Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PLR
Lịch sử thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá
LYD/PLR tỷ giá
05 16, 2024
1 LYD = 43.2743 PLR
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (42.5874 PLR — 43.2743 PLR)
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 13.51% (38.1246 PLR — 43.2743 PLR)
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 493.05% (7.296869 PLR — 43.2743 PLR)
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -11.66% (48.9878 PLR — 43.2743 PLR)
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 44.1574 PLR | ▲ 2.04 % |
19/05 | 43.9772 PLR | ▼ -0.41 % |
20/05 | 44.0636 PLR | ▲ 0.2 % |
21/05 | 43.5977 PLR | ▼ -1.06 % |
22/05 | 42.1318 PLR | ▼ -3.36 % |
23/05 | 40.0927 PLR | ▼ -4.84 % |
24/05 | 39.4879 PLR | ▼ -1.51 % |
25/05 | 39.4172 PLR | ▼ -0.18 % |
26/05 | 39.8541 PLR | ▲ 1.11 % |
27/05 | 41.0669 PLR | ▲ 3.04 % |
28/05 | 40.7321 PLR | ▼ -0.82 % |
29/05 | 38.025 PLR | ▼ -6.65 % |
30/05 | 38.441 PLR | ▲ 1.09 % |
31/05 | 39.9854 PLR | ▲ 4.02 % |
01/06 | 42.0357 PLR | ▲ 5.13 % |
02/06 | 42.5846 PLR | ▲ 1.31 % |
03/06 | 40.6273 PLR | ▼ -4.6 % |
04/06 | 39.1857 PLR | ▼ -3.55 % |
05/06 | 38.5131 PLR | ▼ -1.72 % |
06/06 | 38.8601 PLR | ▲ 0.9 % |
07/06 | 39.8692 PLR | ▲ 2.6 % |
08/06 | 40.1627 PLR | ▲ 0.74 % |
09/06 | 40.6083 PLR | ▲ 1.11 % |
10/06 | 41.1722 PLR | ▲ 1.39 % |
11/06 | 41.6269 PLR | ▲ 1.1 % |
12/06 | 41.5643 PLR | ▼ -0.15 % |
13/06 | 41.2317 PLR | ▼ -0.8 % |
14/06 | 41.5059 PLR | ▲ 0.67 % |
15/06 | 41.0656 PLR | ▼ -1.06 % |
16/06 | 40.2494 PLR | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.7388 PLR | ▲ 1.07 % |
27/05 — 02/06 | 38.9058 PLR | ▼ -11.05 % |
03/06 — 09/06 | 41.2259 PLR | ▲ 5.96 % |
10/06 — 16/06 | 41.3045 PLR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 41.8459 PLR | ▲ 1.31 % |
24/06 — 30/06 | 48.1239 PLR | ▲ 15 % |
01/07 — 07/07 | 54.3234 PLR | ▲ 12.88 % |
08/07 — 14/07 | 51.6219 PLR | ▼ -4.97 % |
15/07 — 21/07 | 49.6125 PLR | ▼ -3.89 % |
22/07 — 28/07 | 52.8763 PLR | ▲ 6.58 % |
29/07 — 04/08 | 56.1207 PLR | ▲ 6.14 % |
05/08 — 11/08 | 54.9031 PLR | ▼ -2.17 % |
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.8853 PLR | ▲ 3.72 % |
07/2024 | 48.5051 PLR | ▲ 8.06 % |
08/2024 | 58.6568 PLR | ▲ 20.93 % |
09/2024 | 54.1776 PLR | ▼ -7.64 % |
10/2024 | 58.0775 PLR | ▲ 7.2 % |
11/2024 | 53.7195 PLR | ▼ -7.5 % |
12/2024 | 51.6163 PLR | ▼ -3.92 % |
01/2025 | 55.7066 PLR | ▲ 7.92 % |
02/2025 | 38.3305 PLR | ▼ -31.19 % |
03/2025 | 36.4353 PLR | ▼ -4.94 % |
04/2025 | 47.3951 PLR | ▲ 30.08 % |
05/2025 | 47.263 PLR | ▼ -0.28 % |
dinar Libya/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.4066 PLR |
Tối đa | 43.4449 PLR |
Bình quân gia quyền | 41.1215 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.6154 PLR |
Tối đa | 43.4449 PLR |
Bình quân gia quyền | 36.5734 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.279323 PLR |
Tối đa | 65.8779 PLR |
Bình quân gia quyền | 41.3083 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: