Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/GNF
Lịch sử thay đổi trong MAID/GNF tỷ giá
MAID/GNF tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 1,224 GNF
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 13.36% (1,080 GNF — 1,224 GNF)
Thay đổi trong MAID/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 46.82% (833.77 GNF — 1,224 GNF)
Thay đổi trong MAID/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -59.88% (3,051 GNF — 1,224 GNF)
Thay đổi trong MAID/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 138.36% (513.56 GNF — 1,224 GNF)
MaidSafeCoin/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,256 GNF | ▲ 2.63 % |
19/05 | 1,276 GNF | ▲ 1.56 % |
20/05 | 1,264 GNF | ▼ -0.9 % |
21/05 | 1,287 GNF | ▲ 1.75 % |
22/05 | 1,285 GNF | ▼ -0.16 % |
23/05 | 1,248 GNF | ▼ -2.85 % |
24/05 | 1,309 GNF | ▲ 4.9 % |
25/05 | 1,344 GNF | ▲ 2.68 % |
26/05 | 1,300 GNF | ▼ -3.25 % |
27/05 | 5,104 GNF | ▲ 292.51 % |
28/05 | 5,341 GNF | ▲ 4.64 % |
29/05 | 234.11 GNF | ▼ -95.62 % |
30/05 | 217.43 GNF | ▼ -7.12 % |
31/05 | 227.15 GNF | ▲ 4.47 % |
01/06 | 229.12 GNF | ▲ 0.86 % |
02/06 | 235.79 GNF | ▲ 2.91 % |
03/06 | 242.77 GNF | ▲ 2.96 % |
04/06 | 251.33 GNF | ▲ 3.53 % |
05/06 | 247.05 GNF | ▼ -1.7 % |
06/06 | 243.04 GNF | ▼ -1.62 % |
07/06 | 243.44 GNF | ▲ 0.17 % |
08/06 | 241.32 GNF | ▼ -0.87 % |
09/06 | 239.12 GNF | ▼ -0.91 % |
10/06 | 240.02 GNF | ▲ 0.38 % |
11/06 | 232.95 GNF | ▼ -2.95 % |
12/06 | 228.68 GNF | ▼ -1.83 % |
13/06 | 240.91 GNF | ▲ 5.35 % |
14/06 | 232.68 GNF | ▼ -3.42 % |
15/06 | 237.26 GNF | ▲ 1.97 % |
16/06 | 235.47 GNF | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,286 GNF | ▲ 5.03 % |
27/05 — 02/06 | 1,406 GNF | ▲ 9.37 % |
03/06 — 09/06 | 1,536 GNF | ▲ 9.21 % |
10/06 — 16/06 | 1,535 GNF | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 1,506 GNF | ▼ -1.94 % |
24/06 — 30/06 | 1,420 GNF | ▼ -5.71 % |
01/07 — 07/07 | 1,540 GNF | ▲ 8.49 % |
08/07 — 14/07 | 1,526 GNF | ▼ -0.95 % |
15/07 — 21/07 | 1,492 GNF | ▼ -2.18 % |
22/07 — 28/07 | 1,563 GNF | ▲ 4.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,353 GNF | ▼ -13.43 % |
05/08 — 11/08 | 1,167 GNF | ▼ -13.74 % |
MaidSafeCoin/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,212 GNF | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 726.21 GNF | ▼ -40.09 % |
08/2024 | 752.57 GNF | ▲ 3.63 % |
09/2024 | 1,368 GNF | ▲ 81.83 % |
10/2024 | 1,326 GNF | ▼ -3.11 % |
11/2024 | 906.06 GNF | ▼ -31.66 % |
12/2024 | 702.38 GNF | ▼ -22.48 % |
01/2025 | 411.63 GNF | ▼ -41.39 % |
02/2025 | 491.57 GNF | ▲ 19.42 % |
03/2025 | 626.27 GNF | ▲ 27.4 % |
04/2025 | 646.67 GNF | ▲ 3.26 % |
05/2025 | 642.51 GNF | ▼ -0.64 % |
MaidSafeCoin/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,037 GNF |
Tối đa | 1,291 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,369 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 780.28 GNF |
Tối đa | 1,414 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,157 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 724.65 GNF |
Tối đa | 4,324 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,817 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: