Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RKN

Lịch sử thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá

LYD/RKN tỷ giá

06 03, 2024
1 LYD = 2.208178 RKN
▲ 29.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -16.46% (2.643333 RKN — 2.208178 RKN)

Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 15.83% (1.906398 RKN — 2.208178 RKN)

Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 105.79% (1.073023 RKN — 2.208178 RKN)

Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -77.98% (10.0301 RKN — 2.208178 RKN)

dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1.697091 RKN ▼ -23.15 %
05/06 1.876655 RKN ▲ 10.58 %
06/06 1.877872 RKN ▲ 0.06 %
07/06 1.914267 RKN ▲ 1.94 %
08/06 1.763935 RKN ▼ -7.85 %
09/06 2.126445 RKN ▲ 20.55 %
10/06 2.026285 RKN ▼ -4.71 %
11/06 1.408349 RKN ▼ -30.5 %
12/06 1.486104 RKN ▲ 5.52 %
13/06 1.981827 RKN ▲ 33.36 %
14/06 2.011015 RKN ▲ 1.47 %
15/06 1.798776 RKN ▼ -10.55 %
16/06 1.390662 RKN ▼ -22.69 %
17/06 1.350439 RKN ▼ -2.89 %
18/06 1.166409 RKN ▼ -13.63 %
19/06 1.248833 RKN ▲ 7.07 %
20/06 1.11231 RKN ▼ -10.93 %
21/06 1.023851 RKN ▼ -7.95 %
22/06 1.07158 RKN ▲ 4.66 %
23/06 1.072041 RKN ▲ 0.04 %
24/06 1.079753 RKN ▲ 0.72 %
25/06 1.053224 RKN ▼ -2.46 %
26/06 1.034705 RKN ▼ -1.76 %
27/06 1.299895 RKN ▲ 25.63 %
28/06 1.315941 RKN ▲ 1.23 %
29/06 1.127759 RKN ▼ -14.3 %
30/06 1.217666 RKN ▲ 7.97 %
01/07 1.203102 RKN ▼ -1.2 %
02/07 0.84960245 RKN ▼ -29.38 %
03/07 0.89319277 RKN ▲ 5.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 2.246033 RKN ▲ 1.71 %
17/06 — 23/06 0.73532633 RKN ▼ -67.26 %
24/06 — 30/06 1.135438 RKN ▲ 54.41 %
01/07 — 07/07 1.296392 RKN ▲ 14.18 %
08/07 — 14/07 2.271849 RKN ▲ 75.24 %
15/07 — 21/07 2.310128 RKN ▲ 1.68 %
22/07 — 28/07 2.321222 RKN ▲ 0.48 %
29/07 — 04/08 2.59385 RKN ▲ 11.75 %
05/08 — 11/08 2.196759 RKN ▼ -15.31 %
12/08 — 18/08 2.073192 RKN ▼ -5.62 %
19/08 — 25/08 1.681817 RKN ▼ -18.88 %
26/08 — 01/09 1.543164 RKN ▼ -8.24 %

dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 2.242004 RKN ▲ 1.53 %
08/2024 2.687298 RKN ▲ 19.86 %
09/2024 2.847733 RKN ▲ 5.97 %
10/2024 2.798642 RKN ▼ -1.72 %
10/2024 3.044352 RKN ▲ 8.78 %
11/2024 3.247295 RKN ▲ 6.67 %
12/2024 3.61419 RKN ▲ 11.3 %
01/2025 3.64423 RKN ▲ 0.83 %
02/2025 3.359242 RKN ▼ -7.82 %
03/2025 7.691798 RKN ▲ 128.97 %
04/2025 4.436487 RKN ▼ -42.32 %
05/2025 3.868968 RKN ▼ -12.79 %

dinar Libya/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.71486 RKN
Tối đa 3.172847 RKN
Bình quân gia quyền 2.477075 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.99524135 RKN
Tối đa 3.172847 RKN
Bình quân gia quyền 2.222369 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.99524135 RKN
Tối đa 3.172847 RKN
Bình quân gia quyền 1.598696 RKN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu