Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WINGS
Lịch sử thay đổi trong LYD/WINGS tỷ giá
LYD/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 LYD = 48.9287 WINGS
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (47.9144 WINGS — 48.9287 WINGS)
Thay đổi trong LYD/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.99% (287.66 WINGS — 48.9287 WINGS)
Thay đổi trong LYD/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 494.39% (8.231803 WINGS — 48.9287 WINGS)
Thay đổi trong LYD/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 7.16% (45.6579 WINGS — 48.9287 WINGS)
dinar Libya/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.0124 WINGS | ▲ 2.22 % |
19/05 | 49.8098 WINGS | ▼ -0.41 % |
20/05 | 49.2295 WINGS | ▼ -1.16 % |
21/05 | 49.3967 WINGS | ▲ 0.34 % |
22/05 | 49.1916 WINGS | ▼ -0.42 % |
23/05 | 49.511 WINGS | ▲ 0.65 % |
24/05 | 49.7577 WINGS | ▲ 0.5 % |
25/05 | 50.8712 WINGS | ▲ 2.24 % |
26/05 | 49.0231 WINGS | ▼ -3.63 % |
27/05 | 43.9391 WINGS | ▼ -10.37 % |
28/05 | 44.5304 WINGS | ▲ 1.35 % |
29/05 | 44.6583 WINGS | ▲ 0.29 % |
30/05 | 45.1345 WINGS | ▲ 1.07 % |
31/05 | 44.9974 WINGS | ▼ -0.3 % |
01/06 | 44.43 WINGS | ▼ -1.26 % |
02/06 | 44.4579 WINGS | ▲ 0.06 % |
03/06 | 44.8573 WINGS | ▲ 0.9 % |
04/06 | 45.2373 WINGS | ▲ 0.85 % |
05/06 | 45.7185 WINGS | ▲ 1.06 % |
06/06 | 46.4962 WINGS | ▲ 1.7 % |
07/06 | 46.3843 WINGS | ▼ -0.24 % |
08/06 | 45.9441 WINGS | ▼ -0.95 % |
09/06 | 45.7306 WINGS | ▼ -0.46 % |
10/06 | 45.2493 WINGS | ▼ -1.05 % |
11/06 | 46.2573 WINGS | ▲ 2.23 % |
12/06 | 47.3906 WINGS | ▲ 2.45 % |
13/06 | 49.7183 WINGS | ▲ 4.91 % |
14/06 | 50.9998 WINGS | ▲ 2.58 % |
15/06 | 51.7057 WINGS | ▲ 1.38 % |
16/06 | 51.6049 WINGS | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.0118 WINGS | ▼ -1.87 % |
27/05 — 02/06 | 8.25691 WINGS | ▼ -82.8 % |
03/06 — 09/06 | 8.718232 WINGS | ▲ 5.59 % |
10/06 — 16/06 | 8.131426 WINGS | ▼ -6.73 % |
17/06 — 23/06 | 8.339059 WINGS | ▲ 2.55 % |
24/06 — 30/06 | 8.817094 WINGS | ▲ 5.73 % |
01/07 — 07/07 | 9.029117 WINGS | ▲ 2.4 % |
08/07 — 14/07 | 287.22 WINGS | ▲ 3081.02 % |
15/07 — 21/07 | 302.18 WINGS | ▲ 5.21 % |
22/07 — 28/07 | 277.25 WINGS | ▼ -8.25 % |
29/07 — 04/08 | 276.76 WINGS | ▼ -0.17 % |
05/08 — 11/08 | 399.65 WINGS | ▲ 44.4 % |
dinar Libya/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.0997 WINGS | ▲ 2.39 % |
07/2024 | 42.1898 WINGS | ▼ -15.79 % |
08/2024 | 89.7577 WINGS | ▲ 112.75 % |
09/2024 | 117.15 WINGS | ▲ 30.51 % |
10/2024 | 96.1148 WINGS | ▼ -17.95 % |
11/2024 | 95.1074 WINGS | ▼ -1.05 % |
12/2024 | 122.97 WINGS | ▲ 29.29 % |
01/2025 | 194.53 WINGS | ▲ 58.2 % |
02/2025 | 7,683 WINGS | ▲ 3849.69 % |
03/2025 | 7,250 WINGS | ▼ -5.65 % |
04/2025 | 1,791 WINGS | ▼ -75.29 % |
05/2025 | 1,909 WINGS | ▲ 6.56 % |
dinar Libya/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.1058 WINGS |
Tối đa | 48.1861 WINGS |
Bình quân gia quyền | 45.2881 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.1058 WINGS |
Tối đa | 285.21 WINGS |
Bình quân gia quyền | 89.4016 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.231803 WINGS |
Tối đa | 285.21 WINGS |
Bình quân gia quyền | 87.6391 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: