Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TNT

Lịch sử thay đổi trong LYD/TNT tỷ giá

LYD/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 LYD = 1,771 TNT
▲ 95476.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (1,776 TNT — 1,771 TNT)

Thay đổi trong LYD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (1,776 TNT — 1,771 TNT)

Thay đổi trong LYD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (1,776 TNT — 1,771 TNT)

Thay đổi trong LYD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 11102.62% (15.8087 TNT — 1,771 TNT)

dinar Libya/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,741 TNT ▼ -1.7 %
19/05 1,649 TNT ▼ -5.29 %
20/05 1,693 TNT ▲ 2.66 %
21/05 1,099 TNT ▼ -35.07 %
22/05 1,029 TNT ▼ -6.42 %
23/05 1,148 TNT ▲ 11.61 %
24/05 1,086 TNT ▼ -5.38 %
25/05 968.4 TNT ▼ -10.84 %
26/05 923.57 TNT ▼ -4.63 %
27/05 846.46 TNT ▼ -8.35 %
28/05 942.67 TNT ▲ 11.37 %
29/05 1,244 TNT ▲ 32 %
30/05 1,644 TNT ▲ 32.09 %
31/05 912.34 TNT ▼ -44.49 %
01/06 1,552 TNT ▲ 70.07 %
02/06 403.74 TNT ▼ -73.98 %
03/06 185.96 TNT ▼ -53.94 %
04/06 197.29 TNT ▲ 6.09 %
05/06 176.36 TNT ▼ -10.61 %
06/06 31.5669 TNT ▼ -82.1 %
07/06 30.9727 TNT ▼ -1.88 %
08/06 30.3208 TNT ▼ -2.1 %
09/06 30.3792 TNT ▲ 0.19 %
10/06 29.9231 TNT ▼ -1.5 %
11/06 30.0839 TNT ▲ 0.54 %
12/06 30.7677 TNT ▲ 2.27 %
13/06 31.3962 TNT ▲ 2.04 %
14/06 31.8693 TNT ▲ 1.51 %
15/06 36.5937 TNT ▲ 14.82 %
16/06 33,890 TNT ▲ 92511.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,036 TNT ▼ -41.52 %
27/05 — 02/06 990.87 TNT ▼ -4.33 %
03/06 — 09/06 82.0237 TNT ▼ -91.72 %
10/06 — 16/06 79.2492 TNT ▼ -3.38 %
17/06 — 23/06 103,205 TNT ▲ 130128.29 %
24/06 — 30/06 113,858 TNT ▲ 10.32 %
01/07 — 07/07 164,593 TNT ▲ 44.56 %
08/07 — 14/07 181,390 TNT ▲ 10.21 %
15/07 — 21/07 92,481 TNT ▼ -49.02 %
22/07 — 28/07 76,022 TNT ▼ -17.8 %
29/07 — 04/08 114,844 TNT ▲ 51.07 %
05/08 — 11/08 40,213 TNT ▼ -64.98 %

dinar Libya/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,727 TNT ▼ -2.46 %
07/2024 2,399 TNT ▲ 38.88 %
08/2024 2,688 TNT ▲ 12.05 %
09/2024 4,045 TNT ▲ 50.48 %
10/2024 7,585 TNT ▲ 87.51 %
11/2024 9,480 TNT ▲ 24.99 %
12/2024 13,405 TNT ▲ 41.41 %
01/2025 17,526 TNT ▲ 30.74 %
02/2025 4,306 TNT ▼ -75.43 %
03/2025 1,916 TNT ▼ -55.51 %
04/2025 285.51 TNT ▼ -85.1 %
05/2025 252,370 TNT ▲ 88293.42 %

dinar Libya/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,767 TNT
Tối đa 1,776 TNT
Bình quân gia quyền 1,772 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,767 TNT
Tối đa 1,776 TNT
Bình quân gia quyền 1,772 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,767 TNT
Tối đa 1,776 TNT
Bình quân gia quyền 1,772 TNT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu