Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/DCN
Lịch sử thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá
MDL/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 MDL = 40,571 DCN
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.66% (37,336 DCN — 40,571 DCN)
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (36,862 DCN — 40,571 DCN)
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 42.02% (28,568 DCN — 40,571 DCN)
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 224.77% (12,492 DCN — 40,571 DCN)
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41,603 DCN | ▲ 2.54 % |
19/05 | 41,894 DCN | ▲ 0.7 % |
20/05 | 40,584 DCN | ▼ -3.13 % |
21/05 | 42,749 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 42,829 DCN | ▲ 0.19 % |
23/05 | 48,182 DCN | ▲ 12.5 % |
24/05 | 50,704 DCN | ▲ 5.23 % |
25/05 | 33,896 DCN | ▼ -33.15 % |
26/05 | 39,093 DCN | ▲ 15.33 % |
27/05 | 39,102 DCN | ▲ 0.02 % |
28/05 | 37,010 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 41,800 DCN | ▲ 12.94 % |
30/05 | 42,194 DCN | ▲ 0.94 % |
31/05 | 40,077 DCN | ▼ -5.02 % |
01/06 | 39,320 DCN | ▼ -1.89 % |
02/06 | 40,904 DCN | ▲ 4.03 % |
03/06 | 43,800 DCN | ▲ 7.08 % |
04/06 | 44,786 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 42,965 DCN | ▼ -4.07 % |
06/06 | 44,351 DCN | ▲ 3.23 % |
07/06 | 45,219 DCN | ▲ 1.96 % |
08/06 | 45,014 DCN | ▼ -0.45 % |
09/06 | 44,153 DCN | ▼ -1.91 % |
10/06 | 40,736 DCN | ▼ -7.74 % |
11/06 | 41,291 DCN | ▲ 1.36 % |
12/06 | 41,692 DCN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 46,456 DCN | ▲ 11.43 % |
14/06 | 48,929 DCN | ▲ 5.32 % |
15/06 | 43,138 DCN | ▼ -11.84 % |
16/06 | 40,830 DCN | ▼ -5.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35,535 DCN | ▼ -12.41 % |
27/05 — 02/06 | 36,712 DCN | ▲ 3.31 % |
03/06 — 09/06 | 41,153 DCN | ▲ 12.1 % |
10/06 — 16/06 | 38,262 DCN | ▼ -7.02 % |
17/06 — 23/06 | 34,747 DCN | ▼ -9.19 % |
24/06 — 30/06 | 39,570 DCN | ▲ 13.88 % |
01/07 — 07/07 | 42,592 DCN | ▲ 7.64 % |
08/07 — 14/07 | 42,149 DCN | ▼ -1.04 % |
15/07 — 21/07 | 43,991 DCN | ▲ 4.37 % |
22/07 — 28/07 | 44,082 DCN | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 42,141 DCN | ▼ -4.4 % |
05/08 — 11/08 | 40,882 DCN | ▼ -2.99 % |
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,902 DCN | ▲ 5.75 % |
07/2024 | 47,119 DCN | ▲ 9.83 % |
08/2024 | 57,905 DCN | ▲ 22.89 % |
09/2024 | 58,393 DCN | ▲ 0.84 % |
10/2024 | 51,039 DCN | ▼ -12.59 % |
11/2024 | 53,771 DCN | ▲ 5.35 % |
12/2024 | 44,737 DCN | ▼ -16.8 % |
01/2025 | 54,146 DCN | ▲ 21.03 % |
02/2025 | 50,544 DCN | ▼ -6.65 % |
03/2025 | 45,079 DCN | ▼ -10.81 % |
04/2025 | 52,843 DCN | ▲ 17.22 % |
05/2025 | 50,992 DCN | ▼ -3.5 % |
leu Moldova/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,609 DCN |
Tối đa | 41,181 DCN |
Bình quân gia quyền | 38,239 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,924 DCN |
Tối đa | 43,654 DCN |
Bình quân gia quyền | 35,739 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,443 DCN |
Tối đa | 61,577 DCN |
Bình quân gia quyền | 36,154 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: