Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/KRW
Lịch sử thay đổi trong MAD/KRW tỷ giá
MAD/KRW tỷ giá
05 17, 2024
1 MAD = 136.21 KRW
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (135.79 KRW — 136.21 KRW)
Thay đổi trong MAD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (132.42 KRW — 136.21 KRW)
Thay đổi trong MAD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 4.83% (129.94 KRW — 136.21 KRW)
Thay đổi trong MAD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 15.11% (118.33 KRW — 136.21 KRW)
dirham Maroc/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 136.07 KRW | ▼ -0.1 % |
19/05 | 135.89 KRW | ▼ -0.13 % |
20/05 | 136.05 KRW | ▲ 0.11 % |
21/05 | 136.05 KRW | ▼ -0 % |
22/05 | 136.06 KRW | ▲ 0.01 % |
23/05 | 135.51 KRW | ▼ -0.4 % |
24/05 | 135.64 KRW | ▲ 0.09 % |
25/05 | 135.67 KRW | ▲ 0.03 % |
26/05 | 136.15 KRW | ▲ 0.35 % |
27/05 | 135.91 KRW | ▼ -0.18 % |
28/05 | 135.91 KRW | ▼ -0 % |
29/05 | 135.95 KRW | ▲ 0.03 % |
30/05 | 136.68 KRW | ▲ 0.54 % |
31/05 | 136.44 KRW | ▼ -0.18 % |
01/06 | 136.02 KRW | ▼ -0.3 % |
02/06 | 135.07 KRW | ▼ -0.71 % |
03/06 | 134.97 KRW | ▼ -0.07 % |
04/06 | 134.88 KRW | ▼ -0.07 % |
05/06 | 135.17 KRW | ▲ 0.21 % |
06/06 | 135.59 KRW | ▲ 0.31 % |
07/06 | 135.91 KRW | ▲ 0.24 % |
08/06 | 136.24 KRW | ▲ 0.24 % |
09/06 | 136.51 KRW | ▲ 0.2 % |
10/06 | 136.66 KRW | ▲ 0.11 % |
11/06 | 136.58 KRW | ▼ -0.06 % |
12/06 | 135.98 KRW | ▼ -0.44 % |
13/06 | 136.01 KRW | ▲ 0.02 % |
14/06 | 135.52 KRW | ▼ -0.36 % |
15/06 | 135.11 KRW | ▼ -0.31 % |
16/06 | 135.7 KRW | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 135.71 KRW | ▼ -0.37 % |
27/05 — 02/06 | 134.07 KRW | ▼ -1.21 % |
03/06 — 09/06 | 136.46 KRW | ▲ 1.79 % |
10/06 — 16/06 | 136.19 KRW | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 137.68 KRW | ▲ 1.09 % |
24/06 — 30/06 | 138.45 KRW | ▲ 0.56 % |
01/07 — 07/07 | 117.5 KRW | ▼ -15.14 % |
08/07 — 14/07 | 143.8 KRW | ▲ 22.38 % |
15/07 — 21/07 | 143.99 KRW | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 142.57 KRW | ▼ -0.99 % |
29/07 — 04/08 | 143.6 KRW | ▲ 0.72 % |
05/08 — 11/08 | 143.51 KRW | ▼ -0.06 % |
dirham Maroc/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 136.88 KRW | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 133.76 KRW | ▼ -2.28 % |
08/2024 | 132.42 KRW | ▼ -1 % |
09/2024 | 135.66 KRW | ▲ 2.45 % |
10/2024 | 135.37 KRW | ▼ -0.21 % |
11/2024 | 133.33 KRW | ▼ -1.51 % |
12/2024 | 134.48 KRW | ▲ 0.86 % |
01/2025 | 137.62 KRW | ▲ 2.34 % |
02/2025 | 136.82 KRW | ▼ -0.59 % |
03/2025 | 139.42 KRW | ▲ 1.91 % |
04/2025 | 141.71 KRW | ▲ 1.64 % |
05/2025 | 141.44 KRW | ▼ -0.19 % |
dirham Maroc/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 134.68 KRW |
Tối đa | 136.9 KRW |
Bình quân gia quyền | 135.91 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.68 KRW |
Tối đa | 137.75 KRW |
Bình quân gia quyền | 133.86 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.68 KRW |
Tối đa | 137.75 KRW |
Bình quân gia quyền | 131.69 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MAD/KRW số tiền trao đổi
- 500 MAD → 68,106 KRW
- 1200000 MAD → 163,454,969 KRW
- 13000 MAD → 1,770,762 KRW
- 5 MAD → 681.06 KRW
- 50 MAD → 6,811 KRW
- 1000000 MAD → 136,212,475 KRW
- 1 MAD → 136.21 KRW
- 1300000 MAD → 177,076,217 KRW
- 1500000 MAD → 204,318,712 KRW
- 12000 MAD → 1,634,550 KRW
- 5000 MAD → 681,062 KRW
- 2000 MAD → 272,425 KRW
- 1000 MAD → 136,212 KRW
- 200 MAD → 27,242 KRW
- 1700000 MAD → 231,561,207 KRW
- 100 MAD → 13,621 KRW
- 10 MAD → 1,362 KRW
- 2 MAD → 272.42 KRW