Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/LKK
Lịch sử thay đổi trong MDA/LKK tỷ giá
MDA/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 MDA = 47.9445 LKK
▲ 4.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -8.67% (52.4952 LKK — 47.9445 LKK)
Thay đổi trong MDA/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (37.6906 LKK — 47.9445 LKK)
Thay đổi trong MDA/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 54.72% (30.9878 LKK — 47.9445 LKK)
Thay đổi trong MDA/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 54.72% (30.9878 LKK — 47.9445 LKK)
Moeda Loyalty Points/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 49.4888 LKK | ▲ 3.22 % |
19/05 | 48.3702 LKK | ▼ -2.26 % |
20/05 | 48.8986 LKK | ▲ 1.09 % |
21/05 | 48.886 LKK | ▼ -0.03 % |
22/05 | 50.437 LKK | ▲ 3.17 % |
23/05 | 52.8088 LKK | ▲ 4.7 % |
24/05 | 51.451 LKK | ▼ -2.57 % |
25/05 | 47.6368 LKK | ▼ -7.41 % |
26/05 | 50.5099 LKK | ▲ 6.03 % |
27/05 | 56.7121 LKK | ▲ 12.28 % |
28/05 | 52.0032 LKK | ▼ -8.3 % |
29/05 | 51.0009 LKK | ▼ -1.93 % |
30/05 | 45.8865 LKK | ▼ -10.03 % |
31/05 | 46.1714 LKK | ▲ 0.62 % |
01/06 | 44.489 LKK | ▼ -3.64 % |
02/06 | 38.6212 LKK | ▼ -13.19 % |
03/06 | 53.0442 LKK | ▲ 37.35 % |
04/06 | 48.5304 LKK | ▼ -8.51 % |
05/06 | 49.0698 LKK | ▲ 1.11 % |
06/06 | 50.7582 LKK | ▲ 3.44 % |
07/06 | 55.3165 LKK | ▲ 8.98 % |
08/06 | 45.3175 LKK | ▼ -18.08 % |
09/06 | 43.9747 LKK | ▼ -2.96 % |
10/06 | 46.5674 LKK | ▲ 5.9 % |
11/06 | 38.3837 LKK | ▼ -17.57 % |
12/06 | 45.8435 LKK | ▲ 19.43 % |
13/06 | 45.4699 LKK | ▼ -0.81 % |
14/06 | 40.4594 LKK | ▼ -11.02 % |
15/06 | 40.164 LKK | ▼ -0.73 % |
16/06 | 41.7507 LKK | ▲ 3.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.365 LKK | ▲ 13.39 % |
27/05 — 02/06 | 51.9361 LKK | ▼ -4.47 % |
03/06 — 09/06 | 52.8167 LKK | ▲ 1.7 % |
10/06 — 16/06 | 49.2492 LKK | ▼ -6.75 % |
17/06 — 23/06 | 43.8583 LKK | ▼ -10.95 % |
24/06 — 30/06 | 41.7062 LKK | ▼ -4.91 % |
01/07 — 07/07 | 42.2259 LKK | ▲ 1.25 % |
08/07 — 14/07 | 43.8146 LKK | ▲ 3.76 % |
15/07 — 21/07 | 48.4891 LKK | ▲ 10.67 % |
22/07 — 28/07 | 56.8257 LKK | ▲ 17.19 % |
29/07 — 04/08 | 58.7585 LKK | ▲ 3.4 % |
05/08 — 11/08 | 55.378 LKK | ▼ -5.75 % |
Moeda Loyalty Points/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.6168 LKK | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 50.0334 LKK | ▲ 5.08 % |
08/2024 | 53.0221 LKK | ▲ 5.97 % |
09/2024 | 35.7055 LKK | ▼ -32.66 % |
10/2024 | 33.7545 LKK | ▼ -5.46 % |
11/2024 | 36.3954 LKK | ▲ 7.82 % |
12/2024 | 75.2456 LKK | ▲ 106.74 % |
01/2025 | 29.6609 LKK | ▼ -60.58 % |
02/2025 | 43.7334 LKK | ▲ 47.44 % |
03/2025 | 44.5733 LKK | ▲ 1.92 % |
04/2025 | 39.8394 LKK | ▼ -10.62 % |
05/2025 | 41.1799 LKK | ▲ 3.36 % |
Moeda Loyalty Points/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.9248 LKK |
Tối đa | 62.2051 LKK |
Bình quân gia quyền | 48.0692 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.2188 LKK |
Tối đa | 64.3317 LKK |
Bình quân gia quyền | 49.643 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.0816 LKK |
Tối đa | 71.9898 LKK |
Bình quân gia quyền | 40.5052 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: