Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/GNF

Lịch sử thay đổi trong MDL/GNF tỷ giá

MDL/GNF tỷ giá

05 17, 2024
1 MDL = 484.4 GNF
▲ 0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (481.07 GNF — 484.4 GNF)

Thay đổi trong MDL/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.8% (480.57 GNF — 484.4 GNF)

Thay đổi trong MDL/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (485.81 GNF — 484.4 GNF)

Thay đổi trong MDL/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (525.64 GNF — 484.4 GNF)

leu Moldova/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 483.07 GNF ▼ -0.27 %
19/05 479.67 GNF ▼ -0.7 %
20/05 479.55 GNF ▼ -0.03 %
21/05 479.55 GNF ▼ -0 %
22/05 479.4 GNF ▼ -0.03 %
23/05 482.64 GNF ▲ 0.67 %
24/05 483.12 GNF ▲ 0.1 %
25/05 483.53 GNF ▲ 0.09 %
26/05 483.8 GNF ▲ 0.06 %
27/05 484.51 GNF ▲ 0.15 %
28/05 484.51 GNF ▲ 0 %
29/05 484.91 GNF ▲ 0.08 %
30/05 486.4 GNF ▲ 0.31 %
31/05 488.26 GNF ▲ 0.38 %
01/06 487.94 GNF ▼ -0.07 %
02/06 486.99 GNF ▼ -0.2 %
03/06 486.14 GNF ▼ -0.17 %
04/06 486.14 GNF ▼ -0 %
05/06 488.9 GNF ▲ 0.57 %
06/06 487.73 GNF ▼ -0.24 %
07/06 486.84 GNF ▼ -0.18 %
08/06 487.41 GNF ▲ 0.12 %
09/06 487.18 GNF ▼ -0.05 %
10/06 486.29 GNF ▼ -0.18 %
11/06 486.33 GNF ▲ 0.01 %
12/06 487.28 GNF ▲ 0.2 %
13/06 487.22 GNF ▼ -0.01 %
14/06 487.01 GNF ▼ -0.04 %
15/06 487.4 GNF ▲ 0.08 %
16/06 486.61 GNF ▼ -0.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 484.87 GNF ▲ 0.1 %
27/05 — 02/06 488.9 GNF ▲ 0.83 %
03/06 — 09/06 486.78 GNF ▼ -0.43 %
10/06 — 16/06 486.19 GNF ▼ -0.12 %
17/06 — 23/06 488.58 GNF ▲ 0.49 %
24/06 — 30/06 487.33 GNF ▼ -0.26 %
01/07 — 07/07 488.12 GNF ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 481.31 GNF ▼ -1.39 %
15/07 — 21/07 487.11 GNF ▲ 1.21 %
22/07 — 28/07 490.94 GNF ▲ 0.79 %
29/07 — 04/08 489.1 GNF ▼ -0.37 %
05/08 — 11/08 488.51 GNF ▼ -0.12 %

leu Moldova/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 484.96 GNF ▲ 0.12 %
07/2024 498.98 GNF ▲ 2.89 %
08/2024 495.27 GNF ▼ -0.74 %
09/2024 482.1 GNF ▼ -2.66 %
10/2024 486.51 GNF ▲ 0.91 %
11/2024 494.08 GNF ▲ 1.56 %
12/2024 505.06 GNF ▲ 2.22 %
01/2025 486.95 GNF ▼ -3.59 %
02/2025 487.62 GNF ▲ 0.14 %
03/2025 492.54 GNF ▲ 1.01 %
04/2025 492.3 GNF ▼ -0.05 %
05/2025 490.06 GNF ▼ -0.46 %

leu Moldova/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 479.99 GNF
Tối đa 487.2 GNF
Bình quân gia quyền 484.14 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 479.94 GNF
Tối đa 489.68 GNF
Bình quân gia quyền 484.75 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 467.08 GNF
Tối đa 497.23 GNF
Bình quân gia quyền 482.47 GNF

Chia sẻ một liên kết đến MDL/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu