Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MDA/ELLA tỷ giá
MDA/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MDA = 74.9531 ELLA
▲ 6.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.32% (97.7515 ELLA — 74.9531 ELLA)
Thay đổi trong MDA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (141.57 ELLA — 74.9531 ELLA)
Thay đổi trong MDA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -80.55% (385.28 ELLA — 74.9531 ELLA)
Thay đổi trong MDA/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -80.55% (385.28 ELLA — 74.9531 ELLA)
Moeda Loyalty Points/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 76.7037 ELLA | ▲ 2.34 % |
23/05 | 71.7978 ELLA | ▼ -6.4 % |
24/05 | 67.8292 ELLA | ▼ -5.53 % |
25/05 | 79.3572 ELLA | ▲ 17 % |
26/05 | 90.3639 ELLA | ▲ 13.87 % |
27/05 | 81.1375 ELLA | ▼ -10.21 % |
28/05 | 82.8625 ELLA | ▲ 2.13 % |
29/05 | 79.0732 ELLA | ▼ -4.57 % |
30/05 | 78.8496 ELLA | ▼ -0.28 % |
31/05 | 78.8978 ELLA | ▲ 0.06 % |
01/06 | 78.2112 ELLA | ▼ -0.87 % |
02/06 | 73.8584 ELLA | ▼ -5.57 % |
03/06 | 73.4935 ELLA | ▼ -0.49 % |
04/06 | 81.739 ELLA | ▲ 11.22 % |
05/06 | 96.3457 ELLA | ▲ 17.87 % |
06/06 | 93.9694 ELLA | ▼ -2.47 % |
07/06 | 111.23 ELLA | ▲ 18.37 % |
08/06 | 123.03 ELLA | ▲ 10.61 % |
09/06 | 116.3 ELLA | ▼ -5.47 % |
10/06 | 123.68 ELLA | ▲ 6.35 % |
11/06 | 78.9661 ELLA | ▼ -36.15 % |
12/06 | 92.1325 ELLA | ▲ 16.67 % |
13/06 | 75.8381 ELLA | ▼ -17.69 % |
14/06 | 64.7481 ELLA | ▼ -14.62 % |
15/06 | 61.6713 ELLA | ▼ -4.75 % |
16/06 | 64.101 ELLA | ▲ 3.94 % |
17/06 | 72.3724 ELLA | ▲ 12.9 % |
18/06 | 68.5053 ELLA | ▼ -5.34 % |
19/06 | 69.0407 ELLA | ▲ 0.78 % |
20/06 | 65.8374 ELLA | ▼ -4.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.0994 ELLA | ▼ -63.84 % |
03/06 — 09/06 | 45.0091 ELLA | ▲ 66.09 % |
10/06 — 16/06 | 50.5922 ELLA | ▲ 12.4 % |
17/06 — 23/06 | 45.3147 ELLA | ▼ -10.43 % |
24/06 — 30/06 | 61.0543 ELLA | ▲ 34.73 % |
01/07 — 07/07 | 54.3618 ELLA | ▼ -10.96 % |
08/07 — 14/07 | 29.6046 ELLA | ▼ -45.54 % |
15/07 — 21/07 | 56.7204 ELLA | ▲ 91.59 % |
22/07 — 28/07 | 57.5558 ELLA | ▲ 1.47 % |
29/07 — 04/08 | 74.1357 ELLA | ▲ 28.81 % |
05/08 — 11/08 | 57.2815 ELLA | ▼ -22.73 % |
12/08 — 18/08 | 46.1589 ELLA | ▼ -19.42 % |
Moeda Loyalty Points/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.0141 ELLA | ▲ 9.42 % |
07/2024 | 109.69 ELLA | ▲ 33.75 % |
08/2024 | 81.7478 ELLA | ▼ -25.48 % |
09/2024 | 24.7599 ELLA | ▼ -69.71 % |
10/2024 | 12.5057 ELLA | ▼ -49.49 % |
11/2024 | 29.9108 ELLA | ▲ 139.18 % |
12/2024 | 22.099 ELLA | ▼ -26.12 % |
01/2025 | 17.2872 ELLA | ▼ -21.77 % |
Moeda Loyalty Points/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.7195 ELLA |
Tối đa | 147.88 ELLA |
Bình quân gia quyền | 98.1906 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.8604 ELLA |
Tối đa | 147.88 ELLA |
Bình quân gia quyền | 96.5636 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.8604 ELLA |
Tối đa | 712.12 ELLA |
Bình quân gia quyền | 284.65 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: