Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LUN
Lịch sử thay đổi trong LYD/LUN tỷ giá
LYD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 LYD = 8.978667 LUN
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.16% (9.467597 LUN — 8.978667 LUN)
Thay đổi trong LYD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.86% (10.5458 LUN — 8.978667 LUN)
Thay đổi trong LYD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.86% (10.5458 LUN — 8.978667 LUN)
Thay đổi trong LYD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 694.99% (1.129408 LUN — 8.978667 LUN)
dinar Libya/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8.926924 LUN | ▼ -0.58 % |
19/05 | 8.913706 LUN | ▼ -0.15 % |
20/05 | 8.854158 LUN | ▼ -0.67 % |
21/05 | 8.916062 LUN | ▲ 0.7 % |
22/05 | 8.963275 LUN | ▲ 0.53 % |
23/05 | 9.062416 LUN | ▲ 1.11 % |
24/05 | 9.063742 LUN | ▲ 0.01 % |
25/05 | 7.870968 LUN | ▼ -13.16 % |
26/05 | 5.630087 LUN | ▼ -28.47 % |
27/05 | 3.082014 LUN | ▼ -45.26 % |
28/05 | 3.137044 LUN | ▲ 1.79 % |
29/05 | 3.118427 LUN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 3.145974 LUN | ▲ 0.88 % |
31/05 | 3.108624 LUN | ▼ -1.19 % |
01/06 | 3.044112 LUN | ▼ -2.08 % |
02/06 | 2.99942 LUN | ▼ -1.47 % |
03/06 | 2.947533 LUN | ▼ -1.73 % |
04/06 | 2.986047 LUN | ▲ 1.31 % |
05/06 | 2.99816 LUN | ▲ 0.41 % |
06/06 | 4.941415 LUN | ▲ 64.81 % |
07/06 | 6.459268 LUN | ▲ 30.72 % |
08/06 | 6.298829 LUN | ▼ -2.48 % |
09/06 | 6.267077 LUN | ▼ -0.5 % |
10/06 | 6.219607 LUN | ▼ -0.76 % |
11/06 | 6.271198 LUN | ▲ 0.83 % |
12/06 | 6.328205 LUN | ▲ 0.91 % |
13/06 | 6.553184 LUN | ▲ 3.56 % |
14/06 | 6.649444 LUN | ▲ 1.47 % |
15/06 | 6.615432 LUN | ▼ -0.51 % |
16/06 | 6.637308 LUN | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.694323 LUN | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 8.48349 LUN | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 8.180081 LUN | ▼ -3.58 % |
10/06 — 16/06 | 3.980544 LUN | ▼ -51.34 % |
17/06 — 23/06 | 7.019088 LUN | ▲ 76.33 % |
24/06 — 30/06 | 10.2213 LUN | ▲ 45.62 % |
01/07 — 07/07 | 10.3015 LUN | ▲ 0.79 % |
08/07 — 14/07 | 11.3776 LUN | ▲ 10.45 % |
15/07 — 21/07 | 10.605 LUN | ▼ -6.79 % |
22/07 — 28/07 | 9.798487 LUN | ▼ -7.6 % |
29/07 — 04/08 | 12.755 LUN | ▲ 30.17 % |
05/08 — 11/08 | 21.7233 LUN | ▲ 70.31 % |
dinar Libya/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.403461 LUN | ▼ -17.54 % |
07/2024 | 5.640496 LUN | ▼ -23.81 % |
08/2024 | 3.832908 LUN | ▼ -32.05 % |
09/2024 | 17.8385 LUN | ▲ 365.4 % |
10/2024 | 27.8856 LUN | ▲ 56.32 % |
11/2024 | 33.1001 LUN | ▲ 18.7 % |
12/2024 | 30.9832 LUN | ▼ -6.4 % |
01/2025 | 89.3381 LUN | ▲ 188.34 % |
02/2025 | 84.5196 LUN | ▼ -5.39 % |
03/2025 | 43.3173 LUN | ▼ -48.75 % |
04/2025 | 58.8715 LUN | ▲ 35.91 % |
dinar Libya/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.630482 LUN |
Tối đa | 9.516262 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.073256 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.630482 LUN |
Tối đa | 10.4579 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.108285 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.630482 LUN |
Tối đa | 10.4579 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.108285 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: