Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WICC
Lịch sử thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá
LYD/WICC tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 40.2869 WICC
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 11.14% (36.2493 WICC — 40.2869 WICC)
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -37.51% (64.4716 WICC — 40.2869 WICC)
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 594.42% (5.801528 WICC — 40.2869 WICC)
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 813.22% (4.411494 WICC — 40.2869 WICC)
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 39.0679 WICC | ▼ -3.03 % |
19/05 | 38.4348 WICC | ▼ -1.62 % |
20/05 | 38.1931 WICC | ▼ -0.63 % |
21/05 | 36.4359 WICC | ▼ -4.6 % |
22/05 | 36.7724 WICC | ▲ 0.92 % |
23/05 | 38.4067 WICC | ▲ 4.44 % |
24/05 | 39.7445 WICC | ▲ 3.48 % |
25/05 | 41.3099 WICC | ▲ 3.94 % |
26/05 | 40.3637 WICC | ▼ -2.29 % |
27/05 | 39.2496 WICC | ▼ -2.76 % |
28/05 | 41.5427 WICC | ▲ 5.84 % |
29/05 | 42.8819 WICC | ▲ 3.22 % |
30/05 | 43.7988 WICC | ▲ 2.14 % |
31/05 | 43.218 WICC | ▼ -1.33 % |
01/06 | 44.1187 WICC | ▲ 2.08 % |
02/06 | 45.1306 WICC | ▲ 2.29 % |
03/06 | 46.3812 WICC | ▲ 2.77 % |
04/06 | 47.1114 WICC | ▲ 1.57 % |
05/06 | 46.9615 WICC | ▼ -0.32 % |
06/06 | 47.2439 WICC | ▲ 0.6 % |
07/06 | 47.7227 WICC | ▲ 1.01 % |
08/06 | 48.1158 WICC | ▲ 0.82 % |
09/06 | 47.4278 WICC | ▼ -1.43 % |
10/06 | 47.1562 WICC | ▼ -0.57 % |
11/06 | 48.5975 WICC | ▲ 3.06 % |
12/06 | 48.6439 WICC | ▲ 0.1 % |
13/06 | 47.8213 WICC | ▼ -1.69 % |
14/06 | 48.0644 WICC | ▲ 0.51 % |
15/06 | 48.5141 WICC | ▲ 0.94 % |
16/06 | 48.3059 WICC | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.7773 WICC | ▼ -6.23 % |
27/05 — 02/06 | 12.4349 WICC | ▼ -67.08 % |
03/06 — 09/06 | 16.3276 WICC | ▲ 31.3 % |
10/06 — 16/06 | 17.1655 WICC | ▲ 5.13 % |
17/06 — 23/06 | 20.6879 WICC | ▲ 20.52 % |
24/06 — 30/06 | 24.6437 WICC | ▲ 19.12 % |
01/07 — 07/07 | 27.9677 WICC | ▲ 13.49 % |
08/07 — 14/07 | 24.5209 WICC | ▼ -12.32 % |
15/07 — 21/07 | 28.6986 WICC | ▲ 17.04 % |
22/07 — 28/07 | 31.5415 WICC | ▲ 9.91 % |
29/07 — 04/08 | 32.1711 WICC | ▲ 2 % |
05/08 — 11/08 | 31.9708 WICC | ▼ -0.62 % |
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.6325 WICC | ▲ 3.34 % |
07/2024 | 52.1074 WICC | ▲ 25.16 % |
08/2024 | 56.5774 WICC | ▲ 8.58 % |
09/2024 | 54.0283 WICC | ▼ -4.51 % |
10/2024 | 57.506 WICC | ▲ 6.44 % |
11/2024 | 60.4772 WICC | ▲ 5.17 % |
12/2024 | 58.2346 WICC | ▼ -3.71 % |
01/2025 | 71.09 WICC | ▲ 22.08 % |
02/2025 | 67.9604 WICC | ▼ -4.4 % |
03/2025 | 20.6751 WICC | ▼ -69.58 % |
04/2025 | 26.671 WICC | ▲ 29 % |
05/2025 | 28.89 WICC | ▲ 8.32 % |
dinar Libya/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.033 WICC |
Tối đa | 40.532 WICC |
Bình quân gia quyền | 37.8049 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7715 WICC |
Tối đa | 64.501 WICC |
Bình quân gia quyền | 37.1605 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.012123 WICC |
Tối đa | 71.7527 WICC |
Bình quân gia quyền | 43.2827 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: