Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ripio Credit Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RCN

Lịch sử thay đổi trong LYD/RCN tỷ giá

LYD/RCN tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 123.54 RCN
▼ -4.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ripio Credit Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -6.69% (132.4 RCN — 123.54 RCN)

Thay đổi trong LYD/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 25.93% (98.0962 RCN — 123.54 RCN)

Thay đổi trong LYD/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 135.11% (52.5448 RCN — 123.54 RCN)

Thay đổi trong LYD/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 870.98% (12.7229 RCN — 123.54 RCN)

dinar Libya/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 120.17 RCN ▼ -2.73 %
19/05 114.27 RCN ▼ -4.91 %
20/05 116.02 RCN ▲ 1.53 %
21/05 133.56 RCN ▲ 15.12 %
22/05 135.13 RCN ▲ 1.18 %
23/05 177.37 RCN ▲ 31.26 %
24/05 178.46 RCN ▲ 0.62 %
25/05 178.19 RCN ▼ -0.15 %
26/05 171.81 RCN ▼ -3.58 %
27/05 160.55 RCN ▼ -6.56 %
28/05 159.28 RCN ▼ -0.79 %
29/05 158.43 RCN ▼ -0.53 %
30/05 154.71 RCN ▼ -2.35 %
31/05 159.31 RCN ▲ 2.97 %
01/06 160.18 RCN ▲ 0.55 %
02/06 162.66 RCN ▲ 1.55 %
03/06 165.77 RCN ▲ 1.91 %
04/06 166.15 RCN ▲ 0.23 %
05/06 164.67 RCN ▼ -0.89 %
06/06 164.77 RCN ▲ 0.06 %
07/06 163.98 RCN ▼ -0.48 %
08/06 214.91 RCN ▲ 31.06 %
09/06 172.8 RCN ▼ -19.6 %
10/06 170.24 RCN ▼ -1.48 %
11/06 175.33 RCN ▲ 2.99 %
12/06 178.92 RCN ▲ 2.04 %
13/06 180.28 RCN ▲ 0.76 %
14/06 180.69 RCN ▲ 0.23 %
15/06 182.48 RCN ▲ 0.99 %
16/06 183.33 RCN ▲ 0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 113.27 RCN ▼ -8.31 %
27/05 — 02/06 123.67 RCN ▲ 9.19 %
03/06 — 09/06 125.77 RCN ▲ 1.69 %
10/06 — 16/06 149.23 RCN ▲ 18.66 %
17/06 — 23/06 120.45 RCN ▼ -19.29 %
24/06 — 30/06 111.56 RCN ▼ -7.38 %
01/07 — 07/07 144.22 RCN ▲ 29.27 %
08/07 — 14/07 144.93 RCN ▲ 0.5 %
15/07 — 21/07 122.11 RCN ▼ -15.75 %
22/07 — 28/07 131.27 RCN ▲ 7.5 %
29/07 — 04/08 133.3 RCN ▲ 1.54 %
05/08 — 11/08 135.09 RCN ▲ 1.34 %

dinar Libya/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 123.74 RCN ▲ 0.16 %
07/2024 122.53 RCN ▼ -0.98 %
08/2024 91.8524 RCN ▼ -25.03 %
09/2024 165.29 RCN ▲ 79.95 %
10/2024 201.45 RCN ▲ 21.87 %
11/2024 193.33 RCN ▼ -4.03 %
12/2024 171.26 RCN ▼ -11.42 %
01/2025 159.12 RCN ▼ -7.08 %
02/2025 208.43 RCN ▲ 30.99 %
03/2025 291.5 RCN ▲ 39.86 %
04/2025 267.54 RCN ▼ -8.22 %
05/2025 284.69 RCN ▲ 6.41 %

dinar Libya/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 117.86 RCN
Tối đa 213.97 RCN
Bình quân gia quyền 126.77 RCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 96.9995 RCN
Tối đa 213.97 RCN
Bình quân gia quyền 112.21 RCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18993799 RCN
Tối đa 213.97 RCN
Bình quân gia quyền 80.2016 RCN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/RCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu