Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Santiment Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SAN
Lịch sử thay đổi trong LYD/SAN tỷ giá
LYD/SAN tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 3.285261 SAN
▼ -4.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Santiment Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Santiment Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Santiment Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/SAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -6.7% (3.521279 SAN — 3.285261 SAN)
Thay đổi trong LYD/SAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -3.71% (3.411826 SAN — 3.285261 SAN)
Thay đổi trong LYD/SAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 125.33% (1.458 SAN — 3.285261 SAN)
Thay đổi trong LYD/SAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -48.82% (6.419381 SAN — 3.285261 SAN)
dinar Libya/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.129294 SAN | ▼ -4.75 % |
22/05 | 3.039132 SAN | ▼ -2.88 % |
23/05 | 2.987077 SAN | ▼ -1.71 % |
24/05 | 2.98398 SAN | ▼ -0.1 % |
25/05 | 2.971167 SAN | ▼ -0.43 % |
26/05 | 2.973391 SAN | ▲ 0.07 % |
27/05 | 2.989255 SAN | ▲ 0.53 % |
28/05 | 3.040647 SAN | ▲ 1.72 % |
29/05 | 3.086107 SAN | ▲ 1.5 % |
30/05 | 3.037338 SAN | ▼ -1.58 % |
31/05 | 2.960388 SAN | ▼ -2.53 % |
01/06 | 2.962474 SAN | ▲ 0.07 % |
02/06 | 2.870027 SAN | ▼ -3.12 % |
03/06 | 2.821305 SAN | ▼ -1.7 % |
04/06 | 2.873008 SAN | ▲ 1.83 % |
05/06 | 2.932859 SAN | ▲ 2.08 % |
06/06 | 2.998951 SAN | ▲ 2.25 % |
07/06 | 2.993807 SAN | ▼ -0.17 % |
08/06 | 2.972775 SAN | ▼ -0.7 % |
09/06 | 2.975008 SAN | ▲ 0.08 % |
10/06 | 2.953468 SAN | ▼ -0.72 % |
11/06 | 4.108769 SAN | ▲ 39.12 % |
12/06 | 3.283623 SAN | ▼ -20.08 % |
13/06 | 3.233068 SAN | ▼ -1.54 % |
14/06 | 3.294341 SAN | ▲ 1.9 % |
15/06 | 3.381561 SAN | ▲ 2.65 % |
16/06 | 3.404673 SAN | ▲ 0.68 % |
17/06 | 3.409 SAN | ▲ 0.13 % |
18/06 | 3.440855 SAN | ▲ 0.93 % |
19/06 | 3.461889 SAN | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Santiment Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.347767 SAN | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 3.491141 SAN | ▲ 4.28 % |
10/06 — 16/06 | 3.440004 SAN | ▼ -1.46 % |
17/06 — 23/06 | 3.300916 SAN | ▼ -4.04 % |
24/06 — 30/06 | 3.260893 SAN | ▼ -1.21 % |
01/07 — 07/07 | 3.45968 SAN | ▲ 6.1 % |
08/07 — 14/07 | 3.473448 SAN | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 3.24253 SAN | ▼ -6.65 % |
22/07 — 28/07 | 3.183938 SAN | ▼ -1.81 % |
29/07 — 04/08 | 3.240549 SAN | ▲ 1.78 % |
05/08 — 11/08 | 3.320899 SAN | ▲ 2.48 % |
12/08 — 18/08 | 3.391221 SAN | ▲ 2.12 % |
dinar Libya/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.320128 SAN | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 4.936076 SAN | ▲ 48.67 % |
08/2024 | 3.478281 SAN | ▼ -29.53 % |
09/2024 | 4.024128 SAN | ▲ 15.69 % |
10/2024 | 6.557872 SAN | ▲ 62.96 % |
11/2024 | 5.611884 SAN | ▼ -14.43 % |
12/2024 | 6.693022 SAN | ▲ 19.27 % |
01/2025 | 5.918193 SAN | ▼ -11.58 % |
02/2025 | 5.775069 SAN | ▼ -2.42 % |
03/2025 | 5.830109 SAN | ▲ 0.95 % |
04/2025 | 5.51139 SAN | ▼ -5.47 % |
05/2025 | 5.665949 SAN | ▲ 2.8 % |
dinar Libya/Santiment Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.221808 SAN |
Tối đa | 5.690296 SAN |
Bình quân gia quyền | 3.373657 SAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.221808 SAN |
Tối đa | 5.690296 SAN |
Bình quân gia quyền | 3.452644 SAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00637816 SAN |
Tối đa | 5.690296 SAN |
Bình quân gia quyền | 3.1307 SAN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/SAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: