0.00099909 BNT ▲ 3.52 %
17/06 — 23/06 0.00093748 BNT ▼ -6.17 %
24/06 — 30/06 0.00086684 BNT ▼ -7.54 %
01/07 — 07/07 0.00069474 BNT ▼ -19.85 %
08/07 — 14/07 0.00078377 BNT ▲ 12.82 %
15/07 — 21/07 0.0008354 BNT ▲ 6.59 %
22/07 — 28/07 0.00090399 BNT ▲ 8.21 %
29/07 — 04/08 0.00091042 BNT ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 0.00083913 BNT ▼ -7.83 %

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00098572 BNT ▼ -2.99 %
07/2024 0.00094655 BNT ▼ -3.97 %
08/2024 0.00084991 BNT ▼ -10.21 %
09/2024 0.00078313 BNT ▼ -7.86 %
10/2024 0.00035791 BNT ▼ -54.3 %
11/2024 0.00025799 BNT ▼ -27.92 %
12/2024 0.0004684 BNT ▲ 81.55 %
01/2025 0.00034959 BNT ▼ -25.36 %
02/2025 0.00033322 BNT ▼ -4.68 %
03/2025 0.00036361 BNT ▲ 9.12 %
04/2025 0.00031782 BNT ▼ -12.59 %
05/2025 0.00030796 BNT ▼ -3.1 %

Mithril/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00089798 BNT
Tối đa 0.00123805 BNT
Bình quân gia quyền 0.00107822 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00073624 BNT
Tối đa 0.00163238 BNT
Bình quân gia quyền 0.00118896 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00057154 BNT
Tối đa 0.00556903 BNT
Bình quân gia quyền 0.00234532 BNT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu