Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/MTL

Lịch sử thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá

MAD/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 MAD = 0.05126934 MTL
▼ -3.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.81% (0.06729017 MTL — 0.05126934 MTL)

Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.04% (0.06106043 MTL — 0.05126934 MTL)

Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.53% (0.09587643 MTL — 0.05126934 MTL)

Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.68% (0.38504945 MTL — 0.05126934 MTL)

dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.05104642 MTL ▼ -0.43 %
19/05 0.04801959 MTL ▼ -5.93 %
20/05 0.0466463 MTL ▼ -2.86 %
21/05 0.04611643 MTL ▼ -1.14 %
22/05 0.04579954 MTL ▼ -0.69 %
23/05 0.04652014 MTL ▲ 1.57 %
24/05 0.04561123 MTL ▼ -1.95 %
25/05 0.04733518 MTL ▲ 3.78 %
26/05 0.04589624 MTL ▼ -3.04 %
27/05 0.04737846 MTL ▲ 3.23 %
28/05 0.04710278 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.04936627 MTL ▲ 4.81 %
30/05 0.05139459 MTL ▲ 4.11 %
31/05 0.05202993 MTL ▲ 1.24 %
01/06 0.05143566 MTL ▼ -1.14 %
02/06 0.05068062 MTL ▼ -1.47 %
03/06 0.04886047 MTL ▼ -3.59 %
04/06 0.04866 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.04870913 MTL ▲ 0.1 %
06/06 0.04884112 MTL ▲ 0.27 %
07/06 0.04799714 MTL ▼ -1.73 %
08/06 0.04673222 MTL ▼ -2.64 %
09/06 0.04556673 MTL ▼ -2.49 %
10/06 0.04634458 MTL ▲ 1.71 %
11/06 0.04781736 MTL ▲ 3.18 %
12/06 0.04901397 MTL ▲ 2.5 %
13/06 0.04914026 MTL ▲ 0.26 %
14/06 0.04634064 MTL ▼ -5.7 %
15/06 0.04497543 MTL ▼ -2.95 %
16/06 0.04463242 MTL ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0480692 MTL ▼ -6.24 %
27/05 — 02/06 0.04089672 MTL ▼ -14.92 %
03/06 — 09/06 0.04681503 MTL ▲ 14.47 %
10/06 — 16/06 0.04392884 MTL ▼ -6.17 %
17/06 — 23/06 0.04455612 MTL ▲ 1.43 %
24/06 — 30/06 0.04644371 MTL ▲ 4.24 %
01/07 — 07/07 0.04772322 MTL ▲ 2.75 %
08/07 — 14/07 0.05502709 MTL ▲ 15.3 %
15/07 — 21/07 0.05829664 MTL ▲ 5.94 %
22/07 — 28/07 0.05715765 MTL ▼ -1.95 %
29/07 — 04/08 0.05632514 MTL ▼ -1.46 %
05/08 — 11/08 0.05277233 MTL ▼ -6.31 %

dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05198269 MTL ▲ 1.39 %
07/2024 0.04892511 MTL ▼ -5.88 %
08/2024 0.05840132 MTL ▲ 19.37 %
09/2024 0.0492734 MTL ▼ -15.63 %
10/2024 0.04265762 MTL ▼ -13.43 %
11/2024 0.04212091 MTL ▼ -1.26 %
12/2024 0.04266334 MTL ▲ 1.29 %
01/2025 0.04903084 MTL ▲ 14.93 %
02/2025 0.0352585 MTL ▼ -28.09 %
03/2025 0.028788 MTL ▼ -18.35 %
04/2025 0.03808512 MTL ▲ 32.3 %
05/2025 0.03364811 MTL ▼ -11.65 %

dirham Maroc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05339212 MTL
Tối đa 0.06372041 MTL
Bình quân gia quyền 0.05796861 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01175467 MTL
Tối đa 0.0646505 MTL
Bình quân gia quyền 0.05274402 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01175467 MTL
Tối đa 0.09759974 MTL
Bình quân gia quyền 0.06789944 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MAD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu