Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/UZS
Lịch sử thay đổi trong MDS/UZS tỷ giá
MDS/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 MDS = 13,735 UZS
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2% (13,465 UZS — 13,735 UZS)
Thay đổi trong MDS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.39% (13,547 UZS — 13,735 UZS)
Thay đổi trong MDS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.95% (13,342 UZS — 13,735 UZS)
Thay đổi trong MDS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 51554.49% (26.59 UZS — 13,735 UZS)
MediShares/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13,764 UZS | ▲ 0.21 % |
19/05 | 13,765 UZS | ▲ 0.01 % |
20/05 | 13,740 UZS | ▼ -0.18 % |
21/05 | 13,736 UZS | ▼ -0.03 % |
22/05 | 13,779 UZS | ▲ 0.31 % |
23/05 | 13,817 UZS | ▲ 0.27 % |
24/05 | 13,821 UZS | ▲ 0.03 % |
25/05 | 13,846 UZS | ▲ 0.18 % |
26/05 | 13,826 UZS | ▼ -0.15 % |
27/05 | 13,819 UZS | ▼ -0.05 % |
28/05 | 13,814 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 13,772 UZS | ▼ -0.3 % |
30/05 | 13,674 UZS | ▼ -0.71 % |
31/05 | 13,724 UZS | ▲ 0.37 % |
01/06 | 13,717 UZS | ▼ -0.06 % |
02/06 | 13,856 UZS | ▲ 1.01 % |
03/06 | 13,812 UZS | ▼ -0.32 % |
04/06 | 13,809 UZS | ▼ -0.02 % |
05/06 | 13,838 UZS | ▲ 0.21 % |
06/06 | 13,850 UZS | ▲ 0.09 % |
07/06 | 13,841 UZS | ▼ -0.07 % |
08/06 | 13,868 UZS | ▲ 0.2 % |
09/06 | 13,865 UZS | ▼ -0.02 % |
10/06 | 13,890 UZS | ▲ 0.18 % |
11/06 | 13,885 UZS | ▼ -0.04 % |
12/06 | 13,906 UZS | ▲ 0.16 % |
13/06 | 13,943 UZS | ▲ 0.26 % |
14/06 | 14,003 UZS | ▲ 0.43 % |
15/06 | 14,001 UZS | ▼ -0.01 % |
16/06 | 14,040 UZS | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,662 UZS | ▼ -15.09 % |
27/05 — 02/06 | 12,285 UZS | ▲ 5.34 % |
03/06 — 09/06 | 84,515,971 UZS | ▲ 687870.49 % |
10/06 — 16/06 | 456,561,905,793 UZS | ▲ 540107.85 % |
17/06 — 23/06 | 3,370,811,886,278,866 UZS | ▲ 738203.36 % |
24/06 — 30/06 | 25,977,737,048,524,251,136 UZS | ▲ 770567.07 % |
01/07 — 07/07 | 142,575,679,121,372,255,092,736 UZS | ▲ 548737.95 % |
08/07 — 14/07 | 143,661,900,664,508,105,359,360 UZS | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 94,308,133,620,912,513,613,824 UZS | ▼ -34.35 % |
22/07 — 28/07 | -12,014,690,426,017,672,069,120 UZS | ▼ -112.74 % |
29/07 — 04/08 | -12,141,823,836,884,001,882,112 UZS | ▲ 1.06 % |
05/08 — 11/08 | -12,083,484,320,407,104,782,336 UZS | ▼ -0.48 % |
MediShares/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,691 UZS | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 22,747 UZS | ▲ 66.15 % |
08/2024 | 12,083 UZS | ▼ -46.88 % |
09/2024 | 12,353 UZS | ▲ 2.23 % |
10/2024 | 10,306 UZS | ▼ -16.57 % |
11/2024 | 1,555 UZS | ▼ -84.91 % |
12/2024 | 1,357 UZS | ▼ -12.74 % |
01/2025 | 1,651 UZS | ▲ 21.72 % |
02/2025 | 12,243,096 UZS | ▲ 741381.4 % |
03/2025 | 12,366,135 UZS | ▲ 1 % |
04/2025 | 12,312,254 UZS | ▼ -0.44 % |
05/2025 | 12,545,696 UZS | ▲ 1.9 % |
MediShares/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,435 UZS |
Tối đa | 13,735 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,549 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,435 UZS |
Tối đa | 13,735 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,535 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,435 UZS |
Tối đa | 13,735 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,542 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: