Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RADS
Lịch sử thay đổi trong LYD/RADS tỷ giá
LYD/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 LYD = 0.36041736 RADS
▼ -62.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.52% (1.311405 RADS — 0.36041736 RADS)
Thay đổi trong LYD/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.6% (1.540517 RADS — 0.36041736 RADS)
Thay đổi trong LYD/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.22% (1.919204 RADS — 0.36041736 RADS)
Thay đổi trong LYD/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.22% (1.919204 RADS — 0.36041736 RADS)
dinar Libya/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.31953791 RADS | ▼ -11.34 % |
19/05 | 0.29131357 RADS | ▼ -8.83 % |
20/05 | 0.30334266 RADS | ▲ 4.13 % |
21/05 | 0.31641695 RADS | ▲ 4.31 % |
22/05 | 0.32287355 RADS | ▲ 2.04 % |
23/05 | 0.31251575 RADS | ▼ -3.21 % |
24/05 | 0.32714661 RADS | ▲ 4.68 % |
25/05 | 0.33205777 RADS | ▲ 1.5 % |
26/05 | 0.31255905 RADS | ▼ -5.87 % |
27/05 | 0.29524058 RADS | ▼ -5.54 % |
28/05 | 0.33707848 RADS | ▲ 14.17 % |
29/05 | 0.36697441 RADS | ▲ 8.87 % |
30/05 | 0.37551693 RADS | ▲ 2.33 % |
31/05 | 0.34110432 RADS | ▼ -9.16 % |
01/06 | 0.34469399 RADS | ▲ 1.05 % |
02/06 | 0.36648025 RADS | ▲ 6.32 % |
03/06 | 0.36247874 RADS | ▼ -1.09 % |
04/06 | 0.35067157 RADS | ▼ -3.26 % |
05/06 | 0.3005911 RADS | ▼ -14.28 % |
06/06 | 0.27938351 RADS | ▼ -7.06 % |
07/06 | 0.26825299 RADS | ▼ -3.98 % |
08/06 | 0.28021849 RADS | ▲ 4.46 % |
09/06 | 0.28075634 RADS | ▲ 0.19 % |
10/06 | 0.23074857 RADS | ▼ -17.81 % |
11/06 | 0.17689557 RADS | ▼ -23.34 % |
12/06 | 0.15445961 RADS | ▼ -12.68 % |
13/06 | 0.15849723 RADS | ▲ 2.61 % |
14/06 | 0.15052643 RADS | ▼ -5.03 % |
15/06 | 0.19831426 RADS | ▲ 31.75 % |
16/06 | 0.23358078 RADS | ▲ 17.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.34764669 RADS | ▼ -3.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.36064996 RADS | ▲ 3.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.35060599 RADS | ▼ -2.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.3462362 RADS | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.37857974 RADS | ▲ 9.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.30939116 RADS | ▼ -18.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.2850589 RADS | ▼ -7.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.2898077 RADS | ▲ 1.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.28360778 RADS | ▼ -2.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.21841825 RADS | ▼ -22.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.14552895 RADS | ▼ -33.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.21115477 RADS | ▲ 45.09 % |
dinar Libya/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26354219 RADS | ▼ -26.88 % |
07/2024 | 0.30393357 RADS | ▲ 15.33 % |
08/2024 | 0.27938263 RADS | ▼ -8.08 % |
09/2024 | 0.27800923 RADS | ▼ -0.49 % |
10/2024 | 0.239583 RADS | ▼ -13.82 % |
11/2024 | 0.29473882 RADS | ▲ 23.02 % |
12/2024 | 0.31922228 RADS | ▲ 8.31 % |
01/2025 | 0.22371001 RADS | ▼ -29.92 % |
02/2025 | 0.15105995 RADS | ▼ -32.48 % |
dinar Libya/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65565163 RADS |
Tối đa | 1.413806 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.095927 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.65565163 RADS |
Tối đa | 1.681619 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.4226 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65565163 RADS |
Tối đa | 1.958277 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.471814 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: