Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XRP
Lịch sử thay đổi trong LYD/XRP tỷ giá
LYD/XRP tỷ giá
05 14, 2024
1 LYD = 51.4585 XRP
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12399.69% (0.41167839 XRP — 51.4585 XRP)
Thay đổi trong LYD/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 13452.03% (0.37971097 XRP — 51.4585 XRP)
Thay đổi trong LYD/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10380.94% (0.49097245 XRP — 51.4585 XRP)
Thay đổi trong LYD/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 1346.07% (3.558516 XRP — 51.4585 XRP)
dinar Libya/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 49.3587 XRP | ▼ -4.08 % |
17/05 | 52.0013 XRP | ▲ 5.35 % |
18/05 | 51.1651 XRP | ▼ -1.61 % |
19/05 | 50.9983 XRP | ▼ -0.33 % |
20/05 | 56.3433 XRP | ▲ 10.48 % |
21/05 | 50.6195 XRP | ▼ -10.16 % |
22/05 | 45.6178 XRP | ▼ -9.88 % |
23/05 | 44.7828 XRP | ▼ -1.83 % |
24/05 | 49.0227 XRP | ▲ 9.47 % |
25/05 | 55.137 XRP | ▲ 12.47 % |
26/05 | 52.978 XRP | ▼ -3.92 % |
27/05 | 50.6414 XRP | ▼ -4.41 % |
28/05 | 51.0997 XRP | ▲ 0.9 % |
29/05 | 50.2471 XRP | ▼ -1.67 % |
30/05 | 49.9118 XRP | ▼ -0.67 % |
31/05 | 52.4626 XRP | ▲ 5.11 % |
01/06 | 52.1991 XRP | ▼ -0.5 % |
02/06 | 50.2464 XRP | ▼ -3.74 % |
03/06 | 51.2807 XRP | ▲ 2.06 % |
04/06 | 47.2016 XRP | ▼ -7.95 % |
05/06 | 48.3711 XRP | ▲ 2.48 % |
06/06 | 45.9876 XRP | ▼ -4.93 % |
07/06 | 47.8904 XRP | ▲ 4.14 % |
08/06 | 50.7652 XRP | ▲ 6 % |
09/06 | 52.0082 XRP | ▲ 2.45 % |
10/06 | 50.337 XRP | ▼ -3.21 % |
11/06 | 51.7797 XRP | ▲ 2.87 % |
12/06 | 50.4484 XRP | ▼ -2.57 % |
13/06 | 51.8493 XRP | ▲ 2.78 % |
14/06 | -4.01929207 XRP | ▼ -107.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.3061 XRP | ▼ -56.65 % |
27/05 — 02/06 | 42.7046 XRP | ▲ 91.45 % |
03/06 — 09/06 | 57.7252 XRP | ▲ 35.17 % |
10/06 — 16/06 | 42.9803 XRP | ▼ -25.54 % |
17/06 — 23/06 | 53.7641 XRP | ▲ 25.09 % |
24/06 — 30/06 | 56.6582 XRP | ▲ 5.38 % |
01/07 — 07/07 | 70.3244 XRP | ▲ 24.12 % |
08/07 — 14/07 | 65.3384 XRP | ▼ -7.09 % |
15/07 — 21/07 | 71.3033 XRP | ▲ 9.13 % |
22/07 — 28/07 | 67.5463 XRP | ▼ -5.27 % |
29/07 — 04/08 | 74.2486 XRP | ▲ 9.92 % |
05/08 — 11/08 | 1.584941 XRP | ▼ -97.87 % |
dinar Libya/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.6445 XRP | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 32.3152 XRP | ▼ -37.43 % |
08/2024 | 68.9542 XRP | ▲ 113.38 % |
09/2024 | 56.7344 XRP | ▼ -17.72 % |
10/2024 | 144.53 XRP | ▲ 154.75 % |
11/2024 | 243.51 XRP | ▲ 68.49 % |
12/2024 | 3,073 XRP | ▲ 1162.11 % |
01/2025 | 4,842 XRP | ▲ 57.56 % |
02/2025 | -1,035.63937949 XRP | ▼ -121.39 % |
03/2025 | -51,224.41887293 XRP | ▲ 4846.16 % |
04/2025 | -68,932.18030514 XRP | ▲ 34.57 % |
05/2025 | -4,659.94563535 XRP | ▼ -93.24 % |
dinar Libya/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.1856 XRP |
Tối đa | 0.41549812 XRP |
Bình quân gia quyền | 24.9814 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35074857 XRP |
Tối đa | 0.41549812 XRP |
Bình quân gia quyền | 17.0069 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.266678 XRP |
Tối đa | 0.75775516 XRP |
Bình quân gia quyền | 9.934292 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: