Tỷ giá hối đoái IOTA chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IOTA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MIOTA/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MIOTA/ELLA tỷ giá
MIOTA/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MIOTA = 49.4292 ELLA
▲ 13.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IOTA/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IOTA chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MIOTA/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MIOTA/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IOTA/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MIOTA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các IOTA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -5.26% (52.1718 ELLA — 49.4292 ELLA)
Thay đổi trong MIOTA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các IOTA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.53% (113.71 ELLA — 49.4292 ELLA)
Thay đổi trong MIOTA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các IOTA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -76.38% (209.28 ELLA — 49.4292 ELLA)
Thay đổi trong MIOTA/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce IOTA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -76.38% (209.28 ELLA — 49.4292 ELLA)
IOTA/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
IOTA/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.0887 ELLA | ▲ 5.38 % |
23/05 | 50.6248 ELLA | ▼ -2.81 % |
24/05 | 49.339 ELLA | ▼ -2.54 % |
25/05 | 48.3947 ELLA | ▼ -1.91 % |
26/05 | 47.778 ELLA | ▼ -1.27 % |
27/05 | 46.6787 ELLA | ▼ -2.3 % |
28/05 | 44.5688 ELLA | ▼ -4.52 % |
29/05 | 43.0417 ELLA | ▼ -3.43 % |
30/05 | 43.3007 ELLA | ▲ 0.6 % |
31/05 | 41.4431 ELLA | ▼ -4.29 % |
01/06 | 40.6995 ELLA | ▼ -1.79 % |
02/06 | 37.7659 ELLA | ▼ -7.21 % |
03/06 | 38.8545 ELLA | ▲ 2.88 % |
04/06 | 42.074 ELLA | ▲ 8.29 % |
05/06 | 46.2754 ELLA | ▲ 9.99 % |
06/06 | 44.5982 ELLA | ▼ -3.62 % |
07/06 | 51.8113 ELLA | ▲ 16.17 % |
08/06 | 57.3564 ELLA | ▲ 10.7 % |
09/06 | 54.306 ELLA | ▼ -5.32 % |
10/06 | 58.2965 ELLA | ▲ 7.35 % |
11/06 | 38.3474 ELLA | ▼ -34.22 % |
12/06 | 50.8223 ELLA | ▲ 32.53 % |
13/06 | 43.4312 ELLA | ▼ -14.54 % |
14/06 | 37.2242 ELLA | ▼ -14.29 % |
15/06 | 35.8287 ELLA | ▼ -3.75 % |
16/06 | 37.2223 ELLA | ▲ 3.89 % |
17/06 | 40.4976 ELLA | ▲ 8.8 % |
18/06 | 42.0399 ELLA | ▲ 3.81 % |
19/06 | 45.413 ELLA | ▲ 8.02 % |
20/06 | 46.2374 ELLA | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IOTA/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IOTA/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.1208 ELLA | ▼ -53.22 % |
03/06 — 09/06 | 40.4667 ELLA | ▲ 75.02 % |
10/06 — 16/06 | 42.0823 ELLA | ▲ 3.99 % |
17/06 — 23/06 | 39.6797 ELLA | ▼ -5.71 % |
24/06 — 30/06 | 57.1735 ELLA | ▲ 44.09 % |
01/07 — 07/07 | 53.4892 ELLA | ▼ -6.44 % |
08/07 — 14/07 | 24.8597 ELLA | ▼ -53.52 % |
15/07 — 21/07 | 28.8594 ELLA | ▲ 16.09 % |
22/07 — 28/07 | 24.4426 ELLA | ▼ -15.3 % |
29/07 — 04/08 | 26.7938 ELLA | ▲ 9.62 % |
05/08 — 11/08 | 24.4377 ELLA | ▼ -8.79 % |
12/08 — 18/08 | 24.3401 ELLA | ▼ -0.4 % |
IOTA/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.9997 ELLA | ▲ 1.15 % |
07/2024 | 67.5108 ELLA | ▲ 35.02 % |
08/2024 | 56.8717 ELLA | ▼ -15.76 % |
09/2024 | 22.1857 ELLA | ▼ -60.99 % |
10/2024 | 14.2929 ELLA | ▼ -35.58 % |
11/2024 | 40.1023 ELLA | ▲ 180.58 % |
12/2024 | 12.1672 ELLA | ▼ -69.66 % |
01/2025 | 11.9527 ELLA | ▼ -1.76 % |
IOTA/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.6325 ELLA |
Tối đa | 62.4521 ELLA |
Bình quân gia quyền | 46.3693 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.6325 ELLA |
Tối đa | 146.81 ELLA |
Bình quân gia quyền | 74.8685 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.6325 ELLA |
Tối đa | 369.62 ELLA |
Bình quân gia quyền | 159.72 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MIOTA/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IOTA (MIOTA) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IOTA (MIOTA) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: