Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/MITH

Lịch sử thay đổi trong MAD/MITH tỷ giá

MAD/MITH tỷ giá

05 20, 2024
1 MAD = 133.52 MITH
▼ -0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.3% (129.26 MITH — 133.52 MITH)

Thay đổi trong MAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.48% (111.75 MITH — 133.52 MITH)

Thay đổi trong MAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 174.89% (48.5711 MITH — 133.52 MITH)

Thay đổi trong MAD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 377.72% (27.9483 MITH — 133.52 MITH)

dirham Maroc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

dirham Maroc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 129.42 MITH ▼ -3.06 %
22/05 131.28 MITH ▲ 1.44 %
23/05 131.66 MITH ▲ 0.29 %
24/05 133.17 MITH ▲ 1.14 %
25/05 140.08 MITH ▲ 5.19 %
26/05 146.21 MITH ▲ 4.37 %
27/05 148.73 MITH ▲ 1.72 %
28/05 131.91 MITH ▼ -11.31 %
29/05 133.64 MITH ▲ 1.31 %
30/05 133.21 MITH ▼ -0.32 %
31/05 140.95 MITH ▲ 5.8 %
01/06 139.65 MITH ▼ -0.92 %
02/06 130.31 MITH ▼ -6.69 %
03/06 131.32 MITH ▲ 0.78 %
04/06 121.55 MITH ▼ -7.44 %
05/06 119.28 MITH ▼ -1.87 %
06/06 123.2 MITH ▲ 3.28 %
07/06 123.91 MITH ▲ 0.58 %
08/06 123.32 MITH ▼ -0.47 %
09/06 122.87 MITH ▼ -0.37 %
10/06 123.96 MITH ▲ 0.89 %
11/06 125.49 MITH ▲ 1.24 %
12/06 126.13 MITH ▲ 0.51 %
13/06 126.35 MITH ▲ 0.18 %
14/06 127.29 MITH ▲ 0.74 %
15/06 130.08 MITH ▲ 2.19 %
16/06 131.57 MITH ▲ 1.14 %
17/06 129.48 MITH ▼ -1.59 %
18/06 130.4 MITH ▲ 0.71 %
19/06 134.28 MITH ▲ 2.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dirham Maroc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 128.56 MITH ▼ -3.71 %
03/06 — 09/06 134.99 MITH ▲ 5 %
10/06 — 16/06 150.8 MITH ▲ 11.71 %
17/06 — 23/06 142.58 MITH ▼ -5.45 %
24/06 — 30/06 145.34 MITH ▲ 1.93 %
01/07 — 07/07 152.74 MITH ▲ 5.1 %
08/07 — 14/07 191.72 MITH ▲ 25.52 %
15/07 — 21/07 203.19 MITH ▲ 5.98 %
22/07 — 28/07 206.06 MITH ▲ 1.41 %
29/07 — 04/08 194.11 MITH ▼ -5.8 %
05/08 — 11/08 207.23 MITH ▲ 6.76 %
12/08 — 18/08 220.83 MITH ▲ 6.57 %

dirham Maroc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 135.09 MITH ▲ 1.18 %
07/2024 148.23 MITH ▲ 9.73 %
08/2024 139.67 MITH ▼ -5.78 %
09/2024 151.2 MITH ▲ 8.26 %
10/2024 495.96 MITH ▲ 228.01 %
11/2024 513.13 MITH ▲ 3.46 %
12/2024 274.63 MITH ▼ -46.48 %
01/2025 401.53 MITH ▲ 46.21 %
02/2025 299.59 MITH ▼ -25.39 %
03/2025 278.06 MITH ▼ -7.19 %
04/2025 452.99 MITH ▲ 62.91 %
05/2025 444.7 MITH ▼ -1.83 %

dirham Maroc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 126.97 MITH
Tối đa 144.53 MITH
Bình quân gia quyền 132.08 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 28.7751 MITH
Tối đa 158.81 MITH
Bình quân gia quyền 109.06 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.7751 MITH
Tối đa 177.92 MITH
Bình quân gia quyền 98.0826 MITH

Chia sẻ một liên kết đến MAD/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu