Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Syscoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SYS

Lịch sử thay đổi trong LYD/SYS tỷ giá

LYD/SYS tỷ giá

05 17, 2024
1 LYD = 1.043414 SYS
▼ -2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Syscoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 7.18% (0.97348324 SYS — 1.043414 SYS)

Thay đổi trong LYD/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -31.3% (1.518817 SYS — 1.043414 SYS)

Thay đổi trong LYD/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -39.95% (1.737663 SYS — 1.043414 SYS)

Thay đổi trong LYD/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -97.24% (37.7883 SYS — 1.043414 SYS)

dinar Libya/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.049857 SYS ▲ 0.62 %
19/05 1.016159 SYS ▼ -3.21 %
20/05 0.96171116 SYS ▼ -5.36 %
21/05 0.93884886 SYS ▼ -2.38 %
22/05 0.91975042 SYS ▼ -2.03 %
23/05 0.95157486 SYS ▲ 3.46 %
24/05 1.005664 SYS ▲ 5.68 %
25/05 1.020234 SYS ▲ 1.45 %
26/05 1.030134 SYS ▲ 0.97 %
27/05 1.081044 SYS ▲ 4.94 %
28/05 1.081868 SYS ▲ 0.08 %
29/05 1.140526 SYS ▲ 5.42 %
30/05 1.223372 SYS ▲ 7.26 %
31/05 1.279586 SYS ▲ 4.6 %
01/06 1.282346 SYS ▲ 0.22 %
02/06 1.242483 SYS ▼ -3.11 %
03/06 1.213485 SYS ▼ -2.33 %
04/06 1.230122 SYS ▲ 1.37 %
05/06 1.195071 SYS ▼ -2.85 %
06/06 1.224937 SYS ▲ 2.5 %
07/06 1.267658 SYS ▲ 3.49 %
08/06 1.275324 SYS ▲ 0.6 %
09/06 1.263534 SYS ▼ -0.92 %
10/06 1.274858 SYS ▲ 0.9 %
11/06 1.265575 SYS ▼ -0.73 %
12/06 1.275069 SYS ▲ 0.75 %
13/06 1.290963 SYS ▲ 1.25 %
14/06 1.255668 SYS ▼ -2.73 %
15/06 1.223578 SYS ▼ -2.56 %
16/06 1.236822 SYS ▲ 1.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.075005 SYS ▲ 3.03 %
27/05 — 02/06 0.8962085 SYS ▼ -16.63 %
03/06 — 09/06 1.037968 SYS ▲ 15.82 %
10/06 — 16/06 0.95971824 SYS ▼ -7.54 %
17/06 — 23/06 0.89635507 SYS ▼ -6.6 %
24/06 — 30/06 0.91678602 SYS ▲ 2.28 %
01/07 — 07/07 1.173159 SYS ▲ 27.96 %
08/07 — 14/07 1.038432 SYS ▼ -11.48 %
15/07 — 21/07 1.306367 SYS ▲ 25.8 %
22/07 — 28/07 1.366056 SYS ▲ 4.57 %
29/07 — 04/08 1.456884 SYS ▲ 6.65 %
05/08 — 11/08 1.429765 SYS ▼ -1.86 %

dinar Libya/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.036997 SYS ▼ -0.61 %
07/2024 1.217411 SYS ▲ 17.4 %
08/2024 1.488134 SYS ▲ 22.24 %
09/2024 1.490464 SYS ▲ 0.16 %
10/2024 1.340451 SYS ▼ -10.06 %
11/2024 1.137677 SYS ▼ -15.13 %
12/2024 1.027338 SYS ▼ -9.7 %
01/2025 1.263518 SYS ▲ 22.99 %
02/2025 0.71624977 SYS ▼ -43.31 %
03/2025 0.35272207 SYS ▼ -50.75 %
04/2025 0.53448374 SYS ▲ 51.53 %
05/2025 0.53371804 SYS ▼ -0.14 %

dinar Libya/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.82484522 SYS
Tối đa 1.0808 SYS
Bình quân gia quyền 0.99287029 SYS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66012771 SYS
Tối đa 1.47245 SYS
Bình quân gia quyền 0.93326358 SYS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.66012771 SYS
Tối đa 2.990109 SYS
Bình quân gia quyền 1.67532 SYS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/SYS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu