Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/XMG
Lịch sử thay đổi trong MDL/XMG tỷ giá
MDL/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 MDL = 2.991633 XMG
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (3.174145 XMG — 2.991633 XMG)
Thay đổi trong MDL/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -23.85% (3.928607 XMG — 2.991633 XMG)
Thay đổi trong MDL/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -23.85% (3.928607 XMG — 2.991633 XMG)
Thay đổi trong MDL/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -23.85% (3.928607 XMG — 2.991633 XMG)
leu Moldova/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.991633 XMG | ▼ -0 % |
23/05 | 2.820348 XMG | ▼ -5.73 % |
24/05 | 2.694668 XMG | ▼ -4.46 % |
25/05 | 2.692533 XMG | ▼ -0.08 % |
26/05 | 2.709678 XMG | ▲ 0.64 % |
27/05 | 2.711913 XMG | ▲ 0.08 % |
28/05 | 2.709855 XMG | ▼ -0.08 % |
29/05 | 2.709855 XMG | ▲ 0 % |
30/05 | 2.70916 XMG | ▼ -0.03 % |
31/05 | 2.707646 XMG | ▼ -0.06 % |
01/06 | 2.605693 XMG | ▼ -3.77 % |
02/06 | 2.870369 XMG | ▲ 10.16 % |
03/06 | 2.851093 XMG | ▼ -0.67 % |
04/06 | 2.859269 XMG | ▲ 0.29 % |
05/06 | 2.859269 XMG | ▼ -0 % |
06/06 | 2.871796 XMG | ▲ 0.44 % |
07/06 | 2.789648 XMG | ▼ -2.86 % |
08/06 | 2.878145 XMG | ▲ 3.17 % |
09/06 | 2.892015 XMG | ▲ 0.48 % |
10/06 | 2.907372 XMG | ▲ 0.53 % |
11/06 | 2.914289 XMG | ▲ 0.24 % |
12/06 | 2.914288 XMG | ▼ -0 % |
13/06 | 2.90391 XMG | ▼ -0.36 % |
14/06 | 2.881262 XMG | ▼ -0.78 % |
15/06 | 2.879009 XMG | ▼ -0.08 % |
16/06 | 2.884152 XMG | ▲ 0.18 % |
17/06 | 2.871914 XMG | ▼ -0.42 % |
18/06 | 2.878585 XMG | ▲ 0.23 % |
19/06 | 2.878584 XMG | ▼ -0 % |
20/06 | 2.878586 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.061135 XMG | ▲ 2.32 % |
03/06 — 09/06 | 2.939772 XMG | ▼ -3.96 % |
10/06 — 16/06 | 2.639625 XMG | ▼ -10.21 % |
17/06 — 23/06 | 2.294279 XMG | ▼ -13.08 % |
24/06 — 30/06 | 2.213947 XMG | ▼ -3.5 % |
01/07 — 07/07 | 2.375348 XMG | ▲ 7.29 % |
08/07 — 14/07 | 2.305907 XMG | ▼ -2.92 % |
15/07 — 21/07 | 2.350226 XMG | ▲ 1.92 % |
22/07 — 28/07 | 2.409937 XMG | ▲ 2.54 % |
29/07 — 04/08 | 2.37525 XMG | ▼ -1.44 % |
leu Moldova/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.74377 XMG | ▼ -8.29 % |
07/2024 | 2.245651 XMG | ▼ -18.15 % |
08/2024 | 2.26403 XMG | ▲ 0.82 % |
leu Moldova/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.895132 XMG |
Tối đa | 3.174146 XMG |
Bình quân gia quyền | 2.970621 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.866258 XMG |
Tối đa | 4.050452 XMG |
Bình quân gia quyền | 3.219726 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.866258 XMG |
Tối đa | 4.050452 XMG |
Bình quân gia quyền | 3.219726 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: