Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LRC
Lịch sử thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá
LYD/LRC tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 0.79946789 LRC
▼ -2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (0.82994756 LRC — 0.79946789 LRC)
Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -2.72% (0.82183354 LRC — 0.79946789 LRC)
Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 14.26% (0.69968459 LRC — 0.79946789 LRC)
Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -96.83% (25.2536 LRC — 0.79946789 LRC)
dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.79401949 LRC | ▼ -0.68 % |
19/05 | 0.78846068 LRC | ▼ -0.7 % |
20/05 | 0.76158624 LRC | ▼ -3.41 % |
21/05 | 0.7455201 LRC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.73034669 LRC | ▼ -2.04 % |
23/05 | 0.7198469 LRC | ▼ -1.44 % |
24/05 | 0.73176178 LRC | ▲ 1.66 % |
25/05 | 0.76172928 LRC | ▲ 4.1 % |
26/05 | 0.76849301 LRC | ▲ 0.89 % |
27/05 | 0.78481668 LRC | ▲ 2.12 % |
28/05 | 0.7702357 LRC | ▼ -1.86 % |
29/05 | 0.81301675 LRC | ▲ 5.55 % |
30/05 | 0.8593704 LRC | ▲ 5.7 % |
31/05 | 0.8819799 LRC | ▲ 2.63 % |
01/06 | 0.86629396 LRC | ▼ -1.78 % |
02/06 | 0.83069876 LRC | ▼ -4.11 % |
03/06 | 0.79869514 LRC | ▼ -3.85 % |
04/06 | 0.79791374 LRC | ▼ -0.1 % |
05/06 | 0.78780205 LRC | ▼ -1.27 % |
06/06 | 0.80190947 LRC | ▲ 1.79 % |
07/06 | 0.81624637 LRC | ▲ 1.79 % |
08/06 | 0.80741361 LRC | ▼ -1.08 % |
09/06 | 0.81061643 LRC | ▲ 0.4 % |
10/06 | 0.8303136 LRC | ▲ 2.43 % |
11/06 | 0.84055644 LRC | ▲ 1.23 % |
12/06 | 0.84032445 LRC | ▼ -0.03 % |
13/06 | 0.82355951 LRC | ▼ -2 % |
14/06 | 0.81772853 LRC | ▼ -0.71 % |
15/06 | 0.8029197 LRC | ▼ -1.81 % |
16/06 | 0.80916839 LRC | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.79932012 LRC | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.64448535 LRC | ▼ -19.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.65981178 LRC | ▲ 2.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.65389505 LRC | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.73364607 LRC | ▲ 12.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.77330473 LRC | ▲ 5.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.99895118 LRC | ▲ 29.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.94729064 LRC | ▼ -5.17 % |
15/07 — 21/07 | 1.064166 LRC | ▲ 12.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.016863 LRC | ▼ -4.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.079985 LRC | ▲ 6.21 % |
05/08 — 11/08 | 1.051226 LRC | ▼ -2.66 % |
dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.77438961 LRC | ▼ -3.14 % |
07/2024 | 0.85541689 LRC | ▲ 10.46 % |
08/2024 | 1.035739 LRC | ▲ 21.08 % |
09/2024 | 0.98218678 LRC | ▼ -5.17 % |
10/2024 | 0.91441415 LRC | ▼ -6.9 % |
11/2024 | 0.85732003 LRC | ▼ -6.24 % |
12/2024 | 0.65955937 LRC | ▼ -23.07 % |
01/2025 | 0.91804315 LRC | ▲ 39.19 % |
02/2025 | 0.67881569 LRC | ▼ -26.06 % |
03/2025 | 0.50032435 LRC | ▼ -26.29 % |
04/2025 | 0.75494804 LRC | ▲ 50.89 % |
05/2025 | 0.7172802 LRC | ▼ -4.99 % |
dinar Libya/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7514569 LRC |
Tối đa | 0.86470627 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.8081633 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.4558322 LRC |
Tối đa | 0.86470627 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.68444491 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4558322 LRC |
Tối đa | 1.568129 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.88226894 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: