Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WAN

Lịch sử thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá

LYD/WAN tỷ giá

05 17, 2024
1 LYD = 0.81345906 WAN
▼ -1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (0.80931316 WAN — 0.81345906 WAN)

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -11.1% (0.91497846 WAN — 0.81345906 WAN)

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -18.9% (1.003026 WAN — 0.81345906 WAN)

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -85.23% (5.505885 WAN — 0.81345906 WAN)

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.81313664 WAN ▼ -0.04 %
19/05 0.77901749 WAN ▼ -4.2 %
20/05 0.74485954 WAN ▼ -4.38 %
21/05 0.73070558 WAN ▼ -1.9 %
22/05 0.72396321 WAN ▼ -0.92 %
23/05 0.70414399 WAN ▼ -2.74 %
24/05 0.72011832 WAN ▲ 2.27 %
25/05 0.76100128 WAN ▲ 5.68 %
26/05 0.78631251 WAN ▲ 3.33 %
27/05 0.82344296 WAN ▲ 4.72 %
28/05 0.81500679 WAN ▼ -1.02 %
29/05 0.8534201 WAN ▲ 4.71 %
30/05 0.88721224 WAN ▲ 3.96 %
31/05 0.90548188 WAN ▲ 2.06 %
01/06 0.88104393 WAN ▼ -2.7 %
02/06 0.84127978 WAN ▼ -4.51 %
03/06 0.82667114 WAN ▼ -1.74 %
04/06 0.82252884 WAN ▼ -0.5 %
05/06 0.81511063 WAN ▼ -0.9 %
06/06 0.82461823 WAN ▲ 1.17 %
07/06 0.84234981 WAN ▲ 2.15 %
08/06 0.86413296 WAN ▲ 2.59 %
09/06 0.89237002 WAN ▲ 3.27 %
10/06 0.910305 WAN ▲ 2.01 %
11/06 0.91472124 WAN ▲ 0.49 %
12/06 0.92331908 WAN ▲ 0.94 %
13/06 0.94499792 WAN ▲ 2.35 %
14/06 0.89987396 WAN ▼ -4.78 %
15/06 0.85783337 WAN ▼ -4.67 %
16/06 0.8681548 WAN ▲ 1.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.80520685 WAN ▼ -1.01 %
27/05 — 02/06 0.75531529 WAN ▼ -6.2 %
03/06 — 09/06 0.80930968 WAN ▲ 7.15 %
10/06 — 16/06 0.73156127 WAN ▼ -9.61 %
17/06 — 23/06 0.58953607 WAN ▼ -19.41 %
24/06 — 30/06 0.57619589 WAN ▼ -2.26 %
01/07 — 07/07 0.78085977 WAN ▲ 35.52 %
08/07 — 14/07 0.69245697 WAN ▼ -11.32 %
15/07 — 21/07 0.83708534 WAN ▲ 20.89 %
22/07 — 28/07 0.78179788 WAN ▼ -6.6 %
29/07 — 04/08 0.88636303 WAN ▲ 13.37 %
05/08 — 11/08 0.85169777 WAN ▼ -3.91 %

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.78157837 WAN ▼ -3.92 %
07/2024 0.64898661 WAN ▼ -16.96 %
08/2024 0.78494505 WAN ▲ 20.95 %
09/2024 0.77199909 WAN ▼ -1.65 %
10/2024 0.74040134 WAN ▼ -4.09 %
11/2024 0.70857026 WAN ▼ -4.3 %
12/2024 0.60858232 WAN ▼ -14.11 %
01/2025 0.76041547 WAN ▲ 24.95 %
02/2025 0.59191588 WAN ▼ -22.16 %
03/2025 0.35132255 WAN ▼ -40.65 %
04/2025 0.50902789 WAN ▲ 44.89 %
05/2025 0.50924068 WAN ▲ 0.04 %

dinar Libya/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.67949443 WAN
Tối đa 0.8732837 WAN
Bình quân gia quyền 0.77790627 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.51608942 WAN
Tối đa 0.90975063 WAN
Bình quân gia quyền 0.73365734 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51608942 WAN
Tối đa 1.758654 WAN
Bình quân gia quyền 0.9564428 WAN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu