Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/TAU
Lịch sử thay đổi trong MAD/TAU tỷ giá
MAD/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MAD = 19.46 TAU
▼ -1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (17.6029 TAU — 19.46 TAU)
Thay đổi trong MAD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 193.92% (6.620832 TAU — 19.46 TAU)
Thay đổi trong MAD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.23% (3.806539 TAU — 19.46 TAU)
Thay đổi trong MAD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 139.62% (8.121291 TAU — 19.46 TAU)
dirham Maroc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 20.163 TAU | ▲ 3.61 % |
22/05 | 18.3339 TAU | ▼ -9.07 % |
23/05 | 16.821 TAU | ▼ -8.25 % |
24/05 | 17.3543 TAU | ▲ 3.17 % |
25/05 | 18.3693 TAU | ▲ 5.85 % |
26/05 | 18.4978 TAU | ▲ 0.7 % |
27/05 | 18.3849 TAU | ▼ -0.61 % |
28/05 | 19.6675 TAU | ▲ 6.98 % |
29/05 | 20.5931 TAU | ▲ 4.71 % |
30/05 | 21.4118 TAU | ▲ 3.98 % |
31/05 | 22.8954 TAU | ▲ 6.93 % |
01/06 | 21.1206 TAU | ▼ -7.75 % |
02/06 | 21.4065 TAU | ▲ 1.35 % |
03/06 | 21.2835 TAU | ▼ -0.57 % |
04/06 | 17.1393 TAU | ▼ -19.47 % |
05/06 | 14.2091 TAU | ▼ -17.1 % |
06/06 | 14.548 TAU | ▲ 2.39 % |
07/06 | 14.5957 TAU | ▲ 0.33 % |
08/06 | 16.149 TAU | ▲ 10.64 % |
09/06 | 17.2828 TAU | ▲ 7.02 % |
10/06 | 17.1607 TAU | ▼ -0.71 % |
11/06 | 17.3962 TAU | ▲ 1.37 % |
12/06 | 17.829 TAU | ▲ 2.49 % |
13/06 | 18.1741 TAU | ▲ 1.94 % |
14/06 | 18.3046 TAU | ▲ 0.72 % |
15/06 | 18.9281 TAU | ▲ 3.41 % |
16/06 | 19.4005 TAU | ▲ 2.5 % |
17/06 | 18.9711 TAU | ▼ -2.21 % |
18/06 | 18.9152 TAU | ▼ -0.29 % |
19/06 | 18.649 TAU | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.9088 TAU | ▲ 2.31 % |
03/06 — 09/06 | 22.4225 TAU | ▲ 12.63 % |
10/06 — 16/06 | 21.3164 TAU | ▼ -4.93 % |
17/06 — 23/06 | 26.9761 TAU | ▲ 26.55 % |
24/06 — 30/06 | 27.9065 TAU | ▲ 3.45 % |
01/07 — 07/07 | 38.1812 TAU | ▲ 36.82 % |
08/07 — 14/07 | 37.5456 TAU | ▼ -1.66 % |
15/07 — 21/07 | 34.6119 TAU | ▼ -7.81 % |
22/07 — 28/07 | 38.4118 TAU | ▲ 10.98 % |
29/07 — 04/08 | 32.3048 TAU | ▼ -15.9 % |
05/08 — 11/08 | 42.6022 TAU | ▲ 31.88 % |
12/08 — 18/08 | 44.8086 TAU | ▲ 5.18 % |
dirham Maroc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.5005 TAU | ▼ -15.21 % |
07/2024 | 14.2565 TAU | ▼ -13.6 % |
08/2024 | 17.8103 TAU | ▲ 24.93 % |
09/2024 | 15.5673 TAU | ▼ -12.59 % |
10/2024 | 15.0942 TAU | ▼ -3.04 % |
11/2024 | 20.9198 TAU | ▲ 38.6 % |
12/2024 | 16.7556 TAU | ▼ -19.91 % |
01/2025 | 12.8461 TAU | ▼ -23.33 % |
02/2025 | 35.749 TAU | ▲ 178.29 % |
03/2025 | 62.9393 TAU | ▲ 76.06 % |
04/2025 | 50.2208 TAU | ▼ -20.21 % |
05/2025 | 61.5839 TAU | ▲ 22.63 % |
dirham Maroc/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.3187 TAU |
Tối đa | 20.8887 TAU |
Bình quân gia quyền | 18.4033 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.747911 TAU |
Tối đa | 20.8887 TAU |
Bình quân gia quyền | 14.9671 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03808247 TAU |
Tối đa | 20.8887 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.550412 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: