Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Storj

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/STORJ

Lịch sử thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá

LYD/STORJ tỷ giá

05 17, 2024
1 LYD = 0.38314145 STORJ
▼ -2.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Storj.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -4.57% (0.40147137 STORJ — 0.38314145 STORJ)

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 31.85% (0.29059927 STORJ — 0.38314145 STORJ)

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -42.05% (0.66121421 STORJ — 0.38314145 STORJ)

Thay đổi trong LYD/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -94.99% (7.647905 STORJ — 0.38314145 STORJ)

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.37844519 STORJ ▼ -1.23 %
19/05 0.37248053 STORJ ▼ -1.58 %
20/05 0.36195342 STORJ ▼ -2.83 %
21/05 0.35617009 STORJ ▼ -1.6 %
22/05 0.35202604 STORJ ▼ -1.16 %
23/05 0.3475989 STORJ ▼ -1.26 %
24/05 0.3479734 STORJ ▲ 0.11 %
25/05 0.36924361 STORJ ▲ 6.11 %
26/05 0.3697805 STORJ ▲ 0.15 %
27/05 0.36498668 STORJ ▼ -1.3 %
28/05 0.35821751 STORJ ▼ -1.85 %
29/05 0.37218382 STORJ ▲ 3.9 %
30/05 0.39465703 STORJ ▲ 6.04 %
31/05 0.411473 STORJ ▲ 4.26 %
01/06 0.40014526 STORJ ▼ -2.75 %
02/06 0.38959854 STORJ ▼ -2.64 %
03/06 0.38238148 STORJ ▼ -1.85 %
04/06 0.38259087 STORJ ▲ 0.05 %
05/06 0.37816378 STORJ ▼ -1.16 %
06/06 0.3815331 STORJ ▲ 0.89 %
07/06 0.38802699 STORJ ▲ 1.7 %
08/06 0.38729207 STORJ ▼ -0.19 %
09/06 0.38709798 STORJ ▼ -0.05 %
10/06 0.39403932 STORJ ▲ 1.79 %
11/06 0.40437167 STORJ ▲ 2.62 %
12/06 0.40591295 STORJ ▲ 0.38 %
13/06 0.4073224 STORJ ▲ 0.35 %
14/06 0.40363696 STORJ ▼ -0.9 %
15/06 0.38949115 STORJ ▼ -3.5 %
16/06 0.38983828 STORJ ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.38279697 STORJ ▼ -0.09 %
27/05 — 02/06 0.35630592 STORJ ▼ -6.92 %
03/06 — 09/06 0.44363824 STORJ ▲ 24.51 %
10/06 — 16/06 0.41786244 STORJ ▼ -5.81 %
17/06 — 23/06 0.40978953 STORJ ▼ -1.93 %
24/06 — 30/06 0.43424562 STORJ ▲ 5.97 %
01/07 — 07/07 0.55857852 STORJ ▲ 28.63 %
08/07 — 14/07 0.52445768 STORJ ▼ -6.11 %
15/07 — 21/07 0.55620757 STORJ ▲ 6.05 %
22/07 — 28/07 0.55563279 STORJ ▼ -0.1 %
29/07 — 04/08 0.58974908 STORJ ▲ 6.14 %
05/08 — 11/08 0.57232176 STORJ ▼ -2.96 %

dinar Libya/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.35695074 STORJ ▼ -6.84 %
07/2024 0.37537041 STORJ ▲ 5.16 %
08/2024 0.50496515 STORJ ▲ 34.52 %
09/2024 0.21279326 STORJ ▼ -57.86 %
10/2024 0.21682479 STORJ ▲ 1.89 %
11/2024 0.13894658 STORJ ▼ -35.92 %
12/2024 0.14629132 STORJ ▲ 5.29 %
01/2025 0.16121875 STORJ ▲ 10.2 %
02/2025 0.12716531 STORJ ▼ -21.12 %
03/2025 0.13396526 STORJ ▲ 5.35 %
04/2025 0.19550009 STORJ ▲ 45.93 %
05/2025 0.18799419 STORJ ▼ -3.84 %

dinar Libya/Storj thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.36327814 STORJ
Tối đa 0.40715588 STORJ
Bình quân gia quyền 0.3850809 STORJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24044619 STORJ
Tối đa 0.40715588 STORJ
Bình quân gia quyền 0.31982088 STORJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20323365 STORJ
Tối đa 1.107151 STORJ
Bình quân gia quyền 0.48281016 STORJ

Chia sẻ một liên kết đến LYD/STORJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu