Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/ETN

Lịch sử thay đổi trong MDA/ETN tỷ giá

MDA/ETN tỷ giá

07 20, 2023
1 MDA = 22.5999 ETN
▼ -7.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDA/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 24.42% (18.1642 ETN — 22.5999 ETN)

Thay đổi trong MDA/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 41.24% (16.0011 ETN — 22.5999 ETN)

Thay đổi trong MDA/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -48.71% (44.0613 ETN — 22.5999 ETN)

Thay đổi trong MDA/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -85.34% (154.19 ETN — 22.5999 ETN)

Moeda Loyalty Points/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Moeda Loyalty Points/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 22.2973 ETN ▼ -1.34 %
19/05 20.2786 ETN ▼ -9.05 %
20/05 21.7365 ETN ▲ 7.19 %
21/05 19.9627 ETN ▼ -8.16 %
22/05 22.0475 ETN ▲ 10.44 %
23/05 22.1928 ETN ▲ 0.66 %
24/05 22.0195 ETN ▼ -0.78 %
25/05 22.2062 ETN ▲ 0.85 %
26/05 22.7259 ETN ▲ 2.34 %
27/05 24.5681 ETN ▲ 8.11 %
28/05 25.3068 ETN ▲ 3.01 %
29/05 26.769 ETN ▲ 5.78 %
30/05 28.6866 ETN ▲ 7.16 %
31/05 28.5121 ETN ▼ -0.61 %
01/06 28.6521 ETN ▲ 0.49 %
02/06 28.9468 ETN ▲ 1.03 %
03/06 28.7272 ETN ▼ -0.76 %
04/06 27.1268 ETN ▼ -5.57 %
05/06 22.8642 ETN ▼ -15.71 %
06/06 22.556 ETN ▼ -1.35 %
07/06 22.8773 ETN ▲ 1.42 %
08/06 22.0118 ETN ▼ -3.78 %
09/06 22.4759 ETN ▲ 2.11 %
10/06 22.1267 ETN ▼ -1.55 %
11/06 20.9127 ETN ▼ -5.49 %
12/06 23.1245 ETN ▲ 10.58 %
13/06 26.1701 ETN ▲ 13.17 %
14/06 26.1326 ETN ▼ -0.14 %
15/06 26.7923 ETN ▲ 2.52 %
16/06 26.5604 ETN ▼ -0.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Moeda Loyalty Points/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 22.0487 ETN ▼ -2.44 %
27/05 — 02/06 17.0872 ETN ▼ -22.5 %
03/06 — 09/06 21.0337 ETN ▲ 23.1 %
10/06 — 16/06 23.8882 ETN ▲ 13.57 %
17/06 — 23/06 22.3114 ETN ▼ -6.6 %
24/06 — 30/06 23.1299 ETN ▲ 3.67 %
01/07 — 07/07 21.5599 ETN ▼ -6.79 %
08/07 — 14/07 23.4752 ETN ▲ 8.88 %
15/07 — 21/07 30.7574 ETN ▲ 31.02 %
22/07 — 28/07 24.4695 ETN ▼ -20.44 %
29/07 — 04/08 27.6452 ETN ▲ 12.98 %
05/08 — 11/08 27.9425 ETN ▲ 1.08 %

Moeda Loyalty Points/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 23.0004 ETN ▲ 1.77 %
07/2024 26.5357 ETN ▲ 15.37 %
08/2024 12.7362 ETN ▼ -52 %
09/2024 9.869407 ETN ▼ -22.51 %
10/2024 9.92879 ETN ▲ 0.6 %
11/2024 9.730317 ETN ▼ -2 %
12/2024 11.4503 ETN ▲ 17.68 %
01/2025 8.485347 ETN ▼ -25.89 %
02/2025 7.454647 ETN ▼ -12.15 %
03/2025 7.772047 ETN ▲ 4.26 %
04/2025 9.354394 ETN ▲ 20.36 %
05/2025 9.861386 ETN ▲ 5.42 %

Moeda Loyalty Points/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.995 ETN
Tối đa 25.5046 ETN
Bình quân gia quyền 22.0159 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.5661 ETN
Tối đa 25.5046 ETN
Bình quân gia quyền 20.2173 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.5661 ETN
Tối đa 52.4033 ETN
Bình quân gia quyền 24.187 ETN

Chia sẻ một liên kết đến MDA/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu